STT | Đơn vị hành chính | Tên người định cư | Năm sinh | Quốc tịch | Địa chỉ nhà ở được sở hữu | Số phát hành GCN | Chi tiết |
1 | Tỉnh Bạc Liêu | Triệu Nam Cường | | Hoa Kỳ | ấp Tân Tạo, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | CH02379 | Chi tiết |
2 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Nguyễn Thị Phố | 1951 | AUSTRALIA | 09 đường Nguyễn Văn Trỗi, P Phước Hưng, TX Bà Rịa, tỉnh BRVT | | Chi tiết |
3 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | LIM SWEE GUAN | 1959 | Singapore | 1512, tầng 15 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu | BD 682123 | Chi tiết |
4 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | NAUMOV SERGEY | 1956 | Nga | A311, tầng 13 TTTM, P7, TP Vũng Tàu | BD 682041 | Chi tiết |
5 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | LEVCHENKO NIKOLAY | 1970 | Nga | 1236, tầng 13 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu | BD 682042 | Chi tiết |
6 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Bùi Hữu Thịnh | 1974 | Australia | Số 102, đường Bạch Đằng, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | | Chi tiết |
7 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Truong, Hong Hoang Phi | 1950 | United states of America | Số 41, kp3, phường Phước Hiệp thị xã Bà Rịa tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | | Chi tiết |
8 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Ông: Phan Nhut Van (Phan Văn Nhựt) | 1944 | Hoa Kỳ | Số 79, Mạc Thanh Đạm, Thị trấn Long Điền, huyện Long Điền | | Chi tiết |
9 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Phạm Thị Hằng | 1956 | Thụy Sỹ | Số 54, Đường B3, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa - Vũng Tàu | | Chi tiết |
10 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Chu Quoc Thang | 1952 | Australia | Số 138-Đ Nguyễn Văn Linh, phường Phước Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | | Chi tiết |
11 | Tỉnh Bình Dương | Huang Sheng Tsai | 1943 | Trung Quốc (Đài Loan) | Căn hộ 703, lầu 7, chung cư TTTM Sóng Thần, khu phố Nhị Đồng, phường Dĩ An. Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | BE 300118 | Chi tiết |
12 | Tỉnh Bình Dương | LOW SWEE TECK
SALLY WONG WEE TOO | 1957
1955 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK 033888 | Chi tiết |
13 | Tỉnh Bình Dương | TAN TECK YONG | 1954 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK 033896 | Chi tiết |
14 | Tỉnh Bình Dương | ZHU SHUFEN | 1967 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK 033889 | Chi tiết |
15 | Tỉnh Bình Dương | WONG TOON PENG
DAISY WEE BENG CHOO | 1946
1950 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK 033985 | Chi tiết |
16 | Tỉnh Bình Dương | CHANG CHOON KIONG | 1966 | Malaysia | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK 033897 | Chi tiết |
17 | Tỉnh Bình Dương | LEE YUNYOUNG | 1953 | Hàn Quốc | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK 033980 | Chi tiết |
18 | Tỉnh Bình Dương | FANG HUI PING | 1969 | Trung Quốc | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK 033892 | Chi tiết |
19 | Tỉnh Bình Dương | CHUA BOON KIAT | 1951 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK 033893 | Chi tiết |
20 | Tỉnh Bình Dương | HUANG SZUHSIANG | 1971 | Trung Quốc | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075041 | Chi tiết |
21 | Tỉnh Bình Dương | YIT CHEE SENG | 1964 | Malaysia | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075022 | Chi tiết |
22 | Tỉnh Bình Dương | LIM LEON | 1951 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075023 | Chi tiết |
23 | Tỉnh Bình Dương | CHIA CHUEN HUEI | 1966 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075024 | Chi tiết |
24 | Tỉnh Bình Dương | LIN SHEN TI | 1971 | Trung Quốc | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075025 | Chi tiết |
25 | Tỉnh Bình Dương | LIM KOK SIANG | 1958 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK033877 | Chi tiết |
26 | Tỉnh Bình Dương | SEE LEONG PEW | 1962 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK033878 | Chi tiết |
27 | Tỉnh Bình Dương | KEIKO SUZUKI | 1963 | Nhật Bản | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK033900 | Chi tiết |
28 | Tỉnh Bình Dương | JASON NG BAK HUAT | 1971 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK033898 | Chi tiết |
29 | Tỉnh Bình Dương | PARK JIN KU | 1954 | Hàn Quốc | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075026 | Chi tiết |
30 | Tỉnh Bình Dương | TAN PUAY PUAY CHIRISTINE
PEH YEOW BENG LAWRENCE | 1962
1962 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK033899 | Chi tiết |
31 | Tỉnh Bình Dương | YAK THIAM BENG | 1968 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075027 | Chi tiết |
32 | Tỉnh Bình Dương | TOO MUI LENG & NEO CHIN ENG | 1966
1969 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075028 | Chi tiết |
33 | Tỉnh Bình Dương | SEE CHUN YANG ERIC | 1981 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075029 | Chi tiết |
34 | Tỉnh Bình Dương | KIM JU WON | 1968 | Hàn Quốc | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK075030 | Chi tiết |
35 | Tỉnh Bình Dương | LEE YOUNG WOON | 1956 | Hàn Quốc | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK033879 | Chi tiết |
36 | Tỉnh Bình Dương | ZEUTHEN FONG- CHAN PAW | 1972 | Đan Mạch | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK033876 | Chi tiết |
37 | Tỉnh Bình Dương | JEETAN SINGH RAJPAL | 1968 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BK033881 | Chi tiết |
38 | Tỉnh Bình Dương | CALVIN TAN KARLIP | 1968 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BO 579723 | Chi tiết |
39 | Tỉnh Bình Dương | TAN WEN KANG | 1981 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BO 579725 | Chi tiết |
40 | Tỉnh Bình Dương | TAREK ELAWADI | 1978 | British | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BO 579727 | Chi tiết |
41 | Tỉnh Bình Dương | PHUNG HEE TONG | 1967 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BO 579724 | Chi tiết |
42 | Tỉnh Bình Dương | TAN JING HENG | 1951 | Singapore | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BO 579726 | Chi tiết |
43 | Tỉnh Bình Dương | CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT YAMAICHI VIỆT NAM | | | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BO 579721 | Chi tiết |
44 | Tỉnh Bình Dương | CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT YAMAICHI VIỆT NAM | | | Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | BO 579722 | Chi tiết |
45 | Tỉnh Bình Thuận | JEAN PAUL PIERRE ROCA | 1953 | Pháp | P Phú Hài, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | BB 045161 | Chi tiết |
46 | Tỉnh Bình Thuận | Trần Văn Nam (Tran Van Nam) | 1946 | Australia | Bình Hưng | BE 4353309 | Chi tiết |
47 | Tỉnh Bình Thuận | Đàm Ngọc Thịnh (Dam Ngoc Thinh) | 1971 | Deutsch | Phú Tài | BĐ 288033 | Chi tiết |
48 | Tỉnh Bình Thuận | Nguyễn Thị Thu Hoa | 1951 | Việt Nam | Lạc Đạo | BĐ 288330 | Chi tiết |
49 | Tỉnh Bình Thuận | Trần Nguyên Nông (Tran Nguyen Nong) | 1948 | Bỉ | Phú Hài | BE 435789 | Chi tiết |
50 | Tỉnh Bình Thuận | Phạm Hoàng Thuận | 1950 | Việt Nam | Phú Hài | BD 329705 | Chi tiết |
51 | Tỉnh Bình Thuận | Trần Thị Kim Hoa | 1946 | Việt Nam | Phú Thủy | BĐ 288137 | Chi tiết |
52 | Tỉnh Bình Thuận | Lê Thành ( Le Thanh) | 1946 | United States of America | Phú Thủy | BE 435091 | Chi tiết |
53 | Tỉnh Bình Thuận | Tăng Trung Toàn ( Tang Trung Toan) | 1961 | Australia | Phú Thủy | BG 967923 | Chi tiết |
54 | Tỉnh Bình Thuận | Đinh Quang Khoát (Dinh Quang Khoat) | 1946 | United States of America | Xuân An | BB 831123 | Chi tiết |
55 | Tỉnh Bình Thuận | Nguyễn Thị Anh (Nguyen Thi Anh) | 1962 | Australian | Phú Tài | | Chi tiết |
56 | Tỉnh Bình Thuận | Phan Nguyễn Thị Quý | 1938 | Việt Nam | Hưng Long | BI 303650 | Chi tiết |
57 | Tỉnh Bình Thuận | Mai Phạm Thị Em | 1956 | Việt Nam | Thanh Hải | BI 303616 | Chi tiết |
58 | Tỉnh Bình Thuận | Nuyen David Dieu | 1936 | United States of America | Phú Hài | BD 109576 | Chi tiết |
59 | Tỉnh Bình Thuận | Trần Thị Kim (Tran Kim Thi) | 1950 | United States of America | Phú Hài | BI 708582 | Chi tiết |
60 | Tỉnh Bình Thuận | Lê Bá Lẫm (Ke Lam Ba) | 1943 | United States of America | Phú Hài | BH 66012 | Chi tiết |
61 | Tỉnh Bình Thuận | Lê Hân (Le Han) | 1963 | Bỉ | Xuân An | 3018 | Chi tiết |
62 | Tỉnh Bình Thuận | Nguyễn Đối | | Việt Nam | 73 Võ Thị Sáu, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | BL 236009 | Chi tiết |
63 | Tỉnh Bình Thuận | Trần Sơn | | Thụy Sỹ | Đường Thống Nhất, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | | Chi tiết |
64 | Tỉnh Bình Thuận | Đỗ Tuyết Mai | | Mỹ | 328 Cao Bá Quát, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | | Chi tiết |
65 | Tỉnh Bình Thuận | Nguyễn Thị Tài | | Việt Nam | Dân phố 33, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | B0 690861 | Chi tiết |
66 | Tỉnh Bình Thuận | Tu Sandy Hanh | | Mỹ | Dân phố 23, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | BQ 475517 | Chi tiết |
67 | Tỉnh Bình Thuận | Ông: Nguyễn Biên | | New Zealand | . | BQ 475423 | Chi tiết |
68 | Tỉnh Bình Thuận | và Bà: La Mỹ Kim | | New Zealand | | BQ 475423 | Chi tiết |
69 | Tỉnh Bình Thuận | Lê Tiến Dũng | | Úc | Đường Bạch Đằng, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | BQ 475872 | Chi tiết |
70 | Tỉnh Bình Thuận | Nguyễn Thúy Nga | | Việt Nam | Xóm 2, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | BL 236840 | Chi tiết |
71 | Tỉnh Bình Thuận | Nguyễn Thị Hương | | Việt Nam | Khu dân cư Minh Tân, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | BQ 475261 | Chi tiết |
72 | Tỉnh Bình Thuận | Nguyễn Ngọc Thành | | Việt Nam | Đường Quang Trung, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | BS822122 | Chi tiết |
73 | Tỉnh Bình Thuận | Mai Ngọc Kim | | Mỹ | | BS822122 | Chi tiết |
74 | Thành phố Cần Thơ | Lâm Thị Thuận | 1964 | | P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ | Ap
735608 | Chi tiết |
75 | Thành phố Cần Thơ | Lý Thanh Sơn | 1963 | AUSTRALIA | 50B, đường Hùng Vương, P Thới Bình, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ | BD 451907 | Chi tiết |
76 | Thành phố Cần Thơ | Trần Văn Hiền,
Phạm Thị Nga | | Mỹ | 379, đường Trần Văn Khéo, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ | BB 809299 | Chi tiết |
77 | Thành phố Cần Thơ | Tăng Thoại Minh | 1960 | Mỹ | 36 Sông Hậu, Trần Phú, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ | BD 071844 | Chi tiết |
78 | Thành phố Cần Thơ | Thái Thị Hồng | 1946 | AUSTRALIA | 38đường B22, KDC 91B, P An Khánh, Ninh Kiều, TP Cần Thơ | BD 629409 | Chi tiết |
79 | Thành phố Cần Thơ | William Victor | 1943 | Hoa Kỳ | 6A, hẻm 3, đường Mậu Thân, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | BC660029 | Chi tiết |
80 | Thành phố Cần Thơ | Trần Thị Huệ | 1969 | AUSTRALIA | 76 Ung Văn Khiêm, phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | BD703691 | Chi tiết |
81 | Thành phố Cần Thơ | Bà: VÕ THỊ NAM | 1953 | AUSTRALIA | 180/9, đường 30/4 phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP Cần thơ | BD 071645 | Chi tiết |
82 | Thành phố Cần Thơ | Ông: DOAN DAT VAN (Đoàn Văn Đạt) | 1946 | USA | 53-B12, Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | BĐ 593985 | Chi tiết |
83 | Thành phố Cần Thơ | Nguyen Jane Frances | 1962 | Hoa Kỳ | 108/46/7, Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần thơ | BE 739954 | Chi tiết |
84 | Thành phố Cần Thơ | Trương Nghĩa (Trương Nghia) Hà Tiết Mai (Ha Mai Tiet) | | Canada | 54/36, Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều | BE 739865 | Chi tiết |
85 | Thành phố Cần Thơ | Ông: Nguyễn Roy | 1956 | Hoa Kỳ | 16/14 Đường 30/4 phường An Phú, quận Ninh Kiều | BE 727231 | Chi tiết |
86 | Thành phố Cần Thơ | Ông: Dương Văn Sang | 1958 | Nhật Bản | 85 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều | 5401050335 | Chi tiết |
87 | Thành phố Cần Thơ | Bà: Nguyen Phung Kim (Nguyễn Kim Phụng) | 1975 | Hoa Kỳ | Nguyễn Đức Cảnh (68A2, Trần Quang Khải cũ), phường Cái Khế, quận Ninh Kiều | 5401041002 | Chi tiết |
88 | Thành phố Cần Thơ | Trần Quốc Dân | 1955 | Australia | Hẻm 216, Đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều | BD 711971 | Chi tiết |
89 | Thành phố Cần Thơ | Bà: Tăng Greco Thị Phi Phụng | 1961 | Việt Nam | Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều | BI 279574 | Chi tiết |
90 | Thành phố Cần Thơ | Ông Nguyễn Văn Nguyên | 1947 | Việt Nam | Cạnh nhà 118/9/43A, Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 5401040180 | Chi tiết |
91 | Thành phố Cần Thơ | Bà Phạm Thị Kẻn (Pham Ken Thi) | 1949 | Mỹ | 108/46/2H, đường Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, quận Ninh Kiều | BD 703406 | Chi tiết |
92 | Thành phố Cần Thơ | Bà: Huỳnh Thị Ngọc Ánh | 1942 | Mỹ | 138/39, đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | 5401070478 | Chi tiết |
93 | Thành phố Cần Thơ | Bà: Phan Thị Như (Nhu Thi Phan) | | Mỹ | 14/29, đường Lý Tự Trọng, phường An Cư, quận Ninh Kiều, Cần Thơ | AP 565198 | Chi tiết |
94 | Thành phố Đà Nẵng | Nguyễn Văn Kỉnh | | Việt Nam | KDC số 05 Nguyễn Tri Phương, phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | BI 203414 | Chi tiết |
95 | Thành phố Đà Nẵng | Lê Văn Nhân | | Hoa Kỳ | 20 Tân Thái 1, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng | | Chi tiết |
96 | Thành phố Đà Nẵng | NGUYEN VAN LU (Nguyễn Văn Lữ) | | Italiana | Lô B1-46 Khu dân cư Tuyên Sơn mở rộng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | AD 376343 | Chi tiết |
97 | Thành phố Đà Nẵng | NGUYEN LOI THI (Nguyễn Thị Lợi) | | Việt Nam | 177 Hoàng Diệu, phường Nam Dương, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | AĐ583460 | Chi tiết |
98 | Tỉnh Đồng Nai | LE BOURG JEAN ROBERT | | Pháp | 44, khu phố 4, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 4701130419 | Chi tiết |
99 | Tỉnh Đồng Nai | Nguyen Minh Quang | | Pháp | 48 Lê Thánh Tôn, phường Thanh Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | BN 274586 | Chi tiết |
100 | Tỉnh Đồng Tháp | Lê Hữu Phương | | Mỹ | 66 đường Tôn Đức Thắng, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | CH 00572 | Chi tiết |
101 | Tỉnh Đồng Tháp | Huỳnh Thị Sáu | | Pháp | Khu 500 căn, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | CH 00574 | Chi tiết |
102 | Tỉnh Đồng Tháp | Pham Xuan Kien | | Mỹ | Đường 7m, Khu TĐC, P1, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | BC 677262 | Chi tiết |
103 | Tỉnh Đồng Tháp | Bùi Thị Phiến | | | Đường Đống Đa, phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | BĐ 749253 | Chi tiết |
