STT | Năm | Đơn vị hành chính | Số Thông báo | Tên Thông báo | Số Serial Giấy chứng nhận | Chi tiết |
1 | 2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 219/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BM 135899 | Chi tiết |
2 | 2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 214/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 191008 | Chi tiết |
3 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 333/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 306555 | Chi tiết |
4 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 935814 | Chi tiết |
5 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BM 797770 | Chi tiết |
6 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281552 | Chi tiết |
7 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281553 | Chi tiết |
8 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281554 | Chi tiết |
9 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281555 | Chi tiết |
10 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281556 | Chi tiết |
11 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281557 | Chi tiết |
12 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281558 | Chi tiết |
13 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281559 | Chi tiết |
14 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281560 | Chi tiết |
15 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281561 | Chi tiết |
16 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 923710 | Chi tiết |
17 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 923711 | Chi tiết |
18 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 955941 | Chi tiết |
19 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 955370 | Chi tiết |
20 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AO 065034 | Chi tiết |
21 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 752538 | Chi tiết |
22 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 551094 | Chi tiết |
23 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 891021 | Chi tiết |
24 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 580730 | Chi tiết |
25 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CB 755610 | Chi tiết |
26 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 961843 | Chi tiết |
27 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CV 086481 | Chi tiết |
28 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 368892 | Chi tiết |
29 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 9532-QĐ-CNNT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CĐ 622030 | Chi tiết |
30 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 209/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 105991 | Chi tiết |
31 | 2022 | Tỉnh Lai Châu | 138/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BL 020671 | Chi tiết |
32 | 2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310543 | Chi tiết |
33 | 2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310544 | Chi tiết |
34 | 2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310545 | Chi tiết |
35 | 2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DE 385629 | Chi tiết |
36 | 2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 259/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | W 858705 | Chi tiết |
37 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536049 | Chi tiết |
38 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536050 | Chi tiết |
39 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536051 | Chi tiết |
40 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536052 | Chi tiết |
41 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536053 | Chi tiết |
42 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536054 | Chi tiết |
43 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536055 | Chi tiết |
44 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536056 | Chi tiết |
45 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536057 | Chi tiết |
46 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536058 | Chi tiết |
47 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536059 | Chi tiết |
48 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536060 | Chi tiết |
49 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536061 | Chi tiết |
50 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536062 | Chi tiết |
51 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536063 | Chi tiết |
52 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536064 | Chi tiết |
53 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536066 | Chi tiết |
54 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536067 | Chi tiết |
55 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536068 | Chi tiết |
56 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536069 | Chi tiết |
57 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536070 | Chi tiết |
58 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536071 | Chi tiết |
59 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536072 | Chi tiết |
60 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536073 | Chi tiết |
61 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536074 | Chi tiết |
62 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536075 | Chi tiết |
63 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536077 | Chi tiết |
64 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536078 | Chi tiết |
65 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536079 | Chi tiết |
66 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536080 | Chi tiết |
67 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536081 | Chi tiết |
68 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536082 | Chi tiết |
69 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536084 | Chi tiết |
70 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536264 | Chi tiết |
71 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536265 | Chi tiết |
72 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536266 | Chi tiết |
73 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536384 | Chi tiết |
74 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536386 | Chi tiết |
75 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536388 | Chi tiết |
76 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536389 | Chi tiết |
77 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536392 | Chi tiết |
78 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597286 | Chi tiết |
79 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597287 | Chi tiết |
80 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597288 | Chi tiết |
81 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597289 | Chi tiết |
82 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597290 | Chi tiết |
83 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597292 | Chi tiết |
84 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597299 | Chi tiết |
85 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597301 | Chi tiết |
86 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597302 | Chi tiết |
87 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597303 | Chi tiết |
88 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597304 | Chi tiết |
89 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597305 | Chi tiết |
90 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597306 | Chi tiết |
91 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597307 | Chi tiết |
92 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597308 | Chi tiết |
93 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597309 | Chi tiết |
94 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597310 | Chi tiết |
95 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597311 | Chi tiết |
96 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597312 | Chi tiết |
97 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597313 | Chi tiết |
98 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597314 | Chi tiết |
99 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597315 | Chi tiết |
100 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597316 | Chi tiết |
101 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597356 | Chi tiết |
102 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597358 | Chi tiết |
103 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597361 | Chi tiết |
104 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597362 | Chi tiết |
105 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597364 | Chi tiết |
106 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597365 | Chi tiết |
107 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597540 | Chi tiết |
108 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597540 | Chi tiết |
109 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597541 | Chi tiết |
110 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597542 | Chi tiết |
111 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597543 | Chi tiết |
112 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597545 | Chi tiết |
113 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597546 | Chi tiết |
114 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597547 | Chi tiết |
115 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597548 | Chi tiết |
116 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597549 | Chi tiết |
117 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597550 | Chi tiết |
118 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597551 | Chi tiết |
119 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597554 | Chi tiết |
120 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597555 | Chi tiết |
121 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597557 | Chi tiết |
122 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597558 | Chi tiết |
