Năm | Đơn vị hành chính | Số Thông báo | Tên Thông báo | Số Serial Giấy chứng nhận | File Đính kèm |
2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 219/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BM 135899 |
|
2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 214/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 191008 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 333/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 306555 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 935814 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BM 797770 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281552 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281553 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281554 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281555 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281556 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281557 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281558 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281559 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281560 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281561 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 923710 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 923711 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 955941 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 955370 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AO 065034 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 752538 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 551094 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 891021 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 580730 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CB 755610 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 961843 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CV 086481 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 368892 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 9532-QĐ-CNNT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CĐ 622030 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 209/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 105991 |
|
2022 | Tỉnh Lai Châu | 138/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BL 020671 |
|
2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310543 |
|
2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310544 |
|
2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310545 |
|
2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DE 385629 |
|
2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 259/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | W 858705 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536049 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536050 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536051 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536052 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536053 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536054 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536055 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536056 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536057 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536058 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536059 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536060 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536061 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536062 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536063 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536064 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536066 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536067 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536068 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536069 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536070 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536071 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536072 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536073 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536074 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536075 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536077 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536078 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536079 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536080 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536081 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536082 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536084 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536264 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536265 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536266 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536384 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536386 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536388 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536389 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536392 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597286 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597287 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597288 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597289 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597290 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597292 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597299 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597301 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597302 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597303 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597304 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597305 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597306 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597307 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597308 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597309 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597310 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597311 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597312 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597313 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597314 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597315 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597316 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597356 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597358 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597361 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597362 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597364 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597365 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597540 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597540 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597541 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597542 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597543 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597545 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597546 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597547 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597548 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597549 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597550 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597551 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597554 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597555 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597557 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597558 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597559 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597560 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597562 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597563 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597564 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597565 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597566 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597567 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597568 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597569 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597570 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597571 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597572 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597573 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597574 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597576 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597577 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597578 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597581 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597597 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597609 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597610 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597611 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597613 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597613 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597614 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597615 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597616 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597617 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597618 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597620 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597621 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597622 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597623 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597624 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597625 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597626 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597627 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639182 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639183 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639184 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639185 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639186 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639189 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639190 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639191 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639192 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639193 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639463 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639982 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639983 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639985 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639986 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639987 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639988 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639989 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639990 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639991 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639992 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639993 |
|
2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639995 |
|
2022 | Tỉnh Đồng Nai | 1108/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 016887 |
|
2022 | Tỉnh Lai Châu | 134/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 948222 |
|
2022 | Tỉnh Tiền Giang | 597/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AK 804346 |
|
2022 | Tỉnh Nghệ An | 780/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 228397 |
|
2022 | Thành phố Hải Phòng | 263/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 704692 |
|
2022 | Tỉnh Bình Phước | 202/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BA 830479 |
|
2022 | Tỉnh Thanh Hóa | 434/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 221239 |
|
2022 | Tỉnh Thanh Hóa | 430/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 590576 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CM 537032 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CM 691008 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CK 799907 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 372440 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 706221 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CD 013885 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | C 784574 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 230336 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 744267 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DE 732620 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 702295 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 451984 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 944103 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 824265 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 752538 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 551094 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 891021 |
|
2022 | Tỉnh Cà Mau | 431/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 919992 |
|
2022 | Tỉnh Cà Mau | 426/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AG 857991 |
|
2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 254/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 156517 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 543/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BQ 029145 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 536/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 287191 |
|
2022 | Tỉnh Hà Giang | 197/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BV 245007 |
|
2022 | Tỉnh Hà Giang | 196/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 437588 |
|
2022 | Tỉnh Bình Định | 410/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DA 596599 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 513/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 131063 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 512/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 494634 |
|
2022 | Tỉnh Cà Mau | 408/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | A 719648 |
|
2022 | Tỉnh Cà Mau | 406/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | R 329868 |
|
2022 | Tỉnh Đồng Nai | 1015/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 639070 |
|
2022 | Tỉnh Lai Châu | 93/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 073333 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 054116 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 313964 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 047986 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 159260 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AA 058429 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 040605 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CC 749911 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 132562 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 290352 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 470475 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Q 030534 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 422177 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | B 057008 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 778657 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 222/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AN 753590 |
|
2022 | Tỉnh Cà Mau | 376/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 505252 |
|
2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 159/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 641160 |
|
2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 221/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 176639 |
|
2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 221/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 176638 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 169/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BV 892218 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 996435 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 996436 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BN 370385 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AO 737798 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 641078 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 449129 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 016211 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | A 702216 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496901 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496902 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496904 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496905 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496906 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | W 028654 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AG 915230 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981338 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981339 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981343 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AA 091592 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 909482 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AI 516653 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 183839 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 626758 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AB 824458 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 508231 |
|
2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CV 976653 |
|
2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 207102 |
|
2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 796535 |
|
2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | R 943363 |
|
2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Q149590 |
|
2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 794750 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441318 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441319 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441320 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441321 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441322 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441323 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441324 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441325 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441326 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441327 |
|
2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441328 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 219/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 639863 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 220/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 263568 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DB 471382 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 030972 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 036782 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 752002 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AB 069417 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 493011 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BG 047668 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 355709 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CC 795660 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 355708 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BB 981595 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AP 155938 |
|
2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BL 718651 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BB 701109 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 963121 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BN 193793 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 949216 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 196187 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 196188 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 547402 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BA 245466 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BU 598641 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CA 424169 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 984712 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614850 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614136 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237126 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237125 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614136 |