104 | Tỉnh Đồng Tháp | LITVINOV VYA CHESLAV IVANO VICH | | | TP Vũng Tàu | BM 627728 | Chi tiết |
105 | Tỉnh Đồng Tháp | DMITRY SHI KARENKO | | | TP Vũng Tàu | 7774726536 | Chi tiết |
106 | Tỉnh Đồng Tháp | YUKHIMCHUK ALEKSANDER GRIGOREVICH | | | TP Vũng Tàu | 7774726536 | Chi tiết |
107 | Tỉnh Đồng Tháp | MIKHAI STARZHINSKIY | | | TP Vũng Tàu | 7774726536 | Chi tiết |
108 | Tỉnh Đồng Tháp | ZOLKINA NATALIA | | | TP Vũng Tàu | 7774726536 | Chi tiết |
109 | Thành phố Hải Phòng | Vũ Thị Vân | | Australia | Số nhà 23B ngõ 11 phố Hai Bà Trưng phường An Biên, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | | Chi tiết |
110 | Thành phố Hải Phòng | Nguyễn Đức Thịnh | | Canada | 42/37 Lê Chân - Phường An Biên - quận Lê Chân - Tp Hải Phòng | BI 757066 | Chi tiết |
111 | Thành phố Hải Phòng | Bà Nguyễn Nancy (Nguyễn Quỳnh Hương) | | USA | Số 104 Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | BP 425614 | Chi tiết |
112 | Thành phố Hải Phòng | Ông Nguyễn David Toàn | | Hoa Kỳ | Số 30/233 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải phòng | BP425806 | Chi tiết |
113 | Thành phố Hải Phòng | Bà Nguyễn Phạm Dalena | | Hoa Kỳ | | | Chi tiết |
114 | Thành phố Hải Phòng | Ông Vũ Văn Quỳnh | | Việt Nam/ Canada | Số 8 Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | BP 425430 | Chi tiết |
115 | Thành phố Hải Phòng | Bà Vũ Thị Phiến | | Việt Nam/ Canada | | BP 425430 | Chi tiết |
116 | Thành phố Hải Phòng | Bà Nguyễn Thị Hòa | | Việt Nam | Số 68C Đình Đông, phường Đông Hải, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | BP425450 | Chi tiết |
117 | Thành phố Hải Phòng | Nguyễn Chiến Thắng | | Việt Nam | Số 31/275 Trần Nguyên Hãn, phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | BS494817 | Chi tiết |
118 | Thành phố Hải Phòng | Bà Lê Thị Cúc | | Việt Nam | Số 10 đường Cầu Niệm I (đường gom Cầu Niệm), phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | CH 00062/N | Chi tiết |
119 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Văn Lượng | 1967 | Việt Nam | Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | P707419 | Chi tiết |
120 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Hiệp | | Séc | Khu Tam Báo xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | AB 800417 | Chi tiết |
121 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Xuân Trường | 1965 | Việt Nam | thửa số 1, từ bản đồ số 04 tại thôn Đông Dư Thượng, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | | Chi tiết |
122 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Thế Quảng | 1965 | Việt Nam | Số 4 ngách 133/43, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | BH 786379 | Chi tiết |
123 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Thị Kim Xuân | 1957 | Việt Nam | 62 phố Lò Đúc, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng | BI 611176 | Chi tiết |
124 | Thành phố Hà Nội | Trần Thị Hương | 1972 | Việt Nam | Thôn Trung Văn, xã Trung Đức, huyện Gia Lâm - Hà Nội | BK 549754 | Chi tiết |
125 | Thành phố Hà Nội | Đặng Minh Tuấn | 1967 | Việt Nam | Thôn La Phẩm, xã Tản Hồng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | BH 574725 | Chi tiết |
126 | Thành phố Hà Nội | Trương Hoàng Linh | 1967 | Việt Nam | Số 1, ngõ 31, phố Đồng Nhân, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP HN | BR 983501 | Chi tiết |
127 | Thành phố Hà Nội | Bà Lê Thị Vẻ | | Việt Nam | LK5A-65 Làng Việt Kiều Châu Âu, khu đôi thị mới Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | BR 478099 | Chi tiết |
128 | Thành phố Hà Nội | Ông Đặng Thanh Nam | | Việt Nam | | | Chi tiết |
129 | Thành phố Hà Nội | Ông Yu Jeungki | 1961 | Hàn Quốc | Tòa A, căn hộ A2804, tầng 28, chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội (khu chung cư Keangnam Vina) | | Chi tiết |
130 | Thành phố Hà Nội | Bà Trịnh Mai Trang | 1986 | Hàn Quốc | Tòa A, căn hộ A2006, tầng 20 chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm (khu chung cư Keangnam Vina) | | Chi tiết |
131 | Thành phố Hà Nội | Bà Lu, Ting - Huei | 1980 | Cộng hòa Trung Hoa | Căn hộ A4008 tầng 40 tòa A chung cư Keangnam Vina, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | BI 486126 | Chi tiết |
132 | Thành phố Hà Nội | Ông Chan, Tong - Song | 1977 | Cộng hòa Trung Hoa | Căn hộ B2007, tầng 20 tòa B chung cư Keangnam Vina, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | BI 486127 | Chi tiết |
133 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Uyên Dinh | 1968 | Hoa Kỳ | 170/25 đường Hoàng Diệu, phường 9, Q4, TP HCM | CH
00008 | Chi tiết |
134 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đặng Văn Nha | | Úc | TK16/8 đường Nguyễn Cảnh Chân, P.Cầu Kho, Q1 | | Chi tiết |
135 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Văn Ngọc | | Pháp | 73/6 đường Trần Đình Xu, P.Cầu Kho, Q1 | | Chi tiết |
136 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngô Văn Liêm | | Pháp | 78 đường Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao,Q1 | | Chi tiết |
137 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Liên | | Mỹ | 96/21 đường Lê Lai, P.Bến Thành, Q1 | | Chi tiết |
138 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Thị Sen | | Pháp | 148/7 đường Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | | Chi tiết |
139 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lâm Huỳnh Nga | | Không ghi | 214 Trần Hưng Đạo, P.NCT, Q1 | | Chi tiết |
140 | Thành phố Hồ Chí Minh | TAI JOHN VU | | Mỹ | 41/1 Cô Giang, P.Cầu Ông Lãnh, Q1 | | Chi tiết |
141 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Bùi Minh Tiến | | Không ghi | B16 Lô B C/c Lý Văn Phức, P.Tân định, Q1 | | Chi tiết |
142 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Phạm Thị Tuyết
(Lương Phạm Tuyết) | | Không ghi | 05 (3/5 căn) Hàn Thuyên, P.Bến Nghé, Q1 | | Chi tiết |
143 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Cao Văn Phú Guy | | Không ghi | 240 Bùi Viện,P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | | Chi tiết |
144 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Louis (Ngô Văn Liêm) | | Không ghi | 78 Nguyễn Đình Chiểu P.Đakao, Q.1 | | Chi tiết |
145 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Đình Thi | | Không ghi | 78/3 Võ Thị Sáu P.Tân Định, Q.1 | | Chi tiết |
146 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Huỳnh Ngọc | | Hoa Kỳ | 242/12 Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | | Chi tiết |
147 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lê Thị Yến Casey | | Hoa Kỳ | 41 Lê Anh Xuân, P.Bến Thành, Q1 | | Chi tiết |
148 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Trịnh Thanh Tuấn | | Úc | 09 Thạch Thị Thanh, P.Tân Định, Q1 | | Chi tiết |
149 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lê Thị Mỹ Hương | | Mỹ | 5A Lê Thị Riêng, P.Bến Thành, Q1 | | Chi tiết |
150 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Nguyễn Phụng Vân | | Mỹ | 87 Bis Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | | Chi tiết |
151 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Phạm Thị Còn | | Mỹ | 14 Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q1 | | Chi tiết |
152 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Huỳnh Ngọc Tài
(HUYNH NGOC TAI) | | ÚC | 176/10 Lý Tự Trọng, phường Bến thành, Q1 | | Chi tiết |
153 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Nguyễn Văn Hảo | | Pháp | 59 Phùng Khắc Khoan, P.Đakao, Q1 | | Chi tiết |
154 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lâm Thị Bích Liên
(Lim Phet Nay) | | Bỉ | 102 Bis Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q1 | | Chi tiết |
155 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Đào Thị Sáng | | Pháp | 46 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q1 | | Chi tiết |
156 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lu Kim Bao
(Lữ Kim Bảo) | | Úc | F2 Ấp Bình Khánh P.Bình An, Q.2 | | Chi tiết |
157 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Từ Ngọc Lộc
Ông: Từ Ngọc Đức | | Úc | 20 đường 44 (1142 ấp thảo điền cũ), P.Thảo Điền, Q2 | | Chi tiết |
158 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Trà Thị Minh Hải | | Mỹ | 1078A5 Ấp Thảo Điền, P.Thảo Điền, Q2 | | Chi tiết |
159 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Nguyễn Thành Thái | | Pháp | 15 đường 16 (cũ 699C An Điền), P.Thảo Điền, Q2 | | Chi tiết |
160 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Nguyễn Quý Minh (Nguyen quy Minh) | | Mỹ | 01 đường số 10, P.Thảo Điền, Q2 | | Chi tiết |
161 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Bửu Khánh | | Bỉ | 17 đường Nguyễn Hiền, phường 4, Q3 | | Chi tiết |
162 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Tốt | | Mỹ | 491/24/7 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, Q3 | | Chi tiết |
163 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Thuật | | | 8B đường Trần Quang Diệu, phường 13, Q3 | | Chi tiết |
164 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Vĩnh Quyền | | | 237 – 239 đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Q3 | | Chi tiết |
165 | Thành phố Hồ Chí Minh | Kiên Huệ Dung | | Mỹ | 14 đường Cao Thắng, phường 5, Q3 | | Chi tiết |
166 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Thúy Hồng | | | 50 đường Trương Quyền, phường 6, Q3 | | Chi tiết |
167 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Trường Xuân | | | 77 Bà Huyện Thanh Quan, phường 6, Q3 | | Chi tiết |
168 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Minh Tâm | | | 34 Huỳnh Tịnh Của, P8, Q.3 | | Chi tiết |
169 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bùi Cẩm Hà Lê Thái | | Pháp | 30/11 đường Ngô Thời Nhiệm, phường 7, Q3 | | Chi tiết |
170 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Luynh | | | 9 đường Trương Định, phường 6, Q3 | | Chi tiết |
171 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Hồ Đăng Hòa
(HO DANG HOA) | | Mỹ | 54/1 Nguyễn Thông, phường 9, Q3 | | Chi tiết |
172 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Nguyễn Quốc Cường | | Không ghi | 472 Nguyễn Thị Minh Khai, P12, Q3 | | Chi tiết |
173 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Chang Mỹ Tuyết | | New Zealand | 89B Nguyễn Đình Chiểu, P6,Q3 | | Chi tiết |
174 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Trần Bửu Khánh | | Bỉ | 66 Cư xá Đô Thành, P4, Q3 | | Chi tiết |
175 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Võ Charles | | Pháp | 232/10 Võ Thị Sáu, P7, Q3 | | Chi tiết |
176 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Phan Quang Định | | Úc | 128 Cao Thắng, phường 4, Q3 | | Chi tiết |
177 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Nguyễn Lynn (Nguyễn Thị Liên) | | Mỹ | 27 Lê Quý Đôn, P7, Q3 | | Chi tiết |
178 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Trần Việt Hải | | Mỹ | 268/1 Pasteur, P8, Q3 | | Chi tiết |
179 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Mai Viết Thủy (MAI VIET THUY) | | Úc | 386/21A Lê Văn Sỹ, P14, Q3 | | Chi tiết |
180 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Nguyễn Đình Triệu | | Hoa Kỳ | 283 Bến Vân Đồn,P2, Q.4 | | Chi tiết |
181 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Tú Bình
Thái Chung | | Hà Lan | 12.06 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 | | Chi tiết |
182 | Thành phố Hồ Chí Minh | Cao Ngọc Hiển
Trần Thị Yến | | Mỹ | 11.05 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 | | Chi tiết |
183 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đoàn Huy Liệu | | Pháp | 014B lô D Mạc Thiên Tích, phường 11, Q5 | | Chi tiết |
184 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Mỹ Linh | | Hà Lan | 18 đường Dương Tử Giang, phường 14, Q5 | | Chi tiết |
185 | Thành phố Hồ Chí Minh | Võ Thị Lệ Dung | | Mỹ | 60 đưòng Trần Bình Trọng, phường 1, Q5 | | Chi tiết |
186 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tông Lâm | | Mỹ | 51/30 đường Nguyễn Trãi, phường 2 | | Chi tiết |
187 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Trần Đệ | | Không ghi | 548 Lầu 1 Trần Hưng Đạo, P14, Q5 | | Chi tiết |
188 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lâm Thị Mỹ Hạnh | | Úc | 156 Trần Bình Trọng, P3, Q5 | | Chi tiết |
189 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Lin King Sam
(Lâm Khánh Sâm) | | Không ghi | 177B4 Lầu 4 Nguyễn Tri Phương,P8, Q5 | | Chi tiết |
190 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Liang Po Tao
(Trần Bá Diệm) | | Trung Hoa Dân quốc | 54 Trần Xuân Hòa, P7, Q5 | H 00039 | Chi tiết |
191 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Dương Triết
(YANG CHE) | | Không ghi | C207 Lầu 2 Lê Hồng Phong, P2, Q5 | | Chi tiết |
192 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Ngọc Dung
(Linda Tan Woo) | | Trung Quốc | 77 Nguyễn Duy Dương P9, Q.5 | | Chi tiết |
193 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lương Kenny Kien Hung | | Không ghi | 474/2 Trần Hưng Đạo, P2, Q.5 | | Chi tiết |
194 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Bùi Văn Công | | Úc | 544 (trệt+gác lửng) Nguyễn Trãi, P8, Q5 | | Chi tiết |
195 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien) | | Úc | 1001 (trệt) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 | | Chi tiết |
196 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien) | | Úc | 1009E (lầu 1) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 | | Chi tiết |
197 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien) | | Úc | 1009E (lầu 2) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 | | Chi tiết |
198 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Trần Thị Thu Thảo | | Anh | 93 Ngô Quyền, P11, Q5 | | Chi tiết |
199 | Thành phố Hồ Chí Minh | Diệp Thục Văn | | Singapore | 19 đường số 40, phường 10, Q6 | | Chi tiết |
200 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thanh Nam | | Úc | 3-5 đường số 33, Khu phố chợ An Dương Vương, P10 | | Chi tiết |
201 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lu Mun Quan | | Mỹ | 03 đường số 9 Cư xá đài Rađa Phú Lâm, P13, Q6 | | Chi tiết |
202 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tạ Muốí | | Canađa | 230 -230A đường Nguyễn Văn Luông, P11, Q6 | | Chi tiết |
203 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lý Dục Dân | | Mỹ | 51 đường Kinh Dương Vương, phường 12, Q6 | | Chi tiết |
204 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Sanh | | Thụy Điển | 18 đường số 42 khu dân cư Bình Phú, phường 10, Q6 | | Chi tiết |
205 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quang Thiếu Lệ | | Mỹ | 532 – 534 đường Hậu Giang, phường 12, Q6 | | Chi tiết |
206 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn T Kim Oanh | | Mỹ | 27 đường số 74, phường 10, Q6 | | Chi tiết |