123 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597559 | Chi tiết |
124 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597560 | Chi tiết |
125 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597562 | Chi tiết |
126 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597563 | Chi tiết |
127 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597564 | Chi tiết |
128 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597565 | Chi tiết |
129 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597566 | Chi tiết |
130 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597567 | Chi tiết |
131 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597568 | Chi tiết |
132 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597569 | Chi tiết |
133 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597570 | Chi tiết |
134 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597571 | Chi tiết |
135 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597572 | Chi tiết |
136 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597573 | Chi tiết |
137 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597574 | Chi tiết |
138 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597576 | Chi tiết |
139 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597577 | Chi tiết |
140 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597578 | Chi tiết |
141 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597581 | Chi tiết |
142 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597597 | Chi tiết |
143 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597609 | Chi tiết |
144 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597610 | Chi tiết |
145 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597611 | Chi tiết |
146 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597613 | Chi tiết |
147 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597613 | Chi tiết |
148 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597614 | Chi tiết |
149 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597615 | Chi tiết |
150 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597616 | Chi tiết |
151 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597617 | Chi tiết |
152 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597618 | Chi tiết |
153 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597620 | Chi tiết |
154 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597621 | Chi tiết |
155 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597622 | Chi tiết |
156 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597623 | Chi tiết |
157 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597624 | Chi tiết |
158 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597625 | Chi tiết |
159 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597626 | Chi tiết |
160 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597627 | Chi tiết |
161 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639182 | Chi tiết |
162 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639183 | Chi tiết |
163 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639184 | Chi tiết |
164 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639185 | Chi tiết |
165 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639186 | Chi tiết |
166 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639189 | Chi tiết |
167 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639190 | Chi tiết |
168 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639191 | Chi tiết |
169 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639192 | Chi tiết |
170 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639193 | Chi tiết |
171 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639463 | Chi tiết |
172 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639982 | Chi tiết |
173 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639983 | Chi tiết |
174 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639985 | Chi tiết |
175 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639986 | Chi tiết |
176 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639987 | Chi tiết |
177 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639988 | Chi tiết |
178 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639989 | Chi tiết |
179 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639990 | Chi tiết |
180 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639991 | Chi tiết |
181 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639992 | Chi tiết |
182 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639993 | Chi tiết |
183 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639995 | Chi tiết |
184 | 2022 | Tỉnh Đồng Nai | 1108/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 016887 | Chi tiết |
185 | 2022 | Tỉnh Lai Châu | 134/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 948222 | Chi tiết |
186 | 2022 | Tỉnh Tiền Giang | 597/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AK 804346 | Chi tiết |
187 | 2022 | Tỉnh Nghệ An | 780/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 228397 | Chi tiết |
188 | 2022 | Thành phố Hải Phòng | 263/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 704692 | Chi tiết |
189 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 202/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BA 830479 | Chi tiết |
190 | 2022 | Tỉnh Thanh Hóa | 434/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 221239 | Chi tiết |
191 | 2022 | Tỉnh Thanh Hóa | 430/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 590576 | Chi tiết |
192 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CM 537032 | Chi tiết |
193 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CM 691008 | Chi tiết |
194 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CK 799907 | Chi tiết |
195 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 372440 | Chi tiết |
196 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 706221 | Chi tiết |
197 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CD 013885 | Chi tiết |
198 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | C 784574 | Chi tiết |
199 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 230336 | Chi tiết |
200 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 744267 | Chi tiết |
201 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DE 732620 | Chi tiết |
202 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 702295 | Chi tiết |
203 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 451984 | Chi tiết |
204 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 944103 | Chi tiết |
205 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 824265 | Chi tiết |
206 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 752538 | Chi tiết |
207 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 551094 | Chi tiết |
208 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 891021 | Chi tiết |
209 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 431/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 919992 | Chi tiết |
210 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 426/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AG 857991 | Chi tiết |
211 | 2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 254/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 156517 | Chi tiết |
212 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 543/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BQ 029145 | Chi tiết |
213 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 536/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 287191 | Chi tiết |
214 | 2022 | Tỉnh Hà Giang | 197/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BV 245007 | Chi tiết |
215 | 2022 | Tỉnh Hà Giang | 196/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 437588 | Chi tiết |
216 | 2022 | Tỉnh Bình Định | 410/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DA 596599 | Chi tiết |
217 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 513/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 131063 | Chi tiết |
218 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 512/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 494634 | Chi tiết |
219 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 408/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | A 719648 | Chi tiết |
220 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 406/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | R 329868 | Chi tiết |
221 | 2022 | Tỉnh Đồng Nai | 1015/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 639070 | Chi tiết |
222 | 2022 | Tỉnh Lai Châu | 93/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 073333 | Chi tiết |
223 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 054116 | Chi tiết |
224 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 313964 | Chi tiết |
225 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 047986 | Chi tiết |
226 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 159260 | Chi tiết |
227 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AA 058429 | Chi tiết |
228 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 040605 | Chi tiết |
229 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CC 749911 | Chi tiết |
230 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 132562 | Chi tiết |
231 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 290352 | Chi tiết |
232 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 470475 | Chi tiết |
233 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Q 030534 | Chi tiết |
234 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 422177 | Chi tiết |
235 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | B 057008 | Chi tiết |
236 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 778657 | Chi tiết |