|
2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237124 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | K 878369 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 507807 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | T 534948 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 778043 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 511838 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | T 258402 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AM 586390 |
|
2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 484881 |
|
2022 | Tỉnh Lai Châu | 87/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 108520 |
|
2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 152/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 718137 |
|
2022 | Tỉnh Cà Mau | 345/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | C 000622 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884703 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884813 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884802 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884804 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 885000 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 753803 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 753807 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 674980 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 645465 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 702410 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 702412 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146903 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146904 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146905 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146906 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146907 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146908 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146909 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146910 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146911 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146912 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146913 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146915 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146927 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146934 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146937 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146941 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146951 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146952 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146953 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146954 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146962 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146969 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146975 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146976 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146977 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265648 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265650 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 26565 1 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265655 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265683 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265699 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265700 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087302 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087304 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087305 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087307 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087309 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087 310 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087311 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087314 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087316 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087317 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087318 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087319 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087320 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087321 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087322 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087323 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087324 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087325 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087326 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UN 087329 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087400 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405894 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405897 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405879 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405874 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405884 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405873 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405866 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405853 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405956 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405967 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405968 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405969 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439056 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439058 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UL 439061 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439094 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439401 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439404 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439405 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439406 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439409 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439410 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439411 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439413 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439416 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439417 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439419 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439422 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439423 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439426 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439435 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439442 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439446 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439450 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439452 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439453 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439457 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439458 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439459 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439460 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439461 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439462 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439469 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439471 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146979 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146994 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146995 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286901 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286902 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286903 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286904 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286905 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286906 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286907 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286919 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286911 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286912 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286910 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288505 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288511 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288559 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288568 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288574 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288579 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288582 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288584 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288585 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288586 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288587 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288589 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288590 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288591 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265006 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265014 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265016 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265020 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265024 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265025 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265026 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265027 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265029 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265039 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265040 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265041 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265042 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265048 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265049 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265050 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265060 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1265069 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265076 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265080 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 405855 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405824 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Cl. 405807 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116475 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116473 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116472 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116470 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116469 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116467 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116462 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116461 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116460 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL116459 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116413 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 11645 3 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116452 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116441 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116405 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116969 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116957 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116953 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UI. 116946 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116922 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116921 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116906 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116905 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116904 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116901 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148321 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148322 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148323 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148324 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148325 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148326 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148327 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148328 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148329 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148330 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148331 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148374 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148399 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405687 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405886 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405652 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405646 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405643 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405622 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405621 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439482 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439484 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439487 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439498 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439230 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309103 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309140 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309141 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309142 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309143 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309144 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309145 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309146 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309147 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309148 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309149 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309157 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309163 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309168 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309178 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309188 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309189 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309200 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269345 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269346 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269350 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269364 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269366 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269368 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269376 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269383 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269386 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581303 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581305 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581306 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581308 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581309 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581318 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581329 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581330 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581332 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581344 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581 349 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581351 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581352 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581353 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581354 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581355 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265081 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265083 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265095 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265)00 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265o05 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265010 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265013 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265635 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265636 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265038 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265639 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265640 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265644 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405615 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405614 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405723 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405724 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405725 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405911 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405913 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405925 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405929 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405939 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405940 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405950 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405953 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581356 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581357 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581358 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581359 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581360 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581363 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581367 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581368 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581386 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581387 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581389 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581390 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523501 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523503 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523507 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523512 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523514 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523532 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523533 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523534 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 525535 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523536 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523537 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523539 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523543 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523544 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523547 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523551 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523552 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523555 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523562 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523563 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523564 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523565 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523566 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523567 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523573 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523574 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523576 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523587 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523601 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523602 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523612 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523614 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523618 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523619 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523624 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523626 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523628 