207 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Trịnh La
(La Trinh) | | Không ghi | 233 Nguyễn Văn Luông, P11, Q6 | | Chi tiết |
208 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Ngô Minh Thọ | | ÚC | 79/48C10 Taân Hoøa Ñoâng, P.14, Q6 | | Chi tiết |
209 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thế Bình | | Úc | 105 Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7 | | Chi tiết |
210 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thế Bình | | Úc | 105A Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7 | | Chi tiết |
211 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Đoàn Viết Đại Từ | | Không ghi | 318 Ấp Gò Công, P.Long Thạnh Mỹ, Q9 | | Chi tiết |
212 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Vĩnh Quyền | | Mỹ | 541/50 đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, Q10 | | Chi tiết |
213 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Thị Thu Hương | | Pháp | 506/9 đường 3 tháng 2, phường 14, Q10 | | Chi tiết |
214 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Ngọc Sơn | | | 499/14 đường CMT8, Q10 | | Chi tiết |
215 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thành Chung | | Đức | 91/9 đường Hòa Hưng, phường 12, Q10 | | Chi tiết |
216 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Quốc Bình | | Canađa | 433/19 đường Sư Vạn Hạnh, phuờnng 12, Q10 | | Chi tiết |
217 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Ngọc Minh | | Úc | 531D đường CMT8, P13, Q10 | | Chi tiết |
218 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Nguyễn Thị Quỳnh Hoa (JUDY NGUYEN) | | Không ghi | 747 Lê Hồng Phong (nối dài) P12, Q10 | | Chi tiết |
219 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Nguyễn Thị Hường | | Không ghi | 2 Trần Nhân tôn,P2, Q10 | | Chi tiết |
220 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Văn Phong | | Không ghi | A12 Lê Hồng Phong P.12, Q.10 | | Chi tiết |
221 | Thành phố Hồ Chí Minh | Galan Chan | | Không ghi | 90A/B65 Lý Thường Kiệt, P.14, Q10 | | Chi tiết |
222 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Phan Nguyệt Hường(Pan Yueh Hsiang) | | Trung Hoa Dân quốc | 751 đường 3 tháng 2,P7, Q10 | | Chi tiết |
223 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Sang Nguyên
Trần Thị Hằng | | Úc
Úc | 55 đường số 2 Cư xá Bình Thới, phường 8, Q11 | | Chi tiết |
224 | Thành phố Hồ Chí Minh | Yang Don | | Mỹ | 65 đường Dương Đình Nghệ, phường 8, Q11 | | Chi tiết |
225 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đặng Văn Hiếu
Đặng Hiếu Để | | Đức
Đức | 72 – 74 đường Phó Cơ Điều, phường 4, Q11 | | Chi tiết |
226 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Vương Ác Bánh | | Không ghi | 16 đường số 7 C/X Bình Thới, P8, Q11 | | Chi tiết |
227 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Cao Thị Thu | | Không ghi | 32/53/66 (100KT/67B Bình Thới cũ) Ông Ích Khiêm, P14, Q11 | | Chi tiết |
228 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Võ Ngọc Huynh | | Không ghi | 6 Bis Trần Quý, P6, Q11 | | Chi tiết |
229 | Thành phố Hồ Chí Minh | Mai Tấn Dương | | Không ghi | 365-367 Hàn Hải Nguyên P.2, Q11 | | Chi tiết |
230 | Thành phố Hồ Chí Minh | Vũ Minh Tuấn | | Không ghi | 305 Lê Đại Hành P.13, Q11 | | Chi tiết |
231 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Châu Ngọc Kiều | | Không ghi | 19/19B2 Bình thới, P11, Q11 | | Chi tiết |
232 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Wong AnDy
(Trần Chánh) | | Mỹ | 170/66 Hàn Hải Nguyên, P9, Q11 | | Chi tiết |
233 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Trần Đệ (TRAN DENNY) | | Úc | E34 Lô E (tầng 4) Chung cư Bình Thới, P8, Q11 | | Chi tiết |
234 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Thị Bích Nguyệt | | Pháp | 3a.06 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
235 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngô Đình Thuận | | Mỹ | 3a.02 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
236 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Thị Hường | | Mỹ | 80/7 Đặng Văn Ngữ, P10, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
237 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Pha Lê | | Mỹ | 15.06 Lô A chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
238 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Mộng Chương | | Pháp | 7 đường Cầm Bá Thước, P7, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
239 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Uyên | | Mỹ | 2a đường Phan Tây Hồ, phường 7, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
240 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Đinh Thị Thu Trâm | | Không ghi | 175 Trần Huy Liệu, P8, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
241 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Đặng Thị Kim Nga | | Không ghi | B509 Lô B lầu 5 C/c 246/1 Trần Kế Xương, P.7,Q Phú Nhuận | | Chi tiết |
242 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Quang Khánh Nguyễn Thị Bích Ngọc (Trần Ngọc) | | Úc
Úc | 48/3C Hồ Biểu Chánh,P11,Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
243 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Nguyễn Thụy Bình An | | Hà Lan | 122 (80 cũ) Trương Quốc Dung, P10, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
244 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Nguyễn Ngọc Lài | | Hoa Kỳ | 567A (1/2 nhà) Nguyễn Kiệm, P9, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
245 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Phạm Tiến Thịnh | | Đức | 270/24 Hồ Văn Huê, P9,Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
246 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Trần Quang Toại | | Mỹ | 166A/18 Thích Quảng Đức, P4, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
247 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Nguyễn Lan Vy (Nguyen Vy Lan) | | Mỹ | 17-19-19/1 Lam Sơn, P5, Q.Phú Nhuận | | Chi tiết |
248 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Đỗ Uyên | | Canađa | 371 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú | | Chi tiết |
249 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thị Minh Thu | | Mỹ | 204 đường Trương Vĩnh Ký, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | | Chi tiết |
250 | Thành phố Hồ Chí Minh | SiSiMon | | Úc | 86/19 đường Trương Định, P. Phú Trung, Q.Tân Phú | | Chi tiết |
251 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lưu Thanh Dũng | | Pháp | 4/28 đường A khu ADC, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú | | Chi tiết |
252 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Quý Thế | | Canađa | 428/5 đường Lũy Bán Bích, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | | Chi tiết |
253 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Trịnh Tích Cường
(TRINH FRANCIS) | | Hoa Kỳ | 26C Hiền Vương, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú | | Chi tiết |
254 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Trần Nguyên Thuận
(TRAN NGUYEN THUAN) | | Đài Loan | 31-33 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú (P20, QTB cũ) | | Chi tiết |
255 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Đoàn Vĩnh Khang
(DOAN VINH KHANG) | | Hoa Kỳ | 35-37 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú (P19, QTB cũ) | | Chi tiết |
256 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Ngô Minh Thọ
(Ngo Minh Tho) | | Úc | 216B Trần Thủ Độ, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú | | Chi tiết |
257 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm KENNY | | Úc | 49 đường số 3 KP9, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức | | Chi tiết |
258 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thế Dần | | Mỹ | 3 đường số 12 KP2, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | | Chi tiết |
259 | Thành phố Hồ Chí Minh | MAKIMURA ETSUKO
(Nguyễn Thị Yến) | | Nhật | 25 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | | Chi tiết |
260 | Thành phố Hồ Chí Minh | MAKIMURA ETSUKO
(Nguyễn Thị Yến) | | Nhật | 23 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | | Chi tiết |
261 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Đạo Nghĩa
(Huynh Bruno Nghia Dao) | | Không ghi | 03 (cũ 112/3) đường số 07, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | | Chi tiết |
262 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Văn Minh | | Đức | 133/6B Ấp 2 xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn | | Chi tiết |
263 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Henry | | Mỹ | 65/9B Hậu Lân, H.Hóc Môn | | Chi tiết |
264 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bùi Văn Thương | | Mỹ | 24/6B Thới Tây 1, H.Hóc Môn | | Chi tiết |
265 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Trần Thị Tố Liên | | Bỉ | 40/2A ấp Tam Đông, xã Tam Thới Thôn, H.Hóc Môn | | Chi tiết |
266 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Nguyễn Thị Xuân Hoa | | Không ghi | 76 Phan Văn trị, P10,
Q.Gò Vấp | | Chi tiết |
267 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Hồ Xuân Viên Anh | | Không ghi | 288/2 (tầng 2+3) Hoàng Văn Thụ, P4, Q.Tân Bình | | Chi tiết |
268 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Bùi Phương Dung | | Thụy Sỹ | 64/34 Phổ Quang, P2, Q.Tân Bình | | Chi tiết |
269 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hà Tấn Út | | Không ghi | 80/10A đường số 19
P.18, Q.Tân Bình | | Chi tiết |
270 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Yu Allen Linh | | Hoa kỳ | E42 Hoàng văn Thụ, P12, Q.Tân Bình | | Chi tiết |
271 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Viên Thị Thanh (Bertelli Martine, Marie) | | Pháp | K62 Cộng Hòa, P12,Q.Tân Bình | | Chi tiết |
272 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Phạm Thanh Dũng | | Anh | 698/1/10A Trường Chinh, P15, Q.Tân Bình | | Chi tiết |
273 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Nguyễn Thị Kim Liên | | Úc | 116/58/22 (mới 58/22 Nguyễn Minh Hoàng) Hoàng Hoa Thám, P12, Q.Tân Bình | | Chi tiết |
274 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Đỗ Đắc Vọng | | Không ghi | 595/30 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26,Q.Bình Thạnh | | Chi tiết |
275 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Ngô Đình Thuận | | Hoa Kỳ | 24/8 Hoàng Hoa Thám, P7, Q.Bình Thạnh | | Chi tiết |
276 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Dư Đức Văn | | Canada | 306 Bạch Đằng, P14, Q.Bình Thạnh | | Chi tiết |
277 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Háng Khiêm
(Trần Khiêm) | | Không ghi | B7/170H Nguyễn Cửu Phú Xã Tân Tạo, H.Bình Chánh | | Chi tiết |
278 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Quang Hải | 1949 | Hoa Kỳ | Phường 7, Quận 8, TP Hồ Chí Minh | CH
00214 | Chi tiết |
279 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Chu Cầu | 1947 | Đức | 330B Nguyễn Tất Thành,Phường 13, Quận 4, TP Hồ Chí Minh | CH 00141 | Chi tiết |
280 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Đức Chính,
Hoàng Thu Quyên | | Việt Nam | A3-3 Khu phố mỹ khánh, 3-H11-2, phường Tân Phong, Q7, TP Hồ Chí Minh | BE 039754 | Chi tiết |
281 | Thành phố Hồ Chí Minh | Kiều Thị Hồng,
Kiều Công Thảo | | Việt nam, Mỹ | 521/96/7 Cách mạng T8, P13, Q10, TP HCM | 13177/97 | Chi tiết |
282 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lâm Văn Hoàng,
Lâm Huỳnh Nga | | Mỹ | 46 Nguyễn Cao, khu phố Mỹ Tú 3-CN1-2, phường Tân Phong, Q7, TP HCM | BE 039741 | Chi tiết |
283 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đỗ Quốc Sơn,
Trần Thị Mai Lan | | Đức | 6A 25 An Hạ, Ấp 6, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TP HCM | CH
00737 | Chi tiết |
284 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyen My Dung | 1946 | Đức | 10 đường số 4, KP6, P Bình Chiểu, q Thủ Đức, TP HCM | BD 220081 | Chi tiết |
285 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguôn Si Châu,
Huỳnh Thị Ba | 1960 | | CC Lê Hồng Phong, P 1, Q10, TP HCM | BC 816009 | Chi tiết |
286 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đỗ Đức Tiến | 1936 | Mỹ | 35, đường 12, KP2, P Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức, TP HCM | BĐ 100473 | Chi tiết |
287 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hà Văn Ba, Trần Thị Mỹ Phượng | | Việt Nam | 5F khu định cư Tân Quy Đông, P Tân Phong, Q 7, TP HCM | BD 547374 | Chi tiết |
288 | Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Quân, Lâm Thị Lộc Hà | | Thụy Sỹ Việt Nam | 128A/9 Nguyễn Chí Thanh, P3, Q10, TP HCM | BC 817765 | Chi tiết |
289 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngô Văn Thiên, Nguyễn Thị Xuân | | Việt Nam | 8A Tôn Thất Thuyết, P16, Q4, TP HCM | CH
00523 | Chi tiết |
290 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trương Văn Du, Phan Thị Bé | | Pháp | 528/5/77 Điện Biên Phủ, P11, Q10, TP HCM | BA 425836 | Chi tiết |
291 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Thị Hiền | 1954 | Mỹ | 57 đường số 1, P Tân Kiểng, Q7, TP HCM | BD 529106 | Chi tiết |
292 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Đậu | 1931 | Canada | 756/59 đường Đoàn Văn Bơ, P16, Q4, TP HCM | CH 00547 | Chi tiết |
293 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hoàng Thị Chanh | 1937 | AUSTRALIA | 176 Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM | CH 00379 | Chi tiết |
294 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Cao | 1936 | Mỹ | 343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM | BC 823773 | Chi tiết |
295 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Quốc Sơn | 1951 | | 466C Nguyễn Tri Phương, P9, Q10, TP HCM | BC 863002 | Chi tiết |
296 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thanh Nam | 1938 | Áo | 20/2 đường Hồ Thị Kỷ, P01, Q10, TP HCM | | Chi tiết |
297 | Thành phố Hồ Chí Minh | DOAN HOAN | 1952 | Thụy Sỹ | M1.02 Lô H3 P 6, Q4, TP HCM | 2432/2008 | Chi tiết |
298 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Đức Dũng, Đặng Thị Mỹ Hòa | | Pháp | A12-4, tầng 13, CC 360C, bến Vân Đồn, P1, Q4, TP HCM | CH
00529 | Chi tiết |
299 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Trung | 1946 | Mỹ | 237/42/27+237/42/31, đường Hoàng Diệu, P8, Q4, TP HCM | CH
00494 | Chi tiết |
300 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Thị Ba (HUYNH ÉP. ABDOULLAH THI BA) | 1948 | Pháp | 334/9 đường Tôn Đản, P4, Q4, TP HCM | CH
00608 | Chi tiết |
301 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Vĩnh Hưng, | | Việt Nam | 493A/91/5 Cách mạng tháng 8, P13, Q10, TP HCM | BC 863261 | Chi tiết |
302 | Thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN CATHY (NGUYEN THI HAP) | 1949 | MỸ | 799 Lê Hồng Phong, P12, Q10, TP HCM | 8770/97 | Chi tiết |
