Năm | Đơn vị hành chính | Số Thông báo | Tên Thông báo | Số Serial Giấy chứng nhận | File Đính kèm |
2021 | Tỉnh Long An | 4431,4428,4433,4430,4432,4429,4444/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AL 312109 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4431,4428,4433,4430,4432,4429,4444/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 615957 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4431,4428,4433,4430,4432,4429,4444/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AB 043797 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4431,4428,4433,4430,4432,4429,4444/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | K 883931 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4431,4428,4433,4430,4432,4429,4444/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BE 404183 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4431,4428,4433,4430,4432,4429,4444/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BE 404164 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4431,4428,4433,4430,4432,4429,4444/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AI 249502 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4431,4428,4433,4430,4432,4429,4444/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 675488 |
|
2021 | Tỉnh Bình Phước | 746,747,748,752,756,754,759/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 411332 |
|
2021 | Tỉnh Bình Phước | 746,747,748,752,756,754,759/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CI 132685 |
|
2021 | Tỉnh Bình Phước | 746,747,748,752,756,754,759/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | M 647840 |
|
2021 | Tỉnh Bình Phước | 746,747,748,752,756,754,759/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH01877 |
|
2021 | Tỉnh Bình Phước | 746,747,748,752,756,754,759/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H2493 |
|
2021 | Tỉnh Bình Phước | 746,747,748,752,756,754,759/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H04090 |
|
2021 | Tỉnh Bình Phước | 746,747,748,752,756,754,759/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 297488 |
|
2021 | Tỉnh Bình Thuận | 785,802,804,803,805,807,806/QĐ-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AM 061376 |
|
2021 | Tỉnh Bình Thuận | 785,802,804,803,805,807,806/QĐ-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | C 773319 |
|
2021 | Tỉnh Bình Thuận | 785,802,804,803,805,807,806/QĐ-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CL 839831 |
|
2021 | Tỉnh Bình Thuận | 785,802,804,803,805,807,806/QĐ-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | U 810286 |
|
2021 | Tỉnh Bình Thuận | 785,802,804,803,805,807,806/QĐ-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BQ 606561 |
|
2021 | Tỉnh Bình Thuận | 785,802,804,803,805,807,806/QĐ-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BG 967252 |
|
2021 | Tỉnh Bình Thuận | 785,802,804,803,805,807,806/QĐ-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CG 419245 |
|
2021 | Tỉnh Tiền Giang | 3549,3516/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BE 761085 |
|
2021 | Tỉnh Tiền Giang | 3549,3516/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CĐ 586438 |
|
2021 | Tỉnh Tiền Giang | 3549,3516/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CĐ 586440 |
|
2021 | Tỉnh Tiền Giang | 3549,3516/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CĐ 586439 |
|
2021 | Tỉnh Quảng Bình | 813,816,818,825,822,843,835/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 630963 |
|
2021 | Tỉnh Quảng Bình | 813,816,818,825,822,843,835/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BL 913225 |
|
2021 | Tỉnh Quảng Bình | 813,816,818,825,822,843,835/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | B 999277 |
|
2021 | Tỉnh Quảng Bình | 813,816,818,825,822,843,835/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AE 173411 |
|
2021 | Tỉnh Quảng Bình | 813,816,818,825,822,843,835/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BU 842277 |
|
2021 | Tỉnh Quảng Bình | 813,816,818,825,822,843,835/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AE 727030 |
|
2021 | Tỉnh Quảng Bình | 813,816,818,825,822,843,835/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AE 133397 |
|
2021 | Tỉnh Cao Bằng | 397,393,391,395,396,394/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AH 691673 |
|
2021 | Tỉnh Cao Bằng | 397,393,391,395,396,394/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 182296 |
|
2021 | Tỉnh Cao Bằng | 397,393,391,395,396,394/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AK 178440 |
|
2021 | Tỉnh Cao Bằng | 397,393,391,395,396,394/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AH 691808 |
|
2021 | Tỉnh Cao Bằng | 397,393,391,395,396,394/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AM 879303 |
|
2021 | Tỉnh Cao Bằng | 397,393,391,395,396,394/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AM 824031 |
|
2021 | Tỉnh Cao Bằng | 397,393,391,395,396,394/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AM 883659 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4386,4387,4384,4395,4396,4405,4404/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 954061 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4386,4387,4384,4395,4396,4405,4404/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AB 420108 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4386,4387,4384,4395,4396,4405,4404/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | K 075211 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4386,4387,4384,4395,4396,4405,4404/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CT 360641 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4386,4387,4384,4395,4396,4405,4404/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CT 360640 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4386,4387,4384,4395,4396,4405,4404/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BD 019726 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4386,4387,4384,4395,4396,4405,4404/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 397244 |
|
2021 | Tỉnh Long An | 4386,4387,4384,4395,4396,4405,4404/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | K 386018 |
|
2021 | Tỉnh Đắk Lắk | 630,629,633,643/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AB 497429 |
|
2021 | Tỉnh Đắk Lắk | 630,629,633,643/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AL 605318 |
|
2021 | Tỉnh Đắk Lắk | 630,629,633,643/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | D 0347691 |
|
2021 | Tỉnh Đắk Lắk | 630,629,633,643/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | B 912885 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 358,357,363,362/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00376 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 358,357,363,362/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 01044 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 358,357,363,362/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BC 398160 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 358,357,363,362/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | E 753149 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Nông | 1761/QĐ-STNMT | Về việc hủy Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất của Công ty Cổ phần Phát triển sản xuất Thương mại Sài Gòn | BG 945396 |
|
2020 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 437/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BS 815314 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4036,4070,4069,4068, 4082,4092,4091/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 173170 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4036,4070,4069,4068, 4082,4092,4091/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Y 240533 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4036,4070,4069,4068, 4082,4092,4091/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 400732 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4036,4070,4069,4068, 4082,4092,4091/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CG 916953 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4036,4070,4069,4068, 4082,4092,4091/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CT 382684 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4036,4070,4069,4068, 4082,4092,4091/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AH 240899 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4036,4070,4069,4068, 4082,4092,4091/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | L 226572 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 3824/QĐ-UBND | Thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ố phát hành AG 728881 cho hộ bà Trương Thị Dân và ông Nguyễn Thái Học | AG 728881 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 106/BC-VPĐK | Danh sách hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | R 019049 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 106/BC-VPĐK | Danh sách hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CX 945421 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 106/BC-VPĐK | Danh sách hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | P 891023 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 106/BC-VPĐK | Danh sách hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | P 884204 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 106/BC-VPĐK | Danh sách hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CB 867655 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 598,595,597,602,603,605/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 645566 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 598,595,597,602,603,605/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AN 