237 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 222/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AN 753590 | Chi tiết |
238 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 376/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 505252 | Chi tiết |
239 | 2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 159/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 641160 | Chi tiết |
240 | 2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 221/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 176639 | Chi tiết |
241 | 2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 221/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 176638 | Chi tiết |
242 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 169/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BV 892218 | Chi tiết |
243 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 996435 | Chi tiết |
244 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 996436 | Chi tiết |
245 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BN 370385 | Chi tiết |
246 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AO 737798 | Chi tiết |
247 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 641078 | Chi tiết |
248 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 449129 | Chi tiết |
249 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 016211 | Chi tiết |
250 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | A 702216 | Chi tiết |
251 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496901 | Chi tiết |
252 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496902 | Chi tiết |
253 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496904 | Chi tiết |
254 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496905 | Chi tiết |
255 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496906 | Chi tiết |
256 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | W 028654 | Chi tiết |
257 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AG 915230 | Chi tiết |
258 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981338 | Chi tiết |
259 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981339 | Chi tiết |
260 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981343 | Chi tiết |
261 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AA 091592 | Chi tiết |
262 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 909482 | Chi tiết |
263 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AI 516653 | Chi tiết |
264 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 183839 | Chi tiết |
265 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 626758 | Chi tiết |
266 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AB 824458 | Chi tiết |
267 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 508231 | Chi tiết |
268 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CV 976653 | Chi tiết |
269 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 207102 | Chi tiết |
270 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 796535 | Chi tiết |
271 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | R 943363 | Chi tiết |
272 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Q149590 | Chi tiết |
273 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 794750 | Chi tiết |
274 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441318 | Chi tiết |
275 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441319 | Chi tiết |
276 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441320 | Chi tiết |
277 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441321 | Chi tiết |
278 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441322 | Chi tiết |
279 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441323 | Chi tiết |
280 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441324 | Chi tiết |
281 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441325 | Chi tiết |
282 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441326 | Chi tiết |
283 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441327 | Chi tiết |
284 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441328 | Chi tiết |
285 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 219/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 639863 | Chi tiết |
286 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 220/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 263568 | Chi tiết |
287 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DB 471382 | Chi tiết |
288 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 030972 | Chi tiết |
289 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 036782 | Chi tiết |
290 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 752002 | Chi tiết |
291 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AB 069417 | Chi tiết |
292 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 493011 | Chi tiết |
293 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BG 047668 | Chi tiết |
294 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 355709 | Chi tiết |
295 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CC 795660 | Chi tiết |
296 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 355708 | Chi tiết |
297 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BB 981595 | Chi tiết |
298 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AP 155938 | Chi tiết |
299 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BL 718651 | Chi tiết |
300 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BB 701109 | Chi tiết |
301 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 963121 | Chi tiết |
302 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BN 193793 | Chi tiết |
303 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 949216 | Chi tiết |
304 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 196187 | Chi tiết |
305 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 196188 | Chi tiết |
306 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 547402 | Chi tiết |
307 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BA 245466 | Chi tiết |
308 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BU 598641 | Chi tiết |
309 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CA 424169 | Chi tiết |
310 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 984712 | Chi tiết |
311 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614850 | Chi tiết |
312 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614136 | Chi tiết |
313 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237126 | Chi tiết |
314 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237125 | Chi tiết |
315 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614136 | Chi tiết |
316 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237124 | Chi tiết |
317 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | K 878369 | Chi tiết |
318 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 507807 | Chi tiết |
319 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | T 534948 | Chi tiết |
320 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 778043 | Chi tiết |
321 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 511838 | Chi tiết |
322 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | T 258402 | Chi tiết |
323 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AM 586390 | Chi tiết |
324 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 484881 | Chi tiết |
325 | 2022 | Tỉnh Lai Châu | 87/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 108520 | Chi tiết |
326 | 2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 152/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 718137 | Chi tiết |
327 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 345/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | C 000622 | Chi tiết |
328 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884703 | Chi tiết |
329 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884813 | Chi tiết |
330 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884802 | Chi tiết |
331 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884804 | Chi tiết |
332 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 885000 | Chi tiết |
333 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 753803 | Chi tiết |
334 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 753807 | Chi tiết |
335 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 674980 | Chi tiết |
336 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 645465 | Chi tiết |
337 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 702410 | Chi tiết |
338 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 702412 | Chi tiết |
339 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146903 | Chi tiết |
340 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146904 | Chi tiết |
341 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146905 | Chi tiết |
342 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146906 | Chi tiết |
343 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146907 | Chi tiết |
344 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146908 | Chi tiết |
345 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146909 | Chi tiết |
346 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146910 | Chi tiết |
347 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146911 | Chi tiết |
348 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146912 | Chi tiết |
349 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146913 | Chi tiết |
350 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146915 | Chi tiết |
351 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146927 | Chi tiết |
352 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146934 | Chi tiết |
353 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146937 | Chi tiết |
354 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146941 | Chi tiết |
355 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146951 | Chi tiết |