303 | Thành phố Hồ Chí Minh | HONG TO (HỒNG DIỆU TỔ) và bà HONG SIMEN | | Việt Nam | 190/43 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | CH 00298 | Chi tiết |
304 | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯƠNG LÝ THU HƯƠNG | 1964 | Việt Nam | 1014/80/50A khu phố 3, phường Tân Hưng, quận 7 | 04569/2003 | Chi tiết |
305 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ho, Sheng-Yuan | 1962 | China | Số 9 đường số 26, Phường 10, Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh | CH07231 | Chi tiết |
306 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Việt | | Hoa Kỳ | D7/23E, ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | | Chi tiết |
307 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thanh Vũ | | | 150/3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM | CH1437 | Chi tiết |
308 | Thành phố Hồ Chí Minh | PHAM EP.BRASSERT ROSELINE (PHẠM THỊ HỒNG) | | Pháp | 11.7 chung cư số 4 Nguyễn Đình Chiểu , phường Đa Kao, quận 1, TP HCM | CH1436 | Chi tiết |
309 | Thành phố Hồ Chí Minh | TRAN VIET OTTO TUYEN và bà TON NU THI DENISE NGOC DIEP | | | 95 (tầng 6) Lô D, Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM | H00216 | Chi tiết |
310 | Thành phố Hồ Chí Minh | HOANG TA THICH và bà TRINH VINH TAM | | | 25/33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM | CH1478 | Chi tiết |
311 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bùi Tú Oanh | | | 15B/15 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM | CH1505 | Chi tiết |
312 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Kỉnh | | | 25/26A Tôn Thất Tùng, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM | CH0638 | Chi tiết |
313 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Thiên Thanh | | | 21/12 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP HCM | CH0025 | Chi tiết |
314 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Ái Trâm | | | 5B, Võ Thị Sáu, phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM | CH1257 | Chi tiết |
315 | Thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN MILTON | | | 29 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM | CH0869 | Chi tiết |
316 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thanh Vũ và bà Trần Lê Tuyết Lan | | Việt Nam | 150/3 phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM | CH1437 | Chi tiết |
317 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Kim Thêu | 1954 | Đức | 62/9 Điện Biên Phủ, Phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM | CH01042 | Chi tiết |
318 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Việt | 1978 | Úc | 82 Lê Thị Hồng Gấm, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM | CH00069 | Chi tiết |
319 | Thành phố Hồ Chí Minh | Moller Thanh Kieu | 1954 | Đan Mạch | 89-91 (P.75 tầng 5) Nguyễn Du, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM | CH01738 | Chi tiết |
320 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Chu Cầu | 1947 | CHLB Đức | 330B, Nguyễn Tất Thành, P13, Q4, TPHCM | CH00141 | Chi tiết |
321 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Duyên Linh | 1968 | Mỹ | 170/25, Hoàng Diệu, P9, Q4, TP HCM | CH00008 | Chi tiết |
322 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Bông | 1954 | New Zealand | 148/23, Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM | CH00472 | Chi tiết |
323 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đoàn Hoan (Doan Hoan) | 1952 | Thụy Sỹ | M1.02 lô H3 chung cư phường 6, Q 4, TP HCM | 2432/2008/ | Chi tiết |
324 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hoàng Thị Chanh | 1937 | Úc | 176, Tôn Đản, phường 8, quận 4, TP HCM | CH00379 | Chi tiết |
325 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Chung | 1946 | Mỹ | 237/42/27+237/42/31 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM | CH00494 | Chi tiết |
326 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Tseng Yu Lan | | Trung Quốc | A8/6, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM | | Chi tiết |
327 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trương Thị Quang Hải | 1954 | USA | 132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân (nay là ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh), huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | 85/2002 | Chi tiết |
328 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xa David (Xa Gia Khanh) | 1958 | Australian | 10.07 tầng 11 Cao ốc A Nguyễn Kim, Phường 7, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | BA425395 | Chi tiết |
329 | Thành phố Hồ Chí Minh | Yip Benjamin (Diệp Từ An) | 1960 | Hoa Kỳ | 67/3A Ngô Gia Tự, phường 2, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | BC 823776 | Chi tiết |
330 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Huệ | 1942 | Hoa Kỳ | 70 Hùng Vương, P01, Q 10, TP HCM | BC823215 | Chi tiết |
331 | Thành phố Hồ Chí Minh | và Hồ Văn Mát | 1935 | Việt Nam | | | Chi tiết |
332 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Năng | 1944 | Việt Nam | 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM | BC823711 | Chi tiết |
333 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nghi (NGUYEN NGHI VAN) | 1929 | Nauy | 400 Nguyễn Duy Dương, P9, Q10, TP Hồ Chí Minh | BC 863501 | Chi tiết |
334 | Thành phố Hồ Chí Minh | và Phan Thị Ngọt (PHAN THI NGOT) | 1930 | | | | Chi tiết |
335 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Văn Hữu | 1962 | Hoa Kỳ | 401/5B Cách mạng Tháng 8, P13, Q10, TPHCM | BC823578 | Chi tiết |
336 | Thành phố Hồ Chí Minh | &Nguyễn Thị Ngọc Loan | 1964 | Việt Nam | | | Chi tiết |
337 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Minh Nguyệt (Nguyễn Thị Minh Nguyệt) | 1937 | Hoa Kỳ | 533/1 Nguyễn Tri Phương, P8, Q10, TPHCM | BC823933 | Chi tiết |
338 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Tươi (Nguyễn Thị Tư) | 1941 | Hoa Kỳ | 6 lô B2 Cư Xá 155 Tô Hiến Thành, P13, Q10, TPHCM | 9697/97 | Chi tiết |
339 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thanh Nam | 1938 | Áo | 20/2 Hồ Thị Kỷ, P1, Q10, TP HCM | AB032831 | Chi tiết |
340 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thanh Kiệt | 1972 | Hoa Kỳ | 77/18 Ngô Gia Tự, P12, Q10, TPHCM | BC817755 | Chi tiết |
341 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Thị Niệm | 1953 | Pháp | 181 Ba tháng hai, P11, Q10, TP HCM | 1844/2008/ | Chi tiết |
342 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Thành Tâm (Duong Thanh Tam) | 1953 | Thụy Sỹ | 629F Bà Hạt, P6, Q10, TP HCM | BA 425728 | Chi tiết |
343 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1944 | Việt Nam | 7B/117/5 Thành Thái, P14, Q10, TPHCM | 0413/2007/ | Chi tiết |
344 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thị Kim Ngân (Tran Mina) | 1961 | Việt Nam | 493A/185 Cách Mạng tháng 8, P13, Q10, TPHCM | 1506/2000 | Chi tiết |
345 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Đạt Chương | | Australia | Số 14, đường số 22KDC Him Lam 6A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | CH 01273 | Chi tiết |
346 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huynh Van (Huỳnh Vân) | | Mỹ | D5- 2 KP. Hưng Vượng 2-R13, Tân Phong, Quận 7, TP HCM | BE 041958 | Chi tiết |
347 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Hoàng Đồng (Phan Hoang Dong) | 1944 | CH LB Đức | 139/J3 Lý Chính Thắng, P7, Q3, thành phố Hồ Chí Minh | 8436/97 | Chi tiết |
348 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Nam Hải | 1955 | Việt Nam | 451/10/11 Hai Bà Trưng, P8, Q3, TP HCM | 1351/2008/ | Chi tiết |
349 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Công Phổ | 1968 | Việt Nam | 449 Điện Biên Phủ, P3, Q3, TP HCM | 820/2003 | Chi tiết |
350 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thị Tuyết Nga | 1973 | Việt Nam | 194/14 Võ Văn Tần, P5, Q3, TPHCM | 409/2001 | Chi tiết |
351 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Đức Ấn (Nguyen Đưc An) | | Thụy Sỹ | 30 Hồ Tùng Mậu, phường Nguyễn Thái Bình, Q1, TPHCM | CH2044 | Chi tiết |
352 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hong Dinh Pham (Phạm Đình Hồng) | | Mỹ | 3.28 C/cư Lô B- Cư xá Gò Dầu 2, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú | 763/ĐCNĐ | Chi tiết |
353 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tạ Thị Hạnh | | Việt Nam | 341 đường Nguyễn Trãi phường 7 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh | 538/2009/U | Chi tiết |
354 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tran Phuoc Dong và Chau Thi Phi | | Úc
Úc | 15/4G ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố HCM | BB 012042 | Chi tiết |
355 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Cường | 1960 | Na Uy | 2/5 ấp Vạn Hạnh, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP HCM | 765/2008/U | Chi tiết |
356 | Thành phố Hồ Chí Minh | QUANG HAI THI TRUONG (Trương Thị Quang Hải) | 1954 | Mỹ | 132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM | 85/2002 | Chi tiết |
357 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Kim Hoàng | 1950 | Việt Nam | 213 lô C chung cư Chợ Quán đường Trần Bình Trọng phường 1 quận 5 thành phố HCM | CH 04554 | Chi tiết |
358 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Văn Thọ | 1936 | Việt Nam | 4 lầu 1 trước đường Lưu Xuân Tín phường 10 quận 5 thành phố HCM | BĐ 972811 | Chi tiết |
359 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Tấn Vũ | 1971 | Canadian | 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM | BG 123401 | Chi tiết |
360 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Sứ Mạnh | 1942 | Hoa Kỳ | 157 Nguyễn Kim, P7, Q10, TP HCM | BG 123557 | Chi tiết |
361 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Cương
& Lê Thị Thiên Nguyệt | | Việt Nam | 285/125/15 Cách mạng Tháng 8, P12, Q10, TP HCM | BG 176228 | Chi tiết |
362 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Cương
& Lê Thị Thiên Nguyệt | | Việt Nam | 285/127A Cách mạng tháng 8, P12, Q10, TPHCM | BG 176227 | Chi tiết |
363 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Văn Nho | | Úc | 174 Tôn Đản, P 8, Q4, TP Hồ Chí Minh | 0577/SXD | Chi tiết |
364 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trương Thị Thùy Linh | 1943 | Việt Nam | | 5458/2009/ | Chi tiết |
365 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lã Thị Bích Liên | | Canada | 526 đường An Dương Vương phường 9 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh | BH 017311 | Chi tiết |
366 | Thành phố Hồ Chí Minh | Le Chanh Duy | | Mỹ | B21-6 Khu Căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 Trần Xuân Soạn, P Tân Hưng, Quận 7- TPHCM | | Chi tiết |
367 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đoàn Văn Nhơn | | Australian | 7 (trệt, lầu 1) đường Công Trường An Đông phường 9 quận 5 thành phố HCM | AC 124399 | Chi tiết |
368 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quách Tuấn | | Canada | 44 Đường số 1, KDC Nam Long, P Tân Thuận Đông, Quận 7 | 00380 | Chi tiết |
369 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Quốc Huân | | Hoa Kỳ | 43 Đường số 2, khu dân cư Nam Long, phường Tân Thuận Đông Quận 7 | CH 00493 | Chi tiết |
370 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lu Mun Quan (Lư Mụn Quần) | 1955 | | 38 Châu Văn Liêm P10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | H 00088 ng | Chi tiết |
371 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tôn Lâm | 1946 | Mỹ | 51/30 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP HCM | 164/2008/U | Chi tiết |
372 | Thành phố Hồ Chí Minh | Vo Le Dung Thi (Võ Thị Lệ Dung) | 1961 | Hoa Kỳ | 60 Trần Bình Trọng, phường 1, Quận 5, thành phố HCM | 350/2008/U | Chi tiết |
373 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Liễu Hạnh | | Pháp | 2C-19-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM | CH 00775 | Chi tiết |
374 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Minh Thắng | | Việt Nam | 311 Lô K chung cư Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Quận 3, TPHCM | 3354 | Chi tiết |
375 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Trang Thùy | 1967 | Việt Nam | 85-87 Đào Cam Mộc Phường 4 Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | | Chi tiết |
376 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lâm Lệ Hồng (Quach Hong Le) | 1955 | Canada | 102/18 Âu Dương Lân Phường 3 Quận 8, TP HCM | | Chi tiết |
377 | Thành phố Hồ Chí Minh | Vu Nhan Thi | | Mỹ | 91 Nguyễn Hữu Cầu, phường Tân Định, quận 1, thành phố HCM | CH 00026 | Chi tiết |
378 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Âu Lan | | Pháp | 41/3 lầu 3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, quận 1, phường Bến Thành, quận 1, TPHCM | CH 00025 | Chi tiết |
379 | Thành phố Hồ Chí Minh | LEE, SHU- CHEN | 1969 | Trung Quốc | Căn hộ số 10 tầng 15 tháp R1, Cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15, quận 11, thành phố HCM | CT 11221 ( | Chi tiết |
380 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHANG, HUNG- TU | 1954 | Trung Quốc | Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15, quận 11, thành phố Hồ chí Minh | CT 09989 ( | Chi tiết |
381 | Thành phố Hồ Chí Minh | WU, WOOD-MING | 1934 | Trung Quốc | Căn hộ số 2, tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận 11, TP HCM | CT 09999 ( | Chi tiết |
382 | Thành phố Hồ Chí Minh | SIO HOCK CHUAN | 1981 | Singapore | Căn hộ số 9, tầng tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận 11, TP HCM | CT 09991 ( | Chi tiết |
383 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHOI KOON NAM | 1974 | Pháp | Căn hộ số 8, tầng tầng 19 tháp R1, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận 11, TP HCM | CT 09988 ( | Chi tiết |
384 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tôn Long Ký | | Việt Nam | 335/5 Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Kiểng, Quận 7, TP HCM | CH 01175 | Chi tiết |
385 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Tiễn Huyến | | Việt Nam | C7-6 khu phố The Grand View - CN1-3, phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM | CH 00890 | Chi tiết |
386 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Thành | 1965 | Việt Nam | 12/30 Bùi Thị Xuân, Phường 3, Tổ 29, quận Tân Bình, TP HCM | | Chi tiết |
387 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hsu Shih Yu Li (Hứa Thị Ngọc Lệ) | 1972 | Trung Quốc | Lầu 5 số 8 Hẻm 110, Đường Tiền Cảng, khóm 011, phường Bạch Linh, Quận 8, TP HCM | | Chi tiết |
388 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Francis Tuấn Anh | | Hoa Kỳ | 2B-10-4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7 | | Chi tiết |