696381 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 598,595,597,602,603,605/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CI 602240 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 598,595,597,602,603,605/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BK 895796 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 598,595,597,602,603,605/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CU 494880 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 598,595,597,602,603,605/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | U 008714 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 670,671,676,675/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 568112 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 670,671,676,675/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BA 084095 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 670,671,676,675/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AD 968720 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 670,671,676,675/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BA 269453 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4008,4029,4016,4028,4057,4049,4065/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AD 825959 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4008,4029,4016,4028,4057,4049,4065/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | P 293965 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4008,4029,4016,4028,4057,4049,4065/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | L 505377 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4008,4029,4016,4028,4057,4049,4065/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 804967 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4008,4029,4016,4028,4057,4049,4065/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BY 490110 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4008,4029,4016,4028,4057,4049,4065/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AK 066889 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 4008,4029,4016,4028,4057,4049,4065/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BX 263330 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 7604/QĐ-STNMT; 2364/QĐ-UBND; 7989/QĐ-UBND | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AG 740844 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 7604/QĐ-STNMT; 2364/QĐ-UBND; 7989/QĐ-UBND | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 1687377 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 7604/QĐ-STNMT; 2364/QĐ-UBND; 7989/QĐ-UBND | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CG 490219 |
|
2020 | Tỉnh Hà Giang | 257/QĐ-STNMT; 272/QĐ-STNMT; 273/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BA 955676 |
|
2020 | Tỉnh Hà Giang | 257/QĐ-STNMT; 272/QĐ-STNMT; 273/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AK 064450 |
|
2020 | Tỉnh Hà Giang | 257/QĐ-STNMT; 272/QĐ-STNMT; 273/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BA 745392 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BD 264898 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 951534 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AM 904409 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AM 904410 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AM 904411 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH 767545 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 030959 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CV 837086 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3970,3969,3971,3991,4000,4004,4005/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | T 167702 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 571/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BE 059738 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 3129/BC-VPĐKĐĐ; 3237/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 819477 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 3129/BC-VPĐKĐĐ; 3237/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BK 793190 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 273/QĐ-STNMT; 275/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BT 552090 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 273/QĐ-STNMT; 275/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00223 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3944,3951,3997,3996,3995,3994,4027/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CL 082643 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3944,3951,3997,3996,3995,3994,4027/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Q 219020 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3944,3951,3997,3996,3995,3994,4027/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AN 372023 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3944,3951,3997,3996,3995,3994,4027/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CN 042617 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3944,3951,3997,3996,3995,3994,4027/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | T 258439 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3944,3951,3997,3996,3995,3994,4027/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | M 629305 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3944,3951,3997,3996,3995,3994,4027/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Q 206084 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1502;1496/QĐ-STNMT-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CK 981958 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1502;1496/QĐ-STNMT-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 10111110073 |
|
2020 | Tỉnh Bạc Liêu | 136/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 194833 |
|
2020 | Tỉnh Bạc Liêu | 136/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AG 217539 |
|
2020 | Tỉnh Lạng Sơn | 338,350,349,344,351,352/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | O 229534 |
|
2020 | Tỉnh Lạng Sơn | 338,350,349,344,351,352/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BC 217438 |
|
2020 | Tỉnh Lạng Sơn | 338,350,349,344,351,352/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BV 850623 |
|
2020 | Tỉnh Lạng Sơn | 338,350,349,344,351,352/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BT 718555 |
|
2020 | Tỉnh Lạng Sơn | 338,350,349,344,351,352/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BT 718556 |
|
2020 | Tỉnh Lạng Sơn | 338,350,349,344,351,352/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | S 857191 |
|
2020 | Tỉnh Lạng Sơn | 338,350,349,344,351,352/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H 01917 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 569,570,573,578,577,585,582/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BT 904582 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 569,570,573,578,577,585,582/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BT 904547 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 569,570,573,578,577,585,582/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BN 509413 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 569,570,573,578,577,585,582/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 078854 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 569,570,573,578,577,585,582/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | U 033225 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 569,570,573,578,577,585,582/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BX 448116 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 569,570,573,578,577,585,582/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 106126CH2 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 569,570,573,578,577,585,582/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 551748 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | G 258385 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BU 282855 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BU 362316 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CM 434684 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CM 434685 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CU 873889 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | I 359104 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BC 415180 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3947,3943,3949,3950,3946,3977,3978/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BY 961206 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 644,645,653,660,658,659,659a/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CB 077485 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 644,645,653,660,658,659,659a/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BV 891999 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 644,645,653,660,658,659,659a/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CV 990845 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 644,645,653,660,658,659,659a/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BN 076806 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 644,645,653,660,658,659,659a/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AP 732103 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 644,645,653,660,658,659,659a/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 128185 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 644,645,653,660,658,659,659a/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CU 808662 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 728,729,732,731/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | P 698213 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 728,729,732,731/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | O 