356 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146952 | Chi tiết |
357 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146953 | Chi tiết |
358 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146954 | Chi tiết |
359 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146962 | Chi tiết |
360 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146969 | Chi tiết |
361 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146975 | Chi tiết |
362 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146976 | Chi tiết |
363 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146977 | Chi tiết |
364 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265648 | Chi tiết |
365 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265650 | Chi tiết |
366 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 26565 1 | Chi tiết |
367 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265655 | Chi tiết |
368 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265683 | Chi tiết |
369 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265699 | Chi tiết |
370 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265700 | Chi tiết |
371 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087302 | Chi tiết |
372 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087304 | Chi tiết |
373 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087305 | Chi tiết |
374 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087307 | Chi tiết |
375 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087309 | Chi tiết |
376 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087 310 | Chi tiết |
377 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087311 | Chi tiết |
378 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087314 | Chi tiết |
379 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087316 | Chi tiết |
380 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087317 | Chi tiết |
381 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087318 | Chi tiết |
382 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087319 | Chi tiết |
383 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087320 | Chi tiết |
384 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087321 | Chi tiết |
385 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087322 | Chi tiết |
386 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087323 | Chi tiết |
387 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087324 | Chi tiết |
388 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087325 | Chi tiết |
389 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087326 | Chi tiết |
390 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UN 087329 | Chi tiết |
391 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087400 | Chi tiết |
392 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405894 | Chi tiết |
393 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405897 | Chi tiết |
394 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405879 | Chi tiết |
395 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405874 | Chi tiết |
396 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405884 | Chi tiết |
397 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405873 | Chi tiết |
398 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405866 | Chi tiết |
399 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405853 | Chi tiết |
400 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405956 | Chi tiết |
401 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405967 | Chi tiết |
402 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405968 | Chi tiết |
403 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405969 | Chi tiết |
404 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439056 | Chi tiết |
405 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439058 | Chi tiết |
406 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UL 439061 | Chi tiết |
407 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439094 | Chi tiết |
408 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439401 | Chi tiết |
409 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439404 | Chi tiết |
410 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439405 | Chi tiết |
411 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439406 | Chi tiết |
412 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439409 | Chi tiết |
413 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439410 | Chi tiết |
414 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439411 | Chi tiết |
415 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439413 | Chi tiết |
416 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439416 | Chi tiết |
417 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439417 | Chi tiết |
418 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439419 | Chi tiết |
419 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439422 | Chi tiết |
420 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439423 | Chi tiết |
421 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439426 | Chi tiết |
422 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439435 | Chi tiết |
423 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439442 | Chi tiết |
424 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439446 | Chi tiết |
425 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439450 | Chi tiết |
426 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439452 | Chi tiết |
427 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439453 | Chi tiết |
428 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439457 | Chi tiết |
429 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439458 | Chi tiết |
430 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439459 | Chi tiết |
431 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439460 | Chi tiết |
432 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439461 | Chi tiết |
433 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439462 | Chi tiết |
434 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439469 | Chi tiết |
435 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439471 | Chi tiết |
436 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146979 | Chi tiết |
437 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146994 | Chi tiết |
438 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146995 | Chi tiết |
439 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286901 | Chi tiết |
440 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286902 | Chi tiết |
441 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286903 | Chi tiết |
442 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286904 | Chi tiết |
443 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286905 | Chi tiết |
444 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286906 | Chi tiết |
445 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286907 | Chi tiết |
446 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286919 | Chi tiết |
447 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286911 | Chi tiết |
448 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286912 | Chi tiết |
449 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286910 | Chi tiết |
450 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288505 | Chi tiết |
451 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288511 | Chi tiết |
452 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288559 | Chi tiết |
453 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288568 | Chi tiết |
454 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288574 | Chi tiết |
455 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288579 | Chi tiết |
456 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288582 | Chi tiết |
457 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288584 | Chi tiết |
458 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288585 | Chi tiết |
459 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288586 | Chi tiết |
460 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288587 | Chi tiết |
461 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288589 | Chi tiết |
462 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288590 | Chi tiết |
463 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288591 | Chi tiết |
464 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265006 | Chi tiết |
465 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265014 | Chi tiết |
466 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265016 | Chi tiết |
467 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265020 | Chi tiết |
468 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265024 | Chi tiết |
469 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265025 | Chi tiết |
470 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265026 | Chi tiết |
471 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265027 | Chi tiết |
472 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265029 | Chi tiết |
473 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265039 | Chi tiết |
474 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265040 | Chi tiết |
475 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265041 | Chi tiết |
476 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265042 | Chi tiết |
477 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265048 | Chi tiết |
478 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265049 | Chi tiết |
479 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265050 | Chi tiết |
480 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265060 | Chi tiết |
481 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1265069 | Chi tiết |
482 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265076 | Chi tiết |
483 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265080 | Chi tiết |