389 | Thành phố Hồ Chí Minh | Marret Frank, Christone Henri | 1967 | Pháp | Căn hộ số 3.03 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, Quận 2, TP HCM | CT 11220 ( | Chi tiết |
390 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ishimoto Yoshihiro | 1960 | Nhật Bản | Căn hộ số 11.13 (tầng 12) Lô M, chung cư Bàu Cát II Hồng Lạc, phường 10, quận Tân Bình, TP HCM | CT 12028 ( | Chi tiết |
391 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Guillon jean Marcel guy Noel | 1958 | Pháp | Căn hộ 3.04 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT 08503 ( | Chi tiết |
392 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Le Mercier Guillon Beatric Tuyet Lan | 1973 | Pháp | | | Chi tiết |
393 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trực Quốc Hùng | | Hoa Kỳ | 10 đường Phú Hữu phường 14 quận 5, TP HCM | BĐ 501817 | Chi tiết |
394 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bùi Thanh Thọ | | Hoa Kỳ | 418/42 đường Trần Phú phường 7 quận 5 TPHCM | BH 017772 | Chi tiết |
395 | Thành phố Hồ Chí Minh | Au Quang Hien - Dương Thị Thúy | | Anh | 2B-8-2 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7 | CH 02417 | Chi tiết |
396 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Chi | | Việt Nam | 23 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BK 743183 | Chi tiết |
397 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lin, Chen Chiu | 1956 | Trung Quốc (Đài Loan) | Căn hộ số 12.08B Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành phường 15, quận 11, TPHCM | CT 13168 ( | Chi tiết |
398 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đặng Thành (Dang Thanh) | | Na Uy | 20-11 đường 3/2, phường 12, quận 10, TPHCM | 13020/98 | Chi tiết |
399 | Thành phố Hồ Chí Minh | và Bà Hoàng Thị Minh Nguyệt (Hoang Thi Minh Nguyet) | | Na Uy | 20-11 đường 3/2, phường 12, quận 10, TPHCM | | Chi tiết |
400 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Cúc | | Việt Nam | 23/7 Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TPHCM | CH 00972 | Chi tiết |
401 | Thành phố Hồ Chí Minh | Du Phước | | Việt Nam | 55 đường Nguyễn Trãi, phường 02 quận 5, TP HCM | CH 05964 | Chi tiết |
402 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thái Hoàng Phúc | | Pháp | 3-18-5 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7 | | Chi tiết |
403 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đào Vinh Quang | | Nga | 3/19/4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7 | CH 02487 | Chi tiết |
404 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Văn Minh | | Hoa Kỳ | 142/1 Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM | CH 00495 | Chi tiết |
405 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thị Ái Vân | | Việt Nam | 736 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, TP HCM | BG 197593 | Chi tiết |
406 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Hạnh | | Hoa Kỳ | 107B/305 lầu 3 đường Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5, TPHCM | 16215/2001 | Chi tiết |
407 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Phan Bãn Nhãn (Phan Ban Nhan) | | Hoa Kỳ | 357/9B cách mạng tháng 8, phường 12, quận 10, TP HCM | CH01033 | Chi tiết |
408 | Thành phố Hồ Chí Minh | và bà Hoàng Thị Vọng (Hoang Thi Vong) | | Hoa Kỳ | | CH01033 | Chi tiết |
409 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyen Thi Le Thuy | | Mỹ | 48/15 Đường số 1, khu phố 2, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM | CH03229 | Chi tiết |
410 | Thành phố Hồ Chí Minh | Vongphasouk Khamhung | | Pháp | J15-4, khu phố Sky Garden 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CH03382 | Chi tiết |
411 | Thành phố Hồ Chí Minh | Châu Tâm Luân | | Geneve | 3-9-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CH 03178 | Chi tiết |
412 | Thành phố Hồ Chí Minh | và Châu Thị Ngọc Xuân | | Thụy Sỹ | | | Chi tiết |
413 | Thành phố Hồ Chí Minh | Pham Lou (Phạm Đăng Luân) | | Hoa Kỳ | 33 đường số 6 KDC Trung Sơn, ấp 4B, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM | | Chi tiết |
414 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Hung (Phạm Thị Hưng) | | Hoa Kỳ | | | Chi tiết |
415 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyỳnh Thị Y | 1942 | Việt Nam | 486/1 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM | BG 197828 | Chi tiết |
416 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Lan Phương | 1954 | Việt Nam | 226/1 Nguyễn Chí Thanh, phường 3, Quận 10, TP HCM | BG 204435 | Chi tiết |
417 | Thành phố Hồ Chí Minh | Geicke Horst Joachim Franz | 1955 | Cộng hòa Liên bang Đức | 16.2, Cao ốc Văn phòng - Căn hộ 22 - bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, TPHCM | CT 12880 ( | Chi tiết |
418 | Thành phố Hồ Chí Minh | Billy Frank Pierce JR | 1955 | Mỹ | 9.07-khu A1- chung cư Lê Thành, đường số 2, phường An Lạc, quận Bình Tân, TPHCM | CT 11199 ( | Chi tiết |
419 | Thành phố Hồ Chí Minh | Kek Chin Ann | 1962 | Malaysia | 8.3, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | CT 08483 ( | Chi tiết |
420 | Thành phố Hồ Chí Minh | Doran Terence John | 1944 | Australia | 14.4, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | CT 08484 ( | Chi tiết |
421 | Thành phố Hồ Chí Minh | Michael Harald Osswald | 1962 | Cộng hòa Liên bang Đức | 14.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | CT 08486 ( | Chi tiết |
422 | Thành phố Hồ Chí Minh | Paul Anthony Doran | 1958 | Australia | 17.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | CT 08485 ( | Chi tiết |
423 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tran Kaylynn Thu | | Mỹ | 207 ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM | 4354/99 | Chi tiết |
424 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ly Kheng | 1971 | Canada | 1.06 Chung cư số 21 - 41 đường Tản Đà, phường 10, quận 5, TP HCM | CT 08482 ( | Chi tiết |
425 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lars Terence Fuller | 1959 | Hoa Kỳ | 11.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | CT 08481 ( | Chi tiết |
426 | Thành phố Hồ Chí Minh | Park Seong Ki | 1960 | Hàn Quốc | 001 Lô H chung cư Tây Thạnh, đường C8, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TPHCM | CT 08565 ( | Chi tiết |
427 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Tri Nguyên | | Mỹ | C12- khu phố The Grand View-CN1-3, P Tân Phong, Quận 7, TP HCM | CH 04703 | Chi tiết |
428 | Thành phố Hồ Chí Minh | Kwag Noh Hun | 1964 | Hàn Quốc | 7-B6 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM | CT13225 | Chi tiết |
429 | Thành phố Hồ Chí Minh | Duc Gilles Claude Jean Charles | 1959 | Pháp | 3-A2 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM | CT13222 | Chi tiết |
430 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lee Jinmyung | 1969 | Hàn Quốc | 6-A1 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM | CT13227 | Chi tiết |
431 | Thành phố Hồ Chí Minh | Yeo Suan Lung | 1979 | Malaysia | 6-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM | CT 13221 | Chi tiết |
432 | Thành phố Hồ Chí Minh | Kang Sang Uk | 1967 | Hàn Quốc | 14-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM | CT13223 | Chi tiết |
433 | Thành phố Hồ Chí Minh | Suzuki Hideki | 1967 | Nhật Bản | 2-B4 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM | CT13228 | Chi tiết |
434 | Thành phố Hồ Chí Minh | Vuong Wayne | | Hoa Kỳ | 3-17-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CH 02774 | Chi tiết |
435 | Thành phố Hồ Chí Minh | Chandara Oudone (Bùi Long) | | Pháp | 5.01 Lô chung cư Aview1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | | Chi tiết |
436 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHING HENG HOE | 1960 | Malaysia | 13.8 Chung cư 1C3- Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 14147 ( | Chi tiết |
437 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tran Mau Co Richard - Nguyễn Thị Ngọc Châu | | Gabon | 3J11-01, khu phố Sky Garden 3 - R1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CH 05182 | Chi tiết |
438 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Đức Hòa | | Việt Nam | 202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM | CH 00549 | Chi tiết |
439 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Đàm Cẩm Lệ | | Việt Nam | 202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM | CH 00549 | Chi tiết |
440 | Thành phố Hồ Chí Minh | Juan, Fang-Chiung (Nguyễn Quang Trọng) | | Trung Quốc (Đài Loan) | A2/11A ấp 1, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP HCM | | Chi tiết |
441 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyỳnh Thị Nhân | | Việt Nam | 6.03 Lô B chung cư Aview 1KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM | | Chi tiết |
442 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Văn Chính | | Việt Nam | | | Chi tiết |
443 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Quốc Hán | | Trung Quốc | G6-2, khu phố Sky Garden 1 - R1 - 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CH 05589 | Chi tiết |
444 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hồng Văn Tý | | Hoa Kỳ | 2 đường nội khu, khu phố Hưng Thái 2, khu phố Hưng Thái - R2-2, R3-3, phường Tân Phong, quận 7 | | Chi tiết |
445 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Hồng Linh Thanh Tùng (Nguyên Tùng) | 1973 | Hoa Kỳ | 1C đường số 318 Chánh Hưng, phường 4, quận 8 | CH1894 | Chi tiết |
446 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Quốc Việt | 1965 | Úc | 152/2 Âu Dương Lân, P3, Quận 8 | CH1204 | Chi tiết |
447 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đặng Mậu Quang (Dăng Laurent) | 1953 | Pháp | 105 A1b c/cư Bùi Minh Trực, phường 5, Quận 8 | CH 1990 | Chi tiết |
448 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Đạt Chương | 1974 | Úc | 96 Đường số 130 Cao Lỗ, phường 4, quận 8 | CH 1880 | Chi tiết |
449 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Bích Thủy | 1971 | Đài Loan | 33/5A Mai Hắc Đế, phường 15, quận 8 | CH 00581 | Chi tiết |
450 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Hùng | 1966 | Canada | 363 Hưng Phú, phường 9, Quận 8 | CH00791 | Chi tiết |
451 | Thành phố Hồ Chí Minh | WONG LI RHEN | 1979 | Malaysia | 13.06 Lô B chung cư Aview 1, khu dân cư 13C, đường Nguyễn Văn Linh, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh | CT 14195 | Chi tiết |
452 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Minh Khương (Matsuda Ken) | | Nhật Bản | 2 đường nội khu Mỹ Văn 1, khu phố Mỹ Văn - S1.1, phường Tân Phú, Quận 7 | CH 05985 | Chi tiết |
453 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Quang Tuấn | | Anh | K11-2 khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, Quận 7 | CH 06318 | Chi tiết |
454 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Công Độ (Nguyen Do Cong) | | Việt Nam | 48/9J1 Phạm Văn Chiêu, phường 9 (phường 12 cũ), quận Gò Vấp | 3966/2003 | Chi tiết |
455 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Ngọc Trâm (Isabelle Ngoc Tram Nguyen) | | United States | Căn nhà số 30, đường 4, khu phố 3, | | Chi tiết |
456 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thùy (Nguyen Thuy) | | Deutsh (CHLB Đức) | Thửa đất số 626 tờ bản đồ số 78, phường An Phú, quận 2, TP HCM | BD 216474 | Chi tiết |
457 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Ngọc Châu (Zesiger Chau Ngoc) | | Canada | Căn nhà số 146E12 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | BD 232394 | Chi tiết |
458 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Mai Hương | | Việt Nam | Căn nhà số 24A đường Đỗ Quang, khu phố 4, phường Thảo Điền, Quận 2 | BB 874596 | Chi tiết |
459 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tran Ngoc Trung
Pham Thi Kim Dung | | France (Pháp) | Căn hộ số 5.10 Lầu 5, Chung cư An Khang, khu đô thị mới An Phú - An Khánh, phường An Phú, quận 2, TP HCM | BI 874890 | Chi tiết |
460 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Sáo (Nguyen Van) | | Hoa Kỳ | Căn nhà số 257A Lương Định Của, khu phố 2, phường An Phú, quận 2, TP HCM | BD 232193 | Chi tiết |
461 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tran Tien Hoa (Trần Tiến Hóa) | | Đức | 14.06 Lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM | | Chi tiết |
462 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Thanh Bình | | Việt Nam | 2.03 Lô C, đường 16 KDC Him Lam, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TPHCM | | Chi tiết |
463 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Tuyết Trang | | Việt Nam | 33/4 ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh huyện Hóc Môn, TPHCM | | Chi tiết |
464 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Thị Năm | | Việt Nam | D7/19B ấp 4, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP H CM | | Chi tiết |
465 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Việt Hà (Nguyen Viet Ha) | | Bỉ | B3.2 khu phố Mỹ Khánh 2-H4-2, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM | | Chi tiết |
466 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Minh Sanh (Huynh Sanh Minh) | | Hoa Kỳ | 3.8 Lô D Chung cư Khánh Hội 2, 360A Bến Vân Đồng, phường 1, quận 4, TP HCM | CH 01752 | Chi tiết |
467 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Dạ Lan Hương | | Việt Nam | 359/1B Đường Lê Văn Sỹ, phường 12, Quận 3, TP HCM | 2301/2009/ | Chi tiết |
468 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tan Ngọc Thủy | 1941 | Hoa Kỳ | 127 tầng 2 Lô L Chung cư Ngô Gia Tự,Phường 2, Quận 10, TP HCM | BG 204673 | Chi tiết |
469 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Dương Đức Hòa
và bà Dương Đàm Cẩm Lê | | Việt Nam
Việt Nam | 202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM | BI 479606 | Chi tiết |
470 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Trần Văn Lộc | | Nauy | 571/17 Cách mạng tháng 8, phường 15, Quận 10, TP HCM | BL 915318 | Chi tiết |
471 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Văn Hiến (Ninh Van Hien) | | Anh | A11.02 (khu Riverside Residence - P5), khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM | CH 07717 | Chi tiết |
472 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Geicke Johanna Rachel Katharine | | Hồng Kông | Căn hộ số 16.1 Cao Ốc Văn phòng - Căn hộ 22-22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, TPHCM | CT16831 | Chi tiết |
473 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Năm | | Úc | 95 đường Tô Hiến Thành, phường 13 quận 10, TP HCM | BL 915493 | Chi tiết |
474 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Đại Hải | | Canada | B8-3 (khuGarden Plaza 1-Cn2-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | | Chi tiết |