332947 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 728,729,732,731/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BQ 645473 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 728,729,732,731/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | K 122616 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3928,3927,3930,3929,3921,3934,3938/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Q 231636 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3928,3927,3930,3929,3921,3934,3938/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | L 445653 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3928,3927,3930,3929,3921,3934,3938/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BH 211509 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3928,3927,3930,3929,3921,3934,3938/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BK 783547 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3928,3927,3930,3929,3921,3934,3938/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | L 586706 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3928,3927,3930,3929,3921,3934,3938/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BY 309752 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3928,3927,3930,3929,3921,3934,3938/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BP 582533 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 315/QĐ-STNMT; 330/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | W 000333 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 315/QĐ-STNMT; 330/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH 00846 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 315/QĐ-STNMT; 330/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 146246 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 861,875,935, 976/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CI 681795 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 861,875,935, 976/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H30437 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 861,875,935, 976/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AN 364183 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 861,875,935, 976/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BE 647548 |
|
2020 | Tỉnh Vĩnh Long | 2148/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | C 319640 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 337/QĐ-STNMT; 346/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00645 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 337/QĐ-STNMT; 346/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00167 QSDĐ/UBND |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Q 206920 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BP 101123 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 317605 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 317606 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | W 011308 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AB 092735 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | R 682800 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | M 629910 |
|
2020 | Tỉnh Long An | 3891,3910,3911,3923,3925,3926,3924/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BD 346563 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 612,614,615,621,620,627,637/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BX 419578 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 612,614,615,621,620,627,637/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 303040 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 612,614,615,621,620,627,637/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H 001827 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 612,614,615,621,620,627,637/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BD 707768 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 612,614,615,621,620,627,637/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CL 916825 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 612,614,615,621,620,627,637/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 020821 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 612,614,615,621,620,627,637/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 10651 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 697,700,722,714,720,718,727/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 682800 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 697,700,722,714,720,718,727/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BG 942376 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 697,700,722,714,720,718,727/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AC 163131 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 697,700,722,714,720,718,727/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AD 820176 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 697,700,722,714,720,718,727/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CV 296511 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 697,700,722,714,720,718,727/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | A 861931 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 697,700,722,714,720,718,727/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 529342 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 555,550,557,558,562,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | K 522982 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 555,550,557,558,562,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CT 453635 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 555,550,557,558,562,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BG 619076 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 555,550,557,558,562,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 285149 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 555,550,557,558,562,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BK 844677 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 555,550,557,558,562,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | B 908037 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 267,268,269/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CA651417 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 267,268,269/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00294 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 267,268,269/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BL 117211 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 21998/QĐ-CNTT | Về việc hủy trang bổ sung 05 của giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | 00304 QSDĐ/-VT-NT |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1084/TB-STNMT-VPĐKĐĐ | Về việc thu hồi giấy chứng nhận Quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất | 10107350379 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1084/TB-STNMT-VPĐKĐĐ | Về việc thu hồi giấy chứng nhận Quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất | 10107350392 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 595,602,603,604,609,610,611/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CD 417369 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 595,602,603,604,609,610,611/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 965075 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 595,602,603,604,609,610,611/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AM 415618 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 595,602,603,604,609,610,611/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BK 136964 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 595,602,603,604,609,610,611/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AP 743567 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 595,602,603,604,609,610,611/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CG 338042 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 595,602,603,604,609,610,611/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BU 310383 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 538,539542545,551,553, 552/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BA 016067 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 538,539542545,551,553, 552/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BT 996522 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 538,539542545,551,553, 552/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AC 404348 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 538,539542545,551,553, 552/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | A 952354 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 538,539542545,551,553, 552/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 815033 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 538,539542545,551,553, 552/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BT 996904 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 538,539542545,551,553, 552/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 541202 |
|
2020 | Tỉnh Bình Dương | 4992/STNMT-VPĐKĐĐ | Hủy giấy chứng nhận của Công ty TNHH SriThai ( Việt Nam) | CĐ 247761 |
|
2020 | Tỉnh Bình Dương | 4791/STNMT-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | V 492131 |
|