484 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 405855 | Chi tiết |
485 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405824 | Chi tiết |
486 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Cl. 405807 | Chi tiết |
487 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116475 | Chi tiết |
488 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116473 | Chi tiết |
489 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116472 | Chi tiết |
490 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116470 | Chi tiết |
491 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116469 | Chi tiết |
492 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116467 | Chi tiết |
493 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116462 | Chi tiết |
494 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116461 | Chi tiết |
495 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116460 | Chi tiết |
496 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL116459 | Chi tiết |
497 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116413 | Chi tiết |
498 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 11645 3 | Chi tiết |
499 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116452 | Chi tiết |
500 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116441 | Chi tiết |
501 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116405 | Chi tiết |
502 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116969 | Chi tiết |
503 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116957 | Chi tiết |
504 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116953 | Chi tiết |
505 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UI. 116946 | Chi tiết |
506 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116922 | Chi tiết |
507 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116921 | Chi tiết |
508 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116906 | Chi tiết |
509 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116905 | Chi tiết |
510 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116904 | Chi tiết |
511 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116901 | Chi tiết |
512 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148321 | Chi tiết |
513 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148322 | Chi tiết |
514 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148323 | Chi tiết |
515 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148324 | Chi tiết |
516 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148325 | Chi tiết |
517 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148326 | Chi tiết |
518 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148327 | Chi tiết |
519 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148328 | Chi tiết |
520 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148329 | Chi tiết |
521 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148330 | Chi tiết |
522 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148331 | Chi tiết |
523 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148374 | Chi tiết |
524 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148399 | Chi tiết |
525 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405687 | Chi tiết |
526 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405886 | Chi tiết |
527 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405652 | Chi tiết |
528 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405646 | Chi tiết |
529 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405643 | Chi tiết |
530 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405622 | Chi tiết |
531 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405621 | Chi tiết |
532 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439482 | Chi tiết |
533 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439484 | Chi tiết |
534 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439487 | Chi tiết |
535 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439498 | Chi tiết |
536 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439230 | Chi tiết |
537 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309103 | Chi tiết |
538 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309140 | Chi tiết |
539 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309141 | Chi tiết |
540 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309142 | Chi tiết |
541 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309143 | Chi tiết |
542 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309144 | Chi tiết |
543 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309145 | Chi tiết |
544 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309146 | Chi tiết |
545 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309147 | Chi tiết |
546 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309148 | Chi tiết |
547 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309149 | Chi tiết |
548 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309157 | Chi tiết |
549 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309163 | Chi tiết |
550 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309168 | Chi tiết |
551 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309178 | Chi tiết |
552 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309188 | Chi tiết |
553 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309189 | Chi tiết |
554 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309200 | Chi tiết |
555 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269345 | Chi tiết |
556 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269346 | Chi tiết |
557 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269350 | Chi tiết |
558 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269364 | Chi tiết |
559 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269366 | Chi tiết |
560 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269368 | Chi tiết |
561 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269376 | Chi tiết |
562 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269383 | Chi tiết |
563 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269386 | Chi tiết |
564 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581303 | Chi tiết |
565 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581305 | Chi tiết |
566 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581306 | Chi tiết |
567 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581308 | Chi tiết |
568 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581309 | Chi tiết |
569 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581318 | Chi tiết |
570 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581329 | Chi tiết |
571 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581330 | Chi tiết |
572 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581332 | Chi tiết |
573 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581344 | Chi tiết |
574 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581 349 | Chi tiết |
575 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581351 | Chi tiết |
576 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581352 | Chi tiết |
577 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581353 | Chi tiết |
578 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581354 | Chi tiết |
579 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581355 | Chi tiết |
580 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265081 | Chi tiết |
581 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265083 | Chi tiết |
582 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265095 | Chi tiết |
583 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265)00 | Chi tiết |
584 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265o05 | Chi tiết |
585 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265010 | Chi tiết |
586 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265013 | Chi tiết |
587 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265635 | Chi tiết |
588 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265636 | Chi tiết |
589 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265038 | Chi tiết |
590 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265639 | Chi tiết |
591 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265640 | Chi tiết |
592 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265644 | Chi tiết |
593 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405615 | Chi tiết |
594 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405614 | Chi tiết |
595 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405723 | Chi tiết |
596 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405724 | Chi tiết |
597 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405725 | Chi tiết |
598 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405911 | Chi tiết |
599 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405913 | Chi tiết |
600 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405925 | Chi tiết |
601 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405929 | Chi tiết |
602 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405939 | Chi tiết |
603 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405940 | Chi tiết |
604 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405950 | Chi tiết |
605 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405953 | Chi tiết |
606 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581356 | Chi tiết |
607 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581357 | Chi tiết |
608 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581358 | Chi tiết |
609 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581359 | Chi tiết |
610 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581360 | Chi tiết |