475 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông FOONG KEN | | Malaysia | Căn hộ số 17.06 Cao ốc 86 đường Tản Đà, phường 11, quận 5, TP HCM | CT 16931 | Chi tiết |
476 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phan Thanh Hóa
Nguyễn Văn Nhu | | Anh
Hoa Kỳ | 819/33 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, TP HCM | | Chi tiết |
477 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Điệp | | Việt Nam | 75/3 đường Nguyễn Văn Cừ, phường 1, Quận 5, TP HCM | | Chi tiết |
478 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lưu Huy Hưng | | Canada | 46 đường Đào Tấn, phường 5, quận 5, TP HCM | BN037065 | Chi tiết |
479 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Thomson Alexander | | Hà Lan | Căn hộ số 12a.05 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú quận 2, TP HCM | CT 17575 | Chi tiết |
480 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Van Ep. Van Jeannine | | Pháp | Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú quận 2, TP HCM | CT 17576 | Chi tiết |
481 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Nicolas Peter Josi | | Thụy Sỹ | Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú quận 2, TP HCM | CT 17578 | Chi tiết |
482 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Vossen Frank Marc Auguste | | Bỉ | Căn hộ số 20.03 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú quận 2, TP HCM | CT 17577 | Chi tiết |
483 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Evans Donald Robert | | Úc | Căn hộ số C17-6 Khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, TP HCM | CT 09568 | Chi tiết |
484 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyen Lam H (Nguyễn Hoàng Lâm) | | Hoa Kỳ | 3Q5-02 (Khu Sky Garden 3 - R1 - 3), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM | CH 07402 | Chi tiết |
485 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dang Dee | | Hoa Kỳ | 108/5A Nguyễn Thiện Thuật, Phường 02, quận 3, TP HCM | 06149/2013 | Chi tiết |
486 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lam Tan Thoai (Lam Thoại Tân) | | Mỹ | 387 đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, TPHCM | CH00454 | Chi tiết |
487 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lê Thị Năm | | Úc | 95 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TPHCM | BL 915493 | Chi tiết |
488 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) | | Nhật Bản | 110 Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM | BL 915661 | Chi tiết |
489 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Nguyễn Hoàng Phượng | | Tây Ban Nha (còn quốc tịch VN) | 500 Bà Hạt, phường 8, quận 10 | BL 915973 | Chi tiết |
490 | Thành phố Hồ Chí Minh | Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) | | Úc | 450/26 đường Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TPHCM | CH 00502 | Chi tiết |
491 | Thành phố Hồ Chí Minh | VON KEAN WUI | | Malaysia | Căn hộ số 10, tầng 20 tháp R1, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15, quận 11, TP HCM | CT 19163 | Chi tiết |
492 | Thành phố Hồ Chí Minh | MEDINA SARRIA WILLAMS | | Cuba | Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CT 17929 | Chi tiết |
493 | Thành phố Hồ Chí Minh | NELSON CHOW CHEE BENG | | Singapore | Căn hộ số 2B-12-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | CT 17950 | Chi tiết |
494 | Thành phố Hồ Chí Minh | BRENDAN JONH SMITH | | New Zealand | Căn hộ số 2B-6-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | CT 17951 | Chi tiết |
495 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIYOHITO IKEDA | | Nhật Bản | Căn hộ số 2A-13-2, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CT 17927 | Chi tiết |
496 | Thành phố Hồ Chí Minh | GERALD KRISTIAN STAVLAND | | Na- Uy | Căn hộ số 2B-22-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CT 17931 | Chi tiết |
497 | Thành phố Hồ Chí Minh | VINCENT AVELAR | | Mỹ | Căn hộ số 2A-9-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CT 17928 | Chi tiết |
498 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHANG YONG JUN | | Hàn Quốc | Căn hộ số 2A-9-4, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CT 17930 | Chi tiết |
499 | Thành phố Hồ Chí Minh | HARADA HIROKO | | Nhật Bản | Căn hộ số 1-7-6, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CT 17937 | Chi tiết |
500 | Thành phố Hồ Chí Minh | SCOTT COLIN CHESHIER | | Mỹ | Căn hộ số 2B-16-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | CT 17938 | Chi tiết |
501 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM SEONG HEE | | Hàn Quốc | Căn hộ số 3-17-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | CT 17939 | Chi tiết |
502 | Thành phố Hồ Chí Minh | ALEXANDER LEBEDEV | | Nga | Căn hộ số 2A-20-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | CT 17925 | Chi tiết |
503 | Thành phố Hồ Chí Minh | DILIP KISHIN ASWANI | | Ấn Độ | Căn hộ số 2C-12-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | | Chi tiết |
504 | Thành phố Hồ Chí Minh | KANG IL MOOK | | Hàn Quốc | Căn hộ số 2A-17-1, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | | Chi tiết |
505 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM DONGHYUK | | Hàn Quốc | Căn hộ số 1-4-6, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | | Chi tiết |
506 | Thành phố Hồ Chí Minh | SHIH, KUN-WANG | | Trung Quốc | Căn hộ số 2B-18-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | | Chi tiết |
507 | Thành phố Hồ Chí Minh | KOH WEE CHONG JEFFREY | | Trung Quốc | Căn hộ số 1-18-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | | Chi tiết |
508 | Thành phố Hồ Chí Minh | AN YOUNG JUN | | Hàn Quốc | Căn hộ số 2B-10-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM | | Chi tiết |
509 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Hoàng A Lan
Bà: Cao Thị Bích Trân | | Hoa Kỳ
Việt Nam | 5.02 Lô A chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM | | Chi tiết |
510 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Đình Hiếu Martin | | Úc | 3.02 Lô E (C-3.07), chung cư Conic - Đông Nam Á, lô 13B, KDC Conic,đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM | | Chi tiết |
511 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) | | Nhật Bản | 110 đường Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM | BL 915661 | Chi tiết |
512 | Thành phố Hồ Chí Minh | Chua Darwin | 1971 | Philippines | 2A-21-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7 TP HCM | CT 16857 | Chi tiết |
513 | Thành phố Hồ Chí Minh | Wu Wei Ling | | Trung Quốc | 37/2 ấp Mỹ Hòa 3, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM | BL194161 | Chi tiết |
514 | Thành phố Hồ Chí Minh | MEDINA SARRIA WILLAMS | | Cuba | Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TP HCM | CT17929 | Chi tiết |
515 | Thành phố Hồ Chí Minh | LAM JULIE NGA THIEN | | Canada | 45 Nguyễn Văn Mai, phường 8, Quận 3, TP HCM | T00235 | Chi tiết |
516 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Mong Thị Oanh (Phùng Thị Oanh) | | ÚC | 450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM | BL 776183 | Chi tiết |
517 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Lam Tan Thoai (Lâm Thoại Tân) | | Mỹ | 387 Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, TP HCM | BL 776260 | Chi tiết |
518 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Trương Thị Chí Nhẫn (Truong Chi Ann) | | Hoa Kỳ | 517/1 Nguyễn Tri Phương, phường 8, quận 10 TP HCM | BL 776440 | Chi tiết |
519 | Thành phố Hồ Chí Minh | & Ông: Võ Phước Hải (Võ Jerry) | | Hoa Kỳ | | | Chi tiết |
520 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Duy Khâm | | Việt Nam | 263-265 Ba Tháng 2, phường 10, quận 10, TP HCM | BL 776804 | Chi tiết |
521 | Thành phố Hồ Chí Minh | & bà: Hoang Hanh Bich (Hoàng Thị Bích Hạnh) | | Hoa Kỳ | 263-265 Ba Tháng 2, phường 10, quận 10, TP HCM | BL 776804 | Chi tiết |
522 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Lại Thanh Tuấn | | Hoa Kỳ | Thửa đất số 84 tờ bản đồ số 20, khu đô thị mới Nam Thành Phố (lô R4-18, khu R19), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM | | Chi tiết |
523 | Thành phố Hồ Chí Minh | & bà Trần Thị Mỹ Vân | | Hoa Kỳ | | | Chi tiết |
524 | Thành phố Hồ Chí Minh | HOFFMANN RALF ACHIM GUNTER | | Đức | 14.3 Lô B Cụm chung cư cao tầng số 190 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, Quận 2, TPHCM | CT (BI 686 | Chi tiết |
525 | Thành phố Hồ Chí Minh | PHAM TRANG THU THI (PHẠM THỊ THU TRANG) | | Mỹ | 78/10/1 đường số 11 (số cũ 58/1 đường số 12) phường 11, quận Gò Vấp, TP HCM | | Chi tiết |
526 | Thành phố Hồ Chí Minh | Le Manh Cuong (Le Manh Patrice) | | Pháp | 9.7 lầu 9 Chung cư Lakai phường 7 quận 5 TP HCM | CH 04792 | Chi tiết |
527 | Thành phố Hồ Chí Minh | KOESTEN TANIA | | Pháp | Căn hộ 4-4A Khu phố Mỹ Cảnh- H14 giai đoạn I, phường Tân Phong, quận 7 TP HCM | CT 14134 | Chi tiết |
528 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHEN HSIN CHANG | | Trung Quốc (Đài Loan) | Căn hộ E0.04 Khu phố Mỹ Tú 1 - H31, phường Tân Phong, quận 7 TP HCM | CT 19930 | Chi tiết |
529 | Thành phố Hồ Chí Minh | HA HENRY HIEN | | Mỹ | Căn hộ số 25.7, tầng 26, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT16986 | Chi tiết |
530 | Thành phố Hồ Chí Minh | SEONG YEONDEOG | | Hàn Quốc | Căn hộ số 17.2, tầng 18, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT21382 | Chi tiết |
531 | Thành phố Hồ Chí Minh | HULL KONRAD | | Úc | Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT21378 | Chi tiết |
532 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM SEOG SOON | | Hàn Quốc | Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT21358 | Chi tiết |
533 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM BONG CHUN | | Hàn Quốc | Căn hộ số 20.5, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT21390 | Chi tiết |
534 | Thành phố Hồ Chí Minh | LEE CHEONG | | Hàn Quốc | Căn hộ số 29.4, tầng 30, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT21360 | Chi tiết |
535 | Thành phố Hồ Chí Minh | DE KOK RENE | | Hà Lan | Căn hộ số 24.2, tầng 25, Ruby 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT21367 | Chi tiết |
536 | Thành phố Hồ Chí Minh | PARK YOUNG KOOK | | Hàn Quốc | Căn hộ số 14.01 Chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 2, TPHCM | CT21632 | Chi tiết |
537 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM KANG HOON | | Hàn Quốc | 6.09 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM | CT 20722 | Chi tiết |
538 | Thành phố Hồ Chí Minh | SHIN SEON GEUN | | Hàn Quốc | 11.10 Chugn cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM | CT 20723 | Chi tiết |
539 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM EUNKYUNG | | Hàn Quốc | Căn hộ C9-1 Khu phố Mỹ Viên - S13-1, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM | CT 21812 | Chi tiết |
540 | Thành phố Hồ Chí Minh | LIU, YI-SUNG | | Trung Quốc (Đài Loan) | Căn hộ số A8-4 Khu phố Green View-S1-3, phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM | CT 21807 | Chi tiết |
541 | Thành phố Hồ Chí Minh | BANG YOO-SEOK | | Hàn Quốc | Căn hộ B12-1 (khu Green View-S1-3) khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM | | Chi tiết |
542 | Thành phố Hồ Chí Minh | PENG, CHUN FENG | | Trung Quốc (Đài Loan) | Căn hộ 15.09 Lầu 15, Chung cư An Khang, Khu đô thị mới An Phú An Khánh, quận 2, TP HCM | | Chi tiết |
543 | Thành phố Hồ Chí Minh | FANNY THERESE MARIA-LOUISE QUERTAMP | | Pháp | 12.4 lô B1 (tầng 13), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM | CT 21648 | Chi tiết |
544 | Thành phố Hồ Chí Minh | HAN SANG WOO | | Hàn Quốc | 16.3 lô A1 (tầng 17), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM | CT21654 | Chi tiết |
545 | Thành phố Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam | | | 18.1 lô B2 (tầng 19), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM | CT 21647 | Chi tiết |
546 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lieu Van Nghiep | | Pháp | Căn hộ 11.06 lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM | | Chi tiết |
547 | Thành phố Hồ Chí Minh | TONY ROBERT WILLIAMS | | Anh | Căn hộ 26.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | | Chi tiết |
548 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Thủy | | Việt Nam | 249/38 đường Nguyễn Tiểu La, phường 8 quận 10, TP HCM | CH00702 | Chi tiết |
549 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHAN THOMAS JUSTIN TIE QIAO | | Canada | Căn hộ E13-2, khu phố Sky Garden 1 R1-1 phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM | CT 22862 | Chi tiết |
550 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Liên Ngọc | | Việt Nam | 568/2 đường Bà Hạt, phường 6, quận 10, Thành phố HCM | CH 856089 | Chi tiết |
551 | Thành phố Hồ Chí Minh | SCHWENNICKE FRANCOIS M | | Bỉ | Căn hộ 26.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT 22404 | Chi tiết |
552 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hoàng Ngọc Andy | | Đức | Phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM | CH 02425 | Chi tiết |
553 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hoang Trung Kinh ( Hoàng Trung Kính) | | Úc | 100/23 ấp Chánh 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM | | Chi tiết |
554 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Ngô Anh Dũng | | Canada | 15.05 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM | CH02399 | Chi tiết |
555 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Ngô Thị Đào | | Canada | | | Chi tiết |
556 | Thành phố Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Châu Âu | | | Căn hộ số A11-17 Chung cư The Morning Star số 57 (Số cũ: 224/5 Bis) Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT 24018 ( | Chi tiết |
557 | Thành phố Hồ Chí Minh | TRAN HENRY NHON (TRẦN HỌC NHƠN) | | | 3/6C ấp Mỹ Hòa 4, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP HCM | CH 00615 | Chi tiết |
558 | Thành phố Hồ Chí Minh | LE THI DIEM NHU | | Canadian | 3G6-02 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | 04248 | Chi tiết |
559 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH INAHVINA | | | Căn hộ 3D9-05 Khu phố Sky Garden 3-R1-3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CT 24265 | Chi tiết |
560 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HAN VIỆT NAM | | | Căn hộ số 21.02 Lô C1, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT24459 | Chi tiết |
561 | Thành phố Hồ Chí Minh | REBUFELLO DANIEL, SERGE | | Pháp | Căn hộ A15-6, tầng 15 số 360C Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TPHCM | CT 25112 | Chi tiết |
562 | Thành phố Hồ Chí Minh | NEO KOK ENG | | Malaysia | Căn hộ 7.8 Ruby 1 Khu chung cư cao tầng Sài Gòn Peal-92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT 25109 | Chi tiết |