2020 | Tỉnh Bình Dương | 4791/STNMT-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BA 155046 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 555/QĐ-STNMT;673,663,662,640,641, 604/QĐ-TNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CL 688961 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 555/QĐ-STNMT;673,663,662,640,641, 604/QĐ-TNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | B 316234 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 555/QĐ-STNMT;673,663,662,640,641, 604/QĐ-TNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | C 561852 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 555/QĐ-STNMT;673,663,662,640,641, 604/QĐ-TNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BX 341507 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 555/QĐ-STNMT;673,663,662,640,641, 604/QĐ-TNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BG 156410 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 555/QĐ-STNMT;673,663,662,640,641, 604/QĐ-TNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CU 755991 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 555/QĐ-STNMT;673,663,662,640,641, 604/QĐ-TNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BU 691425 |
|
2020 | Tỉnh Phú Yên | 1570/VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CN 892872 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 5256,5454,5617,5688,5689/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 168069 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 5256,5454,5617,5688,5689/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | S 768670 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 5256,5454,5617,5688,5689/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BR 869477 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 5256,5454,5617,5688,5689/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 240499 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 5256,5454,5617,5688,5689/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 167260 |
|
2020 | Tỉnh Đồng Nai | 1526/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CB 654317 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 21442/QĐ-CNTT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 784697 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1252, 936/QĐ-STNMT-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CO 869488 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1252, 936/QĐ-STNMT-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CK 666198 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 2913/BC-VPĐKĐĐ | Báo cáo Về danh sách Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị hủy theo quy định tại khoản 2 Điều 82 Nghị định số 43/2014/NĐ-CP của Chính phủ | I 159841 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 875/CNVPĐK | Hủy giấy chứng nhận số AĐ 625724 do UBND quận Hoàng Mai cấp ngày 28/12/2006 cho bà Bùi Thị Bắc tại Phường Thanh Trì | AĐ 625724 |
|
2020 | Tỉnh Đồng Nai | 1466/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung Giấy chứng nhận số 01 đính kèm Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số BK 445714 ngày 16/5/2012 | BK 445714 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | B 956622 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | Y 759143 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | AL 689758 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CX 784233 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | L 196090 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | BY 772121 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | W 503884 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | B 942695 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CX 784294 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CX 784848 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 91/BC-VPĐK | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CX 784321 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CU 536649 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463492 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463493 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463494 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463495 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463496 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463497 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463498 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463499 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2795/TB-STNMT | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | CL 463500 |
|
2020 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 397/QĐ-STNMT, 398/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | A 091919 |
|
2020 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 397/QĐ-STNMT, 398/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | B 017018 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 585,590,588,589,587,597,598/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 249350 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 585,590,588,589,587,597,598/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AN 985096 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 585,590,588,589,587,597,598/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Q 310426 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 585,590,588,589,587,597,598/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 438553 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 585,590,588,589,587,597,598/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 620263 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 585,590,588,589,587,597,598/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 587767 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 585,590,588,589,587,597,598/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BX 879369 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 648,683,665,668,669,686, 684/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AI 896450 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 648,683,665,668,669,686, 684/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 583204 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 648,683,665,668,669,686, 684/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | A0 715063 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 648,683,665,668,669,686, 684/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AG 461906 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 648,683,665,668,669,686, 684/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CR 112570 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 648,683,665,668,669,686, 684/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CR 446370 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 648,683,665,668,669,686, 684/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | K 176392 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 297,296,298,299,308,309/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 080376 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 297,296,298,299,308,309/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AH 454192 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 297,296,298,299,308,309/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AH 454194 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 297,296,298,299,308,309/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AH 272769 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 297,296,298,299,308,309/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H00311 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 297,296,298,299,308,309/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | K 272487 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 297,296,298,299,308,309/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AP 298269 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 297,296,298,299,308,309/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AP 298271 |
|
2020 | Tỉnh Hà Giang | 233/QĐ-STNMT; 237/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | L 261738 |
|
2020 | Tỉnh Hà Giang | 233/QĐ-STNMT; 237/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CR 322351 |
|
2020 | Tỉnh Hà Giang | 233/QĐ-STNMT; 237/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CR 322352 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458703 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458704 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458705 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458706 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458707 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458708 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458709 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458710 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458711 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458712 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 554/QĐ-STNMT | v/v thu hồi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Tây Bắc tại khu đô thị mới phía Nam thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | CV 458713 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 508,524,527,526,529,528,530/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | M 824911 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 508,524,527,526,529,528,530/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH 655453 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 508,524,527,526,529,528,530/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 776455 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 508,524,527,526,529,528,530/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 776456 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 508,524,527,526,529,528,530/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 543265 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 508,524,527,526,529,528,530/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | D 0442401 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 508,524,527,526,529,528,530/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CE 