611 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581363 | Chi tiết |
612 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581367 | Chi tiết |
613 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581368 | Chi tiết |
614 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581386 | Chi tiết |
615 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581387 | Chi tiết |
616 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581389 | Chi tiết |
617 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581390 | Chi tiết |
618 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523501 | Chi tiết |
619 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523503 | Chi tiết |
620 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523507 | Chi tiết |
621 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523512 | Chi tiết |
622 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523514 | Chi tiết |
623 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523532 | Chi tiết |
624 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523533 | Chi tiết |
625 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523534 | Chi tiết |
626 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 525535 | Chi tiết |
627 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523536 | Chi tiết |
628 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523537 | Chi tiết |
629 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523539 | Chi tiết |
630 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523543 | Chi tiết |
631 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523544 | Chi tiết |
632 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523547 | Chi tiết |
633 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523551 | Chi tiết |
634 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523552 | Chi tiết |
635 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523555 | Chi tiết |
636 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523562 | Chi tiết |
637 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523563 | Chi tiết |
638 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523564 | Chi tiết |
639 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523565 | Chi tiết |
640 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523566 | Chi tiết |
641 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523567 | Chi tiết |
642 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523573 | Chi tiết |
643 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523574 | Chi tiết |
644 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523576 | Chi tiết |
645 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523587 | Chi tiết |
646 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523601 | Chi tiết |
647 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523602 | Chi tiết |
648 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523612 | Chi tiết |
649 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523614 | Chi tiết |
650 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523618 | Chi tiết |
651 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523619 | Chi tiết |
652 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523624 | Chi tiết |
653 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523626 | Chi tiết |
654 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523628 | Chi tiết |
655 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523632 | Chi tiết |
656 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523639 | Chi tiết |
657 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523641 | Chi tiết |
658 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523642 | Chi tiết |
659 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523643 | Chi tiết |
660 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523644 | Chi tiết |
661 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523646 | Chi tiết |
662 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460920 | Chi tiết |
663 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460927 | Chi tiết |
664 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460928 | Chi tiết |
665 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460930 | Chi tiết |
666 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460940 | Chi tiết |
667 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460950 | Chi tiết |
668 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460962 | Chi tiết |
669 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 460986 | Chi tiết |
670 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460987 | Chi tiết |
671 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460988 | Chi tiết |
672 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460989 | Chi tiết |
673 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460994 | Chi tiết |
674 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460998 | Chi tiết |
675 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412365 | Chi tiết |
676 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412496 | Chi tiết |
677 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412528 | Chi tiết |
678 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146402 | Chi tiết |
679 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146403 | Chi tiết |
680 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146404 | Chi tiết |
681 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 146405 | Chi tiết |
682 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146407 | Chi tiết |
683 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146408 | Chi tiết |
684 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146409 | Chi tiết |
685 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146410 | Chi tiết |
686 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 14641 1 | Chi tiết |
687 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146412 | Chi tiết |
688 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146413 | Chi tiết |
689 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146414 | Chi tiết |
690 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146415 | Chi tiết |
691 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146419 | Chi tiết |
692 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146421 | Chi tiết |
693 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146425 | Chi tiết |
694 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146427 | Chi tiết |
695 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146429 | Chi tiết |
696 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146433 | Chi tiết |
697 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146434 | Chi tiết |
698 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146435 | Chi tiết |
699 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146441 | Chi tiết |
700 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146444 | Chi tiết |
701 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146461 | Chi tiết |
702 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146467 | Chi tiết |
703 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146471 | Chi tiết |
704 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146472 | Chi tiết |
705 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 146473 | Chi tiết |
706 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115416 | Chi tiết |
707 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115417 | Chi tiết |
708 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115418 | Chi tiết |
709 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115419 | Chi tiết |
710 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115420 | Chi tiết |
711 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115421 | Chi tiết |
712 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115422 | Chi tiết |
713 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115423 | Chi tiết |
714 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115424 | Chi tiết |
715 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115425 | Chi tiết |
716 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115426 | Chi tiết |
717 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115427 | Chi tiết |
718 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115428 | Chi tiết |
719 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115429 | Chi tiết |
720 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115430 | Chi tiết |
721 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115431 | Chi tiết |
722 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115432 | Chi tiết |
723 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 1 15433 | Chi tiết |
724 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115434 | Chi tiết |
725 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115435 | Chi tiết |
726 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115437 | Chi tiết |
727 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115440 | Chi tiết |
728 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115441 | Chi tiết |
729 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115443 | Chi tiết |
730 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115445 | Chi tiết |
731 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115446 | Chi tiết |
732 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115447 | Chi tiết |
733 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115448 | Chi tiết |
734 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115449 | Chi tiết |
735 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115450 | Chi tiết |
736 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115451 | Chi tiết |
737 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115452 | Chi tiết |
738 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115456 | Chi tiết |