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523632 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523639 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523641 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523642 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523643 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523644 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523646 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460920 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460927 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460928 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460930 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460940 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460950 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460962 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 460986 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460987 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460988 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460989 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460994 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460998 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412365 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412496 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412528 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146402 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146403 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146404 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 146405 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146407 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146408 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146409 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146410 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 14641 1 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146412 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146413 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146414 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146415 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146419 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146421 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146425 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146427 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146429 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146433 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146434 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146435 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146441 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146444 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146461 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146467 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146471 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146472 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 146473 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115416 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115417 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115418 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115419 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115420 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115421 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115422 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115423 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115424 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115425 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115426 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115427 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115428 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115429 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115430 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115431 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115432 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 1 15433 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115434 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115435 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115437 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115440 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115441 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115443 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115445 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115446 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115447 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115448 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115449 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115450 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115451 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115452 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115456 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115458 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115459 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115460 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115463 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115464 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115465 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 1115466 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115475 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115476 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115477 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115478 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523647 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523655 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523661 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523662 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523668 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523669 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523670 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523671 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523672 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523673 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523674 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523677 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523679 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523683 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523688 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523692 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523696 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523699 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523705 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523709 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523712 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523718 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523719 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523720 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523724 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523725 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523726 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523727 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523728 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523729 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523734 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523735 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523736 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523737 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523742 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523743 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523744 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523745 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523746 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523747 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523748 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523749 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523750 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523751 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523754 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523755 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523757 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523758 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523759 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523760 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523761 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 46485 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146486 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146487 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146488 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146491 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146496 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146498 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146499 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146500 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146502 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146507 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146508 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146510 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146512 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146513 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146517 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146518 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146521 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146529 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146530 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146531 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146533 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146547 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146552 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146553 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146556 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146559 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146562 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146563 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146566 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146567 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146568 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146573 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146574 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146578 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146579 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146580 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146585 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1461587 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146589 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146590 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146591 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146593 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146598 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146600 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146602 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146603 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146606 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146609 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146610 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1466l3 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115484 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115485 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115486 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115492 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115495 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115499 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115502 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115506 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115515 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115517 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115518 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115521 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115522 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115523 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115524 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115526 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115527 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115528 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115529 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115530 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115531 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115535 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115537 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115549 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115562 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115567 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115569 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115570 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115571 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115579 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115581 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115582 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115588 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115589 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115591 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115592 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115593 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115594 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302505 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302509 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302510 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302513 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302519 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302521 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302525 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302526 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302527 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302543 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302544 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302545 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302546 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523763 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523764 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523766 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523767 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523768 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523774 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523780 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523783 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523784 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523792 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523793 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523794 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523810 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523811 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523812 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523814 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523815 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523821 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523826 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523886 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523890 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523891 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523893 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523902 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523904 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523905 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523912 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523913 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523915 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 5239] 9 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523920 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523925 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523921) |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY523927 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523928 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523929 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523930 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523933 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523935 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523936 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523940 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523941 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523948 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523949 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523950 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523954 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523955 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523956 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523957 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523958 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523961 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 140614 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 140615 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146616 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146618 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146633 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146637 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146650 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146660 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146700 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146706 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146727 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146732 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146733 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146737 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146741 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146755 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146759 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146794 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146795 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146799 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146820 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146829 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146830 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146834 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146835 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146836 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Cl 146837 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146838 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146842 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146843 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116844 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 140845 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146846 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146847 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146851 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146856 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146857 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146860 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146861 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146866 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146868 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146873 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146874 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146876 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146878 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146879 |
|
2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146885 |
|