563 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nghiêm Đặng Thiếu Mai | | Việt Nam | 207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM | | Chi tiết |
564 | Thành phố Hồ Chí Minh | VONGPHASOUK ROLAND HOÀNG LONG | | Việt Nam | L5-6(Khu Sky Garden 2-R1-2), khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | | Chi tiết |
565 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM MYUNGHEE | | Hàn Quốc | Căn hộ 13-03 Lô D2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM | CT25664 | Chi tiết |
566 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH MAY WAX JEAN VINA | | | Căn hộ số 20.1, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT25292 | Chi tiết |
567 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Nga | | Việt Nam | 118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM | BP 980008 | Chi tiết |
568 | Thành phố Hồ Chí Minh | BUSCARROLI LEONARDO | | Italia | Căn hộ 15-03 Lô C2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 26930 | Chi tiết |
569 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM DUK YEON | | Hàn Quốc | 13.13 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM | CT 24462 | Chi tiết |
570 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: LEE HWAJUNG | | Hàn Quốc | Căn hộ số 22.7 tầng 23, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT 24408 | Chi tiết |
571 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: PARK INKYU | | Hàn Quốc | Căn hộ số 17.2 tầng 18, Ruby 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT 24409 | Chi tiết |
572 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: HAWKINS KEVIN BENEDICT | | Hoa Kỳ | Căn hộ số 28.3 tầng 29, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT 24410 | Chi tiết |
573 | Thành phố Hồ Chí Minh | PARK DOO YONG | | Hàn Quốc | Căn hộ số 16.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 25680 | Chi tiết |
574 | Thành phố Hồ Chí Minh | ROSSMAN MATTHEW ADAM | | Canada | Căn hộ số 04.04 Lô C2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 25681 | Chi tiết |
575 | Thành phố Hồ Chí Minh | SIM SANG WON | | Hàn Quốc | Căn hộ số 19.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 25673 | Chi tiết |
576 | Thành phố Hồ Chí Minh | HAN HEUNG WOO | | Hàn Quốc | Căn hộ số 26.01 Lô A3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 26563 | Chi tiết |
577 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHIN WEN CHANG | | Trung Quốc | Căn hộ số 06-04 Lô B1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 26568 | Chi tiết |
578 | Thành phố Hồ Chí Minh | YUN YOUNGSOOK | | Hàn Quốc | Căn hộ J13-2, khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CT 25285 | Chi tiết |
579 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NGÔI SAO SÀI GÒN | | | Căn hộ số 13.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 27021 | Chi tiết |
580 | Thành phố Hồ Chí Minh | LEE HYUNG JIN | | Hàn Quốc | Căn hộ 20.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 25380 | Chi tiết |
581 | Thành phố Hồ Chí Minh | KANG BOYON | | Hàn Quốc | Căn hộ 08.01 Lô D1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 25378 | Chi tiết |
582 | Thành phố Hồ Chí Minh | YANG KAIYONG | | Trung Quốc | Căn hộ 09.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 25379 | Chi tiết |
583 | Thành phố Hồ Chí Minh | DI JUN | | Trung Quốc | N15-2 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CT 24523 | Chi tiết |
584 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà PARK MI YOUNG | | Cộng hòa Hàn Quốc | Căn hộ số 8.02 lô A, khu liên hợp nhà ở và Trung tâm thương mại Legavilas, đường Võ Trường Toản, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 270023 | Chi tiết |
585 | Thành phố Hồ Chí Minh | LEE YEO JIUN | | Singapore | Căn hộ B15-1, khu phố The Grand View - CN1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CT 27936 | Chi tiết |
586 | Thành phố Hồ Chí Minh | LAGREE STEPHANE SERGE MICHEL | | Pháp | Căn hộ 14.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT 25289 | Chi tiết |
587 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH G-TECH VIỆT NAM | | | Căn hộ số 19.02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 28152 | Chi tiết |
588 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIRISITS JOHN MICHAEL | | Mỹ | Căn hộ 11.07 lô C Chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, TP HCM | CT 27658 | Chi tiết |
589 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trương Thị Trà | | Việt Nam | 390 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM | BP 980416 | Chi tiết |
590 | Thành phố Hồ Chí Minh | Võ Thị Thêu | | Việt Nam | 112 đường 18 KDC Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM | CH 00493 | Chi tiết |
591 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Cao | | Hoa Kỳ | 343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM | | Chi tiết |
592 | Thành phố Hồ Chí Minh | NOH BYOUNG MIN | | Hàn Quốc | Căn hộ 06-02 Lô D3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 28341 | Chi tiết |
593 | Thành phố Hồ Chí Minh | BOLMUSOV EGOR ALEKSANDROVICH | | Liên bang Nga | Căn hộ 08-02 Lô B2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 28340 | Chi tiết |
594 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) | | Úc | 450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM | CH00502 | Chi tiết |
595 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lê Nguyễn Thu Thủy | | Việt Nam | 249/38 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, TPHCM | CH00702 | Chi tiết |
596 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Trịnh Liên Ngọc | | Việt Nam | 568/2 Bà Hạt, phường 6, quận 10, TP HCM | CH00493 | Chi tiết |
597 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Nghiêm Đặng Thiếu Mai | | Việt Nam | 207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM | CH 00685 | Chi tiết |
598 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lê Thị Ngọc Nga | | | 118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM | CH00335 | Chi tiết |
599 | Thành phố Hồ Chí Minh | ZENG JIAYI | | Trung Quốc | Căn hộ 20-02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT28329 | Chi tiết |
600 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông VANMOLKOT TOM ELISABETH GASTON | | Bỉ | Căn hộ 16.05 lô B, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | | Chi tiết |
601 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM KYUNG HEE | | Hàn Quốc | Căn hộ A5-02 (Khu Mỹ Đức - H25-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CT 27659 | Chi tiết |
602 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: CHEN TSAI-LING | | Trung Quốc (Đài Loan) | Căn hộ A11-3 Khu phố Cảnh Viên - S5-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CT28497 | Chi tiết |
603 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đặng Há Ngưu | | Việt Nam | 88/16 đường Ngô Gia Tự, phường 9, quận 10, TP HCM | BP 980670 | Chi tiết |
604 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tất Liên | | Việt Nam | 88/16 đường Ngô Gia Tự, phường 9, quận 10, TP HCM | BP 980670 | Chi tiết |
605 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH GIẤY CÁCH NHIỆT HỒNG TÂN THÁI | | | Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15, quận 11, thành phố Hồ chí Minh | CT 32313 | Chi tiết |
606 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông VIVARES BOIS PAUL GUY | | Pháp | Căn hộ số 10.06 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT 28342 | Chi tiết |
607 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thiệt Nhơn Kiệt | | Việt Nam | 4.9 căn hộ chung cư số B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM | | Chi tiết |
608 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Huỳnh Thu Hà | | Việt Nam | 463B/51F/11 đường Cách mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, TP HCM | BP 980800 | Chi tiết |
609 | Thành phố Hồ Chí Minh | Công ty Cổ phần Xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam | | | B15.04 (tầng 15), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT25277 | Chi tiết |
610 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Trần Thị Đức | | Việt Nam | 2.4 căn hộ chung cư khối B4 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM | | Chi tiết |
611 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông AKIRA HOSOMI | | Nhật Bản | D9-01 (D-P-5-10) khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7, TP HCM | CT32433 | Chi tiết |
612 | Thành phố Hồ Chí Minh | SUNG WAI FUNG | | Trung Quốc | Căn hộ số 12.06, chung cư 1C2 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 33167 | Chi tiết |
613 | Thành phố Hồ Chí Minh | IM WONSIK | | Hàn Quốc | Căn hộ số 11.08 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 33169 | Chi tiết |
614 | Thành phố Hồ Chí Minh | RENE DE KOK | | Hà Lan | Căn hộ 22.02 tầng 22 Lô 2B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 27100 | Chi tiết |
615 | Thành phố Hồ Chí Minh | LAI GHIM WAH, WILSON | | Singapore | Căn hộ 3.02 tầng 3 lô 1B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 27101 | Chi tiết |
616 | Thành phố Hồ Chí Minh | YEAP CHONG BENG | | Malaysia | Căn hộ số 13.17 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM | CT 32436 | Chi tiết |
617 | Thành phố Hồ Chí Minh | NAM SOON NAM | | Hàn Quốc | Căn hộ số 13.09 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM | CT 32435 | Chi tiết |
618 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM JUNG CHUL | | Hàn Quốc | B9-03 (B-Q-5-10), khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7, TP HCM | CT 33148 | Chi tiết |
619 | Thành phố Hồ Chí Minh | Cao Thị Mỹ (Cao My Thi) | | Việt Nam | 22.03 lô A chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, thành phố HCM | | Chi tiết |
620 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH CAN CHEMICAL | | | Căn hộ số 21.4 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT32337 | Chi tiết |
621 | Thành phố Hồ Chí Minh | SHIN MOO HONG | | Hoa Kỳ | Căn hộ 09.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT 32338 | Chi tiết |
622 | Thành phố Hồ Chí Minh | KIM WOORAM | | Hàn Quốc | Căn hộ 13.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT 32336 | Chi tiết |
623 | Thành phố Hồ Chí Minh | JUNG HYUN KYO | | Hàn Quốc | Căn hộ 17.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT 32339 | Chi tiết |
624 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH BETHEL VINA | | | Căn hộ số 05.02 Lô D3, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 33257 | Chi tiết |
625 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA | | | Căn hộ số 24.02 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 33258 | Chi tiết |
626 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA | | | Căn hộ số 14.01 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 33256 | Chi tiết |
627 | Thành phố Hồ Chí Minh | SUH WOO SEOK | | Hàn Quốc | Căn hộ 15.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM | CT 33152 | Chi tiết |
628 | Thành phố Hồ Chí Minh | Truong Vi Hoa (Trương Vĩ Hoa) | | Việt Nam | 44/101-44/102 đường Trần Bình Trọng Phường 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh | BĐ 501363 | Chi tiết |
629 | Thành phố Hồ Chí Minh | JEON WONKAP | | Hàn Quốc | Căn hộ 07.01 Lô C1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 33294 | Chi tiết |
630 | Thành phố Hồ Chí Minh | NGUYEN DUNG ANH (NGUYỄN ANH DŨNG) | | Australia | 45A (số cũ: 61B) đường số 3 Cư Xá Đô Thành, phường 4 quận 3, thành phố HCM | 3207/96 | Chi tiết |
631 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Lê Văn Xin | | Việt Nam | 284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM | BP907248 | Chi tiết |
632 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Võ Thị Ba | | Việt Nam | 284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM | BP907248 | Chi tiết |
633 | Thành phố Hồ Chí Minh | Cao Đắc Tuyên | | Hoa Kỳ | Căn hộ số 10.5 chung cư 250 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP HCM | 11023 | Chi tiết |
634 | Thành phố Hồ Chí Minh | PASCAL DOMINIQUE MARIE OLIVIER LEFEBVRE | | Pháp | Căn hộ số 9.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP HCM | CT25666 | Chi tiết |
635 | Thành phố Hồ Chí Minh | HARISON BRADLEY JAY | | Hoa Kỳ | Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP HCM | CT 24030 | Chi tiết |
636 | Thành phố Hồ Chí Minh | HU, SHU CHUAN | | Đài Loan | Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP HCM | CT 24031 | Chi tiết |
637 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phan WHITNEY NHIH | | Hợp chủng quốc Hoa Kỳ | Thửa số 23, Tờ bản đồ số 13, Đại lộ Hùng Vương, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | BĐ 823187 | Chi tiết |
638 | Thành phố Hồ Chí Minh | KISS GABOR JANOS | | Hungari | 22.04 Lô A3 chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT 33493 | Chi tiết |
639 | Thành phố Hồ Chí Minh | CÔNG TY TNHH PLANTATION GROWN TIMBERS (VIỆT NAM) | | | Căn hộ số 15.04 lô A, chung cư TDH - Trường Thọ, số 36A đường số 4, khu phố 5, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP HCM | CT 28339 | Chi tiết |
640 | Thành phố Hồ Chí Minh | YU WEN LUNG | | Đài Loan | B3-03 (BC-2-4), khu phố Cảnh Viên 3 (S4-2) phường Tân Phú, quận 7 TP HCM | CT 33308 | Chi tiết |
641 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Trần Văn Đức (Tran Duc Van) | | Hoa Kỳ | 175/4 đường Nguyễn Kim, phường 7, quận 10, TP HCM | AB 065570 | Chi tiết |
642 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Giang Tiêu Gian (Giang, Gian Tieu) | | Hoa Kỳ | 175/4 đường Nguyễn Kim, phường 7, quận 10, TP HCM | | Chi tiết |
643 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đinh Thị Ánh | | Việt Nam | 1.13 (tầng số 2), chung cư 16/9 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố HCM | | Chi tiết |
644 | Thành phố Hồ Chí Minh | Công ty TNHH Đông Nam | | | Căn hộ số 07.01 Lô C2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM | CT 34258 | Chi tiết |
645 | Thành phố Hồ Chí Minh | TERENCE PHILIP KOH | | Malaysia | Căn hộ 21-02A, Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, TP HCM | CT33811 | Chi tiết |
646 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Huỳnh Bửu Trân (HUYNH TRAN BUU) | | Australia | Căn hộ số 5.03 tầng 5 Lô 1B, cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú, quận 2, TP HCM | BP443785 | Chi tiết |
647 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Le Poul Marc Claude Pierre Eugene | | Francaise | Căn hộ số 5.03 tầng 5 Lô 1B, cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú, quận 2, TP HCM | BP443785 | Chi tiết |