739 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115458 | Chi tiết |
740 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115459 | Chi tiết |
741 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115460 | Chi tiết |
742 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115463 | Chi tiết |
743 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115464 | Chi tiết |
744 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115465 | Chi tiết |
745 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 1115466 | Chi tiết |
746 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115475 | Chi tiết |
747 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115476 | Chi tiết |
748 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115477 | Chi tiết |
749 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115478 | Chi tiết |
750 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523647 | Chi tiết |
751 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523655 | Chi tiết |
752 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523661 | Chi tiết |
753 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523662 | Chi tiết |
754 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523668 | Chi tiết |
755 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523669 | Chi tiết |
756 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523670 | Chi tiết |
757 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523671 | Chi tiết |
758 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523672 | Chi tiết |
759 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523673 | Chi tiết |
760 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523674 | Chi tiết |
761 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523677 | Chi tiết |
762 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523679 | Chi tiết |
763 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523683 | Chi tiết |
764 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523688 | Chi tiết |
765 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523692 | Chi tiết |
766 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523696 | Chi tiết |
767 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523699 | Chi tiết |
768 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523705 | Chi tiết |
769 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523709 | Chi tiết |
770 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523712 | Chi tiết |
771 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523718 | Chi tiết |
772 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523719 | Chi tiết |
773 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523720 | Chi tiết |
774 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523724 | Chi tiết |
775 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523725 | Chi tiết |
776 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523726 | Chi tiết |
777 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523727 | Chi tiết |
778 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523728 | Chi tiết |
779 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523729 | Chi tiết |
780 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523734 | Chi tiết |
781 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523735 | Chi tiết |
782 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523736 | Chi tiết |
783 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523737 | Chi tiết |
784 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523742 | Chi tiết |
785 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523743 | Chi tiết |
786 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523744 | Chi tiết |
787 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523745 | Chi tiết |
788 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523746 | Chi tiết |
789 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523747 | Chi tiết |
790 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523748 | Chi tiết |
791 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523749 | Chi tiết |
792 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523750 | Chi tiết |
793 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523751 | Chi tiết |
794 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523754 | Chi tiết |
795 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523755 | Chi tiết |
796 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523757 | Chi tiết |
797 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523758 | Chi tiết |
798 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523759 | Chi tiết |
799 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523760 | Chi tiết |
800 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523761 | Chi tiết |
801 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 46485 | Chi tiết |
802 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146486 | Chi tiết |
803 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146487 | Chi tiết |
804 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146488 | Chi tiết |
805 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146491 | Chi tiết |
806 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146496 | Chi tiết |
807 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146498 | Chi tiết |
808 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146499 | Chi tiết |
809 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146500 | Chi tiết |
810 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146502 | Chi tiết |
811 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146507 | Chi tiết |
812 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146508 | Chi tiết |
813 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146510 | Chi tiết |
814 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146512 | Chi tiết |
815 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146513 | Chi tiết |
816 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146517 | Chi tiết |
817 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146518 | Chi tiết |
818 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146521 | Chi tiết |
819 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146529 | Chi tiết |
820 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146530 | Chi tiết |
821 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146531 | Chi tiết |
822 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146533 | Chi tiết |
823 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146547 | Chi tiết |
824 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146552 | Chi tiết |
825 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146553 | Chi tiết |
826 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146556 | Chi tiết |
827 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146559 | Chi tiết |
828 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146562 | Chi tiết |
829 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146563 | Chi tiết |
830 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146566 | Chi tiết |
831 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146567 | Chi tiết |
832 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146568 | Chi tiết |
833 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146573 | Chi tiết |
834 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146574 | Chi tiết |
835 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146578 | Chi tiết |
836 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146579 | Chi tiết |
837 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146580 | Chi tiết |
838 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146585 | Chi tiết |
839 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1461587 | Chi tiết |
840 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146589 | Chi tiết |
841 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146590 | Chi tiết |
842 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146591 | Chi tiết |
843 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146593 | Chi tiết |
844 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146598 | Chi tiết |
845 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146600 | Chi tiết |
846 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146602 | Chi tiết |
847 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146603 | Chi tiết |
848 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146606 | Chi tiết |
849 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146609 | Chi tiết |
850 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146610 | Chi tiết |
851 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1466l3 | Chi tiết |
852 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115484 | Chi tiết |
853 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115485 | Chi tiết |
854 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115486 | Chi tiết |
855 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115492 | Chi tiết |
856 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115495 | Chi tiết |
857 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115499 | Chi tiết |
858 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115502 | Chi tiết |
859 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115506 | Chi tiết |
860 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115515 | Chi tiết |
861 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115517 | Chi tiết |
862 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115518 | Chi tiết |
863 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115521 | Chi tiết |
864 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115522 | Chi tiết |
865 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115523 | Chi tiết |
866 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115524 | Chi tiết |