298492 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 508,524,527,526,529,528,530/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 2111633 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 570,562,566,578, 579, 580, 586/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H03845/QSDĐ/1404/QĐU |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 570,562,566,578, 579, 580, 586/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | X 571891 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 570,562,566,578, 579, 580, 586/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CN 032459 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 570,562,566,578, 579, 580, 586/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | R 147875 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 570,562,566,578, 579, 580, 586/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CT 731077 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 570,562,566,578, 579, 580, 586/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 356420 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 570,562,566,578, 579, 580, 586/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 5354/QSDĐ/4572/QĐUB |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 319, 320, 324, 253/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AE 851496 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 319, 320, 324, 253/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00879 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 319, 320, 324, 253/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00183 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 319, 320, 324, 253/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00222 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 246/QĐ-STNMT | Về việc huỷ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 089511 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 246/QĐ-STNMT | Về việc huỷ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 089512 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 246/QĐ-STNMT | Về việc huỷ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 089513 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 246/QĐ-STNMT | Về việc huỷ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 089514 |
|
2020 | Tỉnh Thanh Hóa | 346/TB-STNMT | V/v mất phôi giấy chứng nhận QSDĐ quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CX 821815 |
|
2020 | Tỉnh Thanh Hóa | 346/TB-STNMT | V/v mất phôi giấy chứng nhận QSDĐ quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CX 821897 |
|
2020 | Tỉnh Thanh Hóa | 346/TB-STNMT | V/v mất phôi giấy chứng nhận QSDĐ quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CX 821898 |
|
2020 | Tỉnh Thanh Hóa | 346/TB-STNMT | V/v mất phôi giấy chứng nhận QSDĐ quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CX 821899 |
|
2020 | Tỉnh Thanh Hóa | 346/TB-STNMT | V/v mất phôi giấy chứng nhận QSDĐ quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CX 821900 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 548, 547, 552, 511, 563, 560, 561, 564/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CĐ 946589 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 548, 547, 552, 511, 563, 560, 561, 564/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AI 987922 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 548, 547, 552, 511, 563, 560, 561, 564/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BG 063792 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 548, 547, 552, 511, 563, 560, 561, 564/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BQ 716156 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 548, 547, 552, 511, 563, 560, 561, 564/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 5711/QSDĐ/7149/QĐUB |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 548, 547, 552, 511, 563, 560, 561, 564/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 362571 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 548, 547, 552, 511, 563, 560, 561, 564/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00029 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 548, 547, 552, 511, 563, 560, 561, 564/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BX 419525 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 72/TB-STNMT | Không sử dụng phôi giấy chứng nhận QSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | CX 903351 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 703,713,707/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH00899/22393 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 703,713,707/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 03129 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 703,713,707/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H30437 |
|
2020 | Tỉnh Đồng Nai | 1408/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AL 579908 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | P 870041 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | B 930933 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | CX 945691 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | Y 748292 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | BO 244836 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | AH 523669 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | AH 523670 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | AH 523671 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 87/BC-VPĐK | Danh sách các trường hợp đã có quyết định hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | AK 763557 |
|
2020 | Tỉnh Hà Giang | 220/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đã cấp cho ông Hoàng Thu Báo | 12/QSDĐ |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 685, 684, 644, 666/QĐ-STNMT;18736/QĐ-CNNT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH00480/22384 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 685, 684, 644, 666/QĐ-STNMT;18736/QĐ-CNNT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 103QSDĐ/PĐ-NT |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 685, 684, 644, 666/QĐ-STNMT;18736/QĐ-CNNT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AL 262633 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 685, 684, 644, 666/QĐ-STNMT;18736/QĐ-CNNT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H09797 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 685, 684, 644, 666/QĐ-STNMT;18736/QĐ-CNNT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H08648 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 494,492,500,505,504,506/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | P 257737 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 494,492,500,505,504,506/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 0485236 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 494,492,500,505,504,506/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | P 053160 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 494,492,500,505,504,506/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 778232 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 494,492,500,505,504,506/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 562801 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 494,492,500,505,504,506/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AI 530086 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 2540/BC-VPĐKĐĐ; 4455/TB-STNMT; 40-BC-CN.VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 682105 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 2540/BC-VPĐKĐĐ; 4455/TB-STNMT; 40-BC-CN.VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 682059 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 2540/BC-VPĐKĐĐ; 4455/TB-STNMT; 40-BC-CN.VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 27550 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 2540/BC-VPĐKĐĐ; 4455/TB-STNMT; 40-BC-CN.VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H00071/CL |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 531,542,543,541,545,544,546/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 533243 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 531,542,543,541,545,544,546/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H 02973 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 531,542,543,541,545,544,546/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 405986 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 531,542,543,541,545,544,546/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CU 795248 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 531,542,543,541,545,544,546/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 2661/QSDĐ/1335/QĐUB |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 531,542,543,541,545,544,546/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 14109 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 531,542,543,541,545,544,546/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | V 940286 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AH 604668 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | N 907613 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H00527 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 978205 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 978186 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 978187 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AL 038402 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AL 038403 |
|