648 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thị Sinh (Tran Sinh Thi) | | Hoa Kỳ | 195 đường Bá Hạt, phường 9, quận 10, TP HCM | 11460/98 | Chi tiết |
649 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà KIM HAESOON | | Hàn Quốc | Căn hộ số 6.07 Chung cư 1C1 - Cantavil, khu đô thị mới An Phú, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT34260 | Chi tiết |
650 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: KIM GANGWOOG | | Hàn Quốc | Căn hộ 11.07 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM | CT 34526 | Chi tiết |
651 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHUE KIM FAT | | Trung Quốc | Khối 3 - Căn hộ 16.04, Chung cư The Vista, 628C Xa Lộ Hà Nội, phường An Phú, quận 2 TP HCM | CT32310 | Chi tiết |
652 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thiị Hà Thanh | | Việt Nam | 181/30 Cách mạng Tháng 8, phường 5, Quận 3, thành phố HCM | CH 11522/G | Chi tiết |
653 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thaành Tâm | | Hoa Kỳ | Căn hộ 8.5 chung cư 250 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, Quận 3, TP HCM | CH 11486/G | Chi tiết |
654 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đào Trọng Vĩnh Lộc | | Việt Nam | 574 Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3, TP HCM | 11472/GCN | Chi tiết |
655 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Thanh Phước | | Việt Nam | E3-3 (Khu Hưng Vượng 2 - R13) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | 01743 | Chi tiết |
656 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đặng Thị Thuận | | Việt Nam | E3-3 (Khu Hưng Vượng 2 - R13) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | 01743 | Chi tiết |
657 | Thành phố Hồ Chí Minh | LEE JAE SANG | | Hàn Quốc | Căn hộ B3.2 (khu Park View-H19-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CT 34645 | Chi tiết |
658 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tạ Thị Hạnh | | Việt Nam | 390/25 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3, TP HCM | | Chi tiết |
659 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Hữu Thưởng | | Việt Nam | 466/55H Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, TP HCM | 11680/GCN | Chi tiết |
660 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đoàn Thị Kim Huệ | | | 18 (trệt) đường Lý Chính Thắng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | | Chi tiết |
661 | Thành phố Hồ Chí Minh | Justin harry wheatcroft | | Anh | Căn hộ 12A.03 tầng 13 Lô 3B, cụm chung cư cao tầng Estella, phường An Phú, quận 2, TP HCM | CT34255 | Chi tiết |
662 | Thành phố Hồ Chí Minh | De Lange Frans Thomas | | Hà Lan | Căn hộ C21-5, khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, TP HCM | CT35120 | Chi tiết |
663 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lý Kiến Thành (Li James) | | Việt Nam | 52 đường Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5, TP HCM | CH 09616 | Chi tiết |
664 | Thành phố Hồ Chí Minh | CHANG CHANSOO | | Hàn Quốc | Khối B4, căn hộ số 9.7, đường số 7, ấp 5, Chung cư B3, B4 - Terra Rosa, Khu 13E, đường Nguyễn Văn Linh, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM | CT 34270 | Chi tiết |
665 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: CAUSSIN JEAN-BAPTISTE, FRANCOIS | | Pháp | Căn hộ số 9.6 tầng 10, Sapphire 2, khu chung cư cao tầng Saigon Pearl, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT 34572 | Chi tiết |
666 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: CHANG YOUNG WOOK | | Hàn Quốc | Căn hộ số 14.5 tầng 15, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sài Gòn Pearl, số 92, Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM | CT 34573 | Chi tiết |
667 | Thành phố Hồ Chí Minh | HUGH ANDREAS ADAMS | | Hoa Kỳ | Căn hộ T13-2 (Khu Sky Garden 2-R1-2-R1-2), khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM | CT34878 | Chi tiết |
668 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Uyên Dinh | 1968 | Hoa Kỳ | 170/25 đường Hoàng Diệu, phường 9, Q4, TP HCM | CH
00008 | Chi tiết |
669 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đặng Văn Nha | | Úc | TK16/8 đường Nguyễn Cảnh Chân, P.Cầu Kho, Q1 | | Chi tiết |
670 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Văn Ngọc | | Pháp | 73/6 đường Trần Đình Xu, P.Cầu Kho, Q1 | | Chi tiết |
671 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngô Văn Liêm | | Pháp | 78 đường Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao,Q1 | | Chi tiết |
672 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Liên | | Mỹ | 96/21 đường Lê Lai, P.Bến Thành, Q1 | | Chi tiết |
673 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Thị Sen | | Pháp | 148/7 đường Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | | Chi tiết |
674 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lâm Huỳnh Nga | | Không ghi | 214 Trần Hưng Đạo, P.NCT, Q1 | | Chi tiết |
675 | Thành phố Hồ Chí Minh | TAI JOHN VU | | Mỹ | 41/1 Cô Giang, P.Cầu Ông Lãnh, Q1 | | Chi tiết |
676 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Bùi Minh Tiến | | Không ghi | B16 Lô B C/c Lý Văn Phức, P.Tân định, Q1 | | Chi tiết |
677 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Phạm Thị Tuyết
(Lương Phạm Tuyết) | | Không ghi | 05 (3/5 căn) Hàn Thuyên, P.Bến Nghé, Q1 | | Chi tiết |
678 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Cao Văn Phú Guy | | Không ghi | 240 Bùi Viện,P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | | Chi tiết |
679 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Louis (Ngô Văn Liêm) | | Không ghi | 78 Nguyễn Đình Chiểu P.Đakao, Q.1 | | Chi tiết |
680 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Đình Thi | | Không ghi | 78/3 Võ Thị Sáu P.Tân Định, Q.1 | | Chi tiết |
681 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Huỳnh Ngọc | | Hoa Kỳ | 242/12 Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | | Chi tiết |
682 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lê Thị Yến Casey | | Hoa Kỳ | 41 Lê Anh Xuân, P.Bến Thành, Q1 | | Chi tiết |
683 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Trịnh Thanh Tuấn | | Úc | 09 Thạch Thị Thanh, P.Tân Định, Q1 | | Chi tiết |
684 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lê Thị Mỹ Hương | | Mỹ | 5A Lê Thị Riêng, P.Bến Thành, Q1 | | Chi tiết |
685 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Nguyễn Phụng Vân | | Mỹ | 87 Bis Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | | Chi tiết |
686 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Phạm Thị Còn | | Mỹ | 14 Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q1 | | Chi tiết |
687 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông: Huỳnh Ngọc Tài
(HUYNH NGOC TAI) | | ÚC | 176/10 Lý Tự Trọng, phường Bến thành, Q1 | | Chi tiết |
688 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ông Nguyễn Văn Hảo | | Pháp | 59 Phùng Khắc Khoan, P.Đakao, Q1 | | Chi tiết |
689 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà: Lâm Thị Bích Liên
(Lim Phet Nay) | | Bỉ | 102 Bis Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q1 | | Chi tiết |
690 | Thành phố Hồ Chí Minh | Bà Đào Thị Sáng | | Pháp | 46 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q1 | | Chi tiết |
691 | Tỉnh Khánh Hòa | Wilhelm Herbert Neubacher và bà Phạm Thị Hồng Lan | | Đức | B1-4 Chung cư Hai Bà Trưng, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | BĐ 292714 | Chi tiết |
692 | Tỉnh Khánh Hòa | Vũ Văn Bình | 1966 | Nauy | 123KA Hải Phước, phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | 5110105 | Chi tiết |
693 | Tỉnh Khánh Hòa | Nguyễn Quý đồng sở hữu với bà Nguyễn Thị Trưa và bà Nguyễn Thị Hoa | 1952 | CHLB Đức | 44/6/2 Bạch Đằng, P Phước Tiến, TP Nha Trang | CH 00318/2 | Chi tiết |
694 | Tỉnh Khánh Hòa | Ông Nguyễn Câu và bà Ngô Thị Màu | 1939 | Australia | Tổ 5 Hà Ra, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang | CH 00969/2 | Chi tiết |
695 | Tỉnh Khánh Hòa | và bà Ngô Thị Màu | 1945 | Australia | | CH 00969/2 | Chi tiết |
696 | Tỉnh Khánh Hòa | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1966 | Na uy | Căn hộ 231 (tầng 3) chung cư CT4B, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp. Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | | Chi tiết |
697 | Tỉnh Khánh Hòa | Kim Sang Jong | | Hàn Quốc | A12A.04 (tầng 13) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | BP 996923 | Chi tiết |
698 | Tỉnh Khánh Hòa | Michael Peter Le-Rude | | Hoa Kỳ | A17.03 (tầng 17) chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa | BP996901 | Chi tiết |
699 | Tỉnh Khánh Hòa | Nguyễn Hữu Vivian | | Việt Nam | A11.01 (tầng 11) Chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | CHO2540/22 | Chi tiết |
700 | Tỉnh Khánh Hòa | Phương Tuấn Long | | Việt Nam | A12A.02 (tầng 13) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | | Chi tiết |
701 | Tỉnh Khánh Hòa | Phạm Thị Lan Hương | | Đức | A15.02 (tầng 15) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | CHO2529/22 | Chi tiết |
702 | Tỉnh Khánh Hòa | Ông Đào Đức Đông | | Đức | A7.01 (tầng 7) Chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | CHO2529/22 | Chi tiết |
703 | Tỉnh Lâm Đồng | Nguyễn Thị Yến | | Việt Nam | 3 Bis/6 Cô Giang, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BE96200 | Chi tiết |
704 | Tỉnh Lâm Đồng | Nguyễn Trung Eric | | Việt Nam | 32/7 Thiên Thành, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BE956706 | Chi tiết |
705 | Tỉnh Lâm Đồng | Nguyễn Lê | | Việt Nam | Nguyễn Lương Bằng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BE 956771 | Chi tiết |
706 | Tỉnh Lâm Đồng | Vũ Thị Hà | | Việt Nam | 19 Khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BE 956483 | Chi tiết |
707 | Tỉnh Lâm Đồng | Võ Thị Xuân Huệ | | Việt Nam | 224B Phan Đình Phùng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BH 273521 | Chi tiết |
708 | Tỉnh Lâm Đồng | Nguyễn Thành Thiệt | | Việt Nam | 14Bis Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BH 273685 | Chi tiết |
709 | Tỉnh Lâm Đồng | Võ Văn Chánh | | Việt Nam | 9/2 hẻm Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | | Chi tiết |
710 | Tỉnh Lâm Đồng | Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm | | Việt Nam | 5C Hai Bà Trưng, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BK 743637 | Chi tiết |
711 | Tỉnh Lâm Đồng | Phan Thị Thanh Thủy | | Việt Nam | 14/3 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | BN 662686 | Chi tiết |
712 | Tỉnh Long An | Đặng Văn Bân và Bà Vũ Thị Nhiên | | | thửa đất số 2310, tờ bản đồ số 3, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | CH 00319 | Chi tiết |
713 | Tỉnh Long An | Ông Phan Thắng Lợi | 1944 | Việt Nam | Khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | BE 389538 | Chi tiết |
714 | Tỉnh Long An | và bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 1945 | Việt Nam | | BE 389538 | Chi tiết |
715 | Tỉnh Long An | Đặng Văn Bân và Bà Vũ Thị Nhiên | | | thửa đất số 2310, tờ bản đồ số 3, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | CH 00319 | Chi tiết |
716 | Tỉnh Long An | Ông Phan Thắng Lợi | 1944 | Việt Nam | Khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | BE 389538 | Chi tiết |
717 | Tỉnh Long An | và bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 1945 | Việt Nam | | BE 389538 | Chi tiết |
718 | Tỉnh Phú Yên | Nguyễn Võ Xuân Đào | | Mỹ | Thửa số 891, tờ bản đồ số 255-C, khu phố Phước Hậu 3, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | BC792743 | Chi tiết |
719 | Tỉnh Phú Yên | Ông: Trần Ngọc Liên | | Canada | Khu phố Ninh Tịnh 1, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | BM 009660 | Chi tiết |
720 | Tỉnh Phú Yên | Bà: Lê Thị Nhữ | | Canada | | BM 009660 | Chi tiết |
721 | Tỉnh Phú Yên | Bà: Nguyễn Thị Cầm | | Việt Nam | Thửa số 141, Tờ bản đồ số 02, đường Mai Xuân Thưởng, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | | Chi tiết |
722 | Tỉnh Phú Yên | Ông Nguyen Thomas Hung | | Hoa Kỳ | Thửa số 194, Tờ bản đồ số 35, khu đô thị mới Hưng Phú, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | BĐ 823600 | Chi tiết |
723 | Tỉnh Phú Yên | | | | | | Chi tiết |
724 | Tỉnh Quảng Ninh | Ngô Bá Khoa | 1961 | Việt Nam | Ô số 35 Quy hoạch điều chỉnh KTX Bắc kho than 1, 2 thuộc tờ bản đồ địa chính số 12, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | BM 007661 | Chi tiết |
725 | Tỉnh Tiền Giang | Phạm Hoài Hương | 1953 | Hà Lan | xã Song Bình, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang | BB 900589 | Chi tiết |
726 | Tỉnh Tiền Giang | Võ Thị Thu | 1953 | Mỹ | TT Chợ Gạo, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang | BB 900199 | Chi tiết |
727 | Tỉnh Tiền Giang | Ngũ Anh | 1957 | Việt Nam | Ấp Thạnh Hòa - xã Bình Nghị - huyện Gò Công Đông- tỉnh Tiền Giang | BG 561592 | Chi tiết |
728 | Tỉnh Tiền Giang | Đinh Hùng Việt | 1951 | Hoa Kỳ | Ấp 4 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông- Tỉnh Tiền Giang | BM 743064 | Chi tiết |
729 | Tỉnh Tiền Giang | Trần Văn Chẩn | 1942 | Australian | Khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang | BK 084814 | Chi tiết |
730 | Tỉnh Tiền Giang | Trương Thị Sâm | | Hoa Kỳ | Ấp 1 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông - tỉnh Tiền Giang | BM 839281 | Chi tiết |
731 | Tỉnh Trà Vinh | Lâm Ích Chung, Hồ Thị Quế | | Úc | C3, Điện Biên Phủ, khóm 3, phường 6, TP Trà Vinh | BC 559795 | Chi tiết |
732 | Tỉnh Trà Vinh | Nguyễn Xuân Án | 1951 | Mỹ | Thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | BH 454159 | Chi tiết |
733 | Tỉnh Trà Vinh | Liên Quý | 1968 | Thụy Điển | 23 Bí Trần Quốc Tuấn, khóm 4, phường 3, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | BG 198762 | Chi tiết |
734 | Tỉnh Trà Vinh | Trần Vĩnh Minh | 1934 | Australia | Ấp Đầu Bờ, Hòa Thuận, Châu Thành, Trà Vinh | BH 392128 | Chi tiết |
735 | Tỉnh Trà Vinh | Nguyễn Thị Vàng | 1970 | Việt Nam | Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | BM 939522 | Chi tiết |
736 | Tỉnh Vĩnh Long | Nguyen Thi Dinh
Truong Van Tien | 1952 | Việt Nam | Khu 5, thị trấn Trà ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | BA 432056 | Chi tiết |
737 | Tỉnh Vĩnh Long | Lê Thoại Van | 1954 | United states of America | Số 08 dãy số 03 khu nhà ở VMT1 khóm 3 thị trấn Cái Nhum huyện Mang Thít tỉnh Vĩnh Long | BĐ 657475 | Chi tiết |
738 | Tỉnh Vĩnh Long | Nguyễn Thị Xuân | 1950 | Việt Nam | ấp Hòa Nghĩa, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long | BG 531452 | Chi tiết |
739 | Tỉnh Vĩnh Long | Nguyễn Hà Thị Một | 1940 | Việt Nam | ấp Phú Cường, xã Hiếu Thuận, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long | BG 531589 | Chi tiết |