2020 | Tỉnh Cao Bằng | 268,279,280,278,282/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AL 038404 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 483,486,487,490,493,495,491/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00758 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 483,486,487,490,493,495,491/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AI 657058 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 483,486,487,490,493,495,491/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AK 621006 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 483,486,487,490,493,495,491/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CM 646964 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 483,486,487,490,493,495,491/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AD 575226 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 483,486,487,490,493,495,491/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AP 150759 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 483,486,487,490,493,495,491/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | V 567986 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 607,611,619/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 985332 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 607,611,619/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | A 182736 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 607,611,619/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BX 258185 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 517,505,516,526,527,528,529/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 676150 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 517,505,516,526,527,528,529/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CO 085149 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 517,505,516,526,527,528,529/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 676148 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 517,505,516,526,527,528,529/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CM 356042 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 517,505,516,526,527,528,529/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 06217 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 517,505,516,526,527,528,529/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH 10947 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 517,505,516,526,527,528,529/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BK 370329 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CL 156604 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CI 775590 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 032560 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 257234 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 257235 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 257236 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 119206 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BY 665623 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH 623684 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CM 647952 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 465,470,475,475,474,476,481,482/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BQ 073831 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 4565,4559,4558,4567,4568/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BT 603651 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 4565,4559,4558,4567,4568/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH 670239 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 4565,4559,4558,4567,4568/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BU 785045 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 4565,4559,4558,4567,4568/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CP 118237 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 4565,4559,4558,4567,4568/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CG 463800 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 4565,4559,4558,4567,4568/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CG 517714 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 4565,4559,4558,4567,4568/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CG 517715 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 294,295,296,314,316,317,315/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | I 426512 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 294,295,296,314,316,317,315/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | V 905495 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 294,295,296,314,316,317,315/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 0363006 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 294,295,296,314,316,317,315/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00048 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 294,295,296,314,316,317,315/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00657 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 294,295,296,314,316,317,315/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | K 005809 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 294,295,296,314,316,317,315/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | E 0399561 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 236/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BL 266621 |
|
2020 | Tỉnh Nghệ An | 3853/QĐ-UBND | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | I 504125 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 233/QĐ-STNMT | Về việc huỷ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CM 642578 |
|
2020 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 800/QĐ-STNMT | Hủy bỏ GCN QSD đất, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất số BX 920391 ngày 25/10/2016 | BX 920391 |
|
2020 | Tỉnh Vĩnh Long | 1561/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AA 127063 |
|
2020 | Tỉnh Vĩnh Long | 1561/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | D 794750 |
|
2020 | Tỉnh Vĩnh Long | 1561/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | C 122727 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 2549/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CI 296144 |
|
2020 | Tỉnh Bắc Giang | 521/QĐ-TNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CL 688909 |
|
2020 | Tỉnh Trà Vinh | 224/TB-STNMT | Về việc mất phôi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị hỏng | CQ 628739 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 500,503,504/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 297118 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 500,503,504/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 00561/QSDĐ/2240/2001 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 500,503,504/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 876035 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AD 579124 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CE 298625 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 153086 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | R 588978 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | D 0445015 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AC 952104 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CL 156604 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CI 775590 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 450,451,452,453,454,455,456,457QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BH 407747 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 571,587,586,588,589,592/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 740155 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 571,587,586,588,589,592/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | O 332745 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 571,587,586,588,589,592/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AD 955542 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 571,587,586,588,589,592/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AD 955541 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 571,587,586,588,589,592/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CR 094282 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 571,587,586,588,589,592/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BV 997166 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 493,494,495,496,497,498,499/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 606063 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 493,494,495,496,497,498,499/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BA 265501 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 493,494,495,496,497,498,499/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CD 852679 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 493,494,495,496,497,498,499/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 652/GCN-SB |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 493,494,495,496,497,498,499/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CL 951934 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 493,494,495,496,497,498,499/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 297276 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 493,494,495,496,497,498,499/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BM 356739 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 440,441,442,443,439,460,461/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | P 042696 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 440,441,442,443,439,460,461/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AI 724809 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 440,441,442,443,439,460,461/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CG 148858 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 440,441,442,443,439,460,461/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AC 404188 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 440,441,442,443,439,460,461/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BB 154785 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 440,441,442,443,439,460,461/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 235693 |
|
2020 | Tỉnh Đắk Lắk | 440,441,442,443,439,460,461/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CM 216418 |
|
2020 | Tỉnh Lai Châu | 230/QĐ-STNMT | Về việc hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AN 273103 |
|
2020 | Tỉnh Vĩnh Long | 1528/BC-VPĐKĐĐ | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | B 193999 |
|
2020 | Tỉnh Vĩnh Long | 1528/BC-VPĐKĐĐ | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | C 313841 |
|
2020 | Tỉnh Vĩnh Long | 1528/BC-VPĐKĐĐ | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | E 704260 |
|
2020 | Tỉnh Vĩnh Long | 1528/BC-VPĐKĐĐ | Danh sách hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất | C 070956 |
|
2020 | Tỉnh Khánh Hòa | 624/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CH00935/22336 |
|
2020 | Tỉnh Tuyên Quang | 276/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 757962 |
|
2020 | Tỉnh Tiền Giang | 2356/BC-VPĐKĐĐ | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 551225 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 4342/CNHĐP | V/v thu hồi GCNQSD Đ số BT 603024 của Bà Nguyễn Thị Lan thuộc xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng | BT 603024 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 545,544,549,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | B 987508 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 545,544,549,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AO 740155 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 545,544,549,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CD 146677 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Bình | 545,544,549,565/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | B 984623 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 470,471,473,480,481,482,484,485/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BX 356932 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 470,471,473,480,481,482,484,485/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 656493 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 470,471,473,480,481,482,484,485/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AL 722947 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 470,471,473,480,481,482,484,485/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | H 03932 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 470,471,473,480,481,482,484,485/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CD 417087 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 470,471,473,480,481,482,484,485/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | AP 741785 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 470,471,473,480,481,482,484,485/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CD 417230 |
|
2020 | Tỉnh Bình Phước | 470,471,473,480,481,482,484,485/QĐ-STNMT | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CS 629391 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1937,1991,2031,2056,2057,2058,2059/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 509762 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1937,1991,2031,2056,2057,2058,2059/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | CV 475846 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1937,1991,2031,2056,2057,2058,2059/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 140679 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1937,1991,2031,2056,2057,2058,2059/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 456832 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1937,1991,2031,2056,2057,2058,2059/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 491849 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1937,1991,2031,2056,2057,2058,2059/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 456565 |
|
2020 | Thành phố Hà Nội | 1937,1991,2031,2056,2057,2058,2059/CNHĐP | Hủy GCN QSD đất, QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | BO 456561 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240276 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240293 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240267 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240260 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240274 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240286 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240113 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240038 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240207 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240090 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240102 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240227 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240203 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240108 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240061 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240031 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563734 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563686 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563773 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563980 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563737 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 601701 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563641 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563642 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563524 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563544 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563637 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 601651 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563581 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563582 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527046 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527010 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 635945 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563853 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563883 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 635953 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527004 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527008 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527001 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563988 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563944 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563951 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563898 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563733 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 610952 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527896 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217308 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217260 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217262 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217261 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217264 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217263 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527764 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527852 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527501 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527820 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217328 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527715 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527714 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217331 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 217370 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 527862 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240054 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 187996 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240046 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 187978 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 240045 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704963 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704957 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704853 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704987 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693049 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693059 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265312 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704911 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693090 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 708137 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693224 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693227 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693235 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693275 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693130 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704877 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693418 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 693417 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016186 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016240 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016229 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016318 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016398 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016264 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016463 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016450 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016481 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CV 016476 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265877 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201805 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265788 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265994 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704005 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704036 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265799 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265798 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704008 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265744 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265899 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201363 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265780 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704096 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704098 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265797 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201843 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201362 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704106 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704145 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 634380 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 282027 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CQ 282028 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265835 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265836 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704111 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265789 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704321 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704319 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704345 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704165 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704150 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704151 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 704180 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201992 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201991 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201960 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201964 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201372 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201971 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201901 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265029 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201879 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265164 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265093 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265244 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265350 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265302 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265357 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265262 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265381 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265344 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265416 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265419 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748578 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748915 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CQ 360148 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CQ 360138 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748978 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748492 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748494 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748489 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748487 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748385 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748451 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 563592 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748442 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748401 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748350 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748297 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748299 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748311 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748310 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748306 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748305 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748677 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748585 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748575 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748518 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748510 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748478 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748495 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 664872 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 664871 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 664870 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265465 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265458 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201993 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265425 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265486 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265520 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265539 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265488 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265595 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265678 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265448 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265578 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265577 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265699 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265736 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265600 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265670 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265669 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265586 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 265587 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 264624 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 264625 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 269971 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 264632 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201099 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 264633 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201156 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201024 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201189 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201177 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201179 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201237 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201239 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201356 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201302 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201301 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201374 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201365 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201265 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201366 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201184 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201529 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201651 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201652 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201682 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201722 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201721 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201725 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201724 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201723 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201726 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201720 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201719 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201620 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CT 201263 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 664869 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748954 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748968 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 674480 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 674479 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CR 674486 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 673250 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748524 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748523 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748486 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748493 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 673159 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748497 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 748488 |
|
2020 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2694/TB-STNMT | về việc hủy phôi giấy chứng nhận bị hư hỏng trong quá trình quản lý sử dụng và in, viết Giấy chứng nhận | CS 673189 | |