867 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115526 | Chi tiết |
868 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115527 | Chi tiết |
869 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115528 | Chi tiết |
870 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115529 | Chi tiết |
871 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115530 | Chi tiết |
872 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115531 | Chi tiết |
873 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115535 | Chi tiết |
874 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115537 | Chi tiết |
875 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115549 | Chi tiết |
876 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115562 | Chi tiết |
877 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115567 | Chi tiết |
878 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115569 | Chi tiết |
879 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115570 | Chi tiết |
880 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115571 | Chi tiết |
881 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115579 | Chi tiết |
882 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115581 | Chi tiết |
883 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115582 | Chi tiết |
884 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115588 | Chi tiết |
885 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115589 | Chi tiết |
886 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115591 | Chi tiết |
887 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115592 | Chi tiết |
888 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115593 | Chi tiết |
889 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115594 | Chi tiết |
890 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302505 | Chi tiết |
891 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302509 | Chi tiết |
892 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302510 | Chi tiết |
893 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302513 | Chi tiết |
894 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302519 | Chi tiết |
895 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302521 | Chi tiết |
896 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302525 | Chi tiết |
897 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302526 | Chi tiết |
898 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302527 | Chi tiết |
899 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302543 | Chi tiết |
900 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302544 | Chi tiết |
901 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302545 | Chi tiết |
902 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302546 | Chi tiết |
903 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523763 | Chi tiết |
904 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523764 | Chi tiết |
905 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523766 | Chi tiết |
906 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523767 | Chi tiết |
907 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523768 | Chi tiết |
908 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523774 | Chi tiết |
909 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523780 | Chi tiết |
910 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523783 | Chi tiết |
911 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523784 | Chi tiết |
912 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523792 | Chi tiết |
913 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523793 | Chi tiết |
914 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523794 | Chi tiết |
915 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523810 | Chi tiết |
916 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523811 | Chi tiết |
917 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523812 | Chi tiết |
918 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523814 | Chi tiết |
919 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523815 | Chi tiết |
920 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523821 | Chi tiết |
921 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523826 | Chi tiết |
922 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523886 | Chi tiết |
923 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523890 | Chi tiết |
924 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523891 | Chi tiết |
925 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523893 | Chi tiết |
926 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523902 | Chi tiết |
927 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523904 | Chi tiết |
928 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523905 | Chi tiết |
929 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523912 | Chi tiết |
930 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523913 | Chi tiết |
931 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523915 | Chi tiết |
932 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 5239] 9 | Chi tiết |
933 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523920 | Chi tiết |
934 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523925 | Chi tiết |
935 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523921) | Chi tiết |
936 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY523927 | Chi tiết |
937 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523928 | Chi tiết |
938 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523929 | Chi tiết |
939 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523930 | Chi tiết |
940 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523933 | Chi tiết |
941 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523935 | Chi tiết |
942 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523936 | Chi tiết |
943 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523940 | Chi tiết |
944 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523941 | Chi tiết |
945 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523948 | Chi tiết |
946 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523949 | Chi tiết |
947 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523950 | Chi tiết |
948 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523954 | Chi tiết |
949 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523955 | Chi tiết |
950 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523956 | Chi tiết |
951 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523957 | Chi tiết |
952 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523958 | Chi tiết |
953 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523961 | Chi tiết |
954 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 140614 | Chi tiết |
955 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 140615 | Chi tiết |
956 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146616 | Chi tiết |
957 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146618 | Chi tiết |
958 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146633 | Chi tiết |
959 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146637 | Chi tiết |
960 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146650 | Chi tiết |
961 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146660 | Chi tiết |
962 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146700 | Chi tiết |
963 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146706 | Chi tiết |
964 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146727 | Chi tiết |
965 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146732 | Chi tiết |
966 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146733 | Chi tiết |
967 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146737 | Chi tiết |
968 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146741 | Chi tiết |
969 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146755 | Chi tiết |
970 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146759 | Chi tiết |
971 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146794 | Chi tiết |
972 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146795 | Chi tiết |
973 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146799 | Chi tiết |
974 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146820 | Chi tiết |
975 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146829 | Chi tiết |
976 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146830 | Chi tiết |
977 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146834 | Chi tiết |
978 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146835 | Chi tiết |
979 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146836 | Chi tiết |
980 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Cl 146837 | Chi tiết |
981 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146838 | Chi tiết |
982 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146842 | Chi tiết |
983 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146843 | Chi tiết |
984 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116844 | Chi tiết |
985 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 140845 | Chi tiết |
986 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146846 | Chi tiết |
987 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146847 | Chi tiết |
988 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146851 | Chi tiết |
989 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146856 | Chi tiết |
990 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146857 | Chi tiết |
991 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146860 | Chi tiết |
992 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146861 | Chi tiết |
993 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146866 | Chi tiết |
994 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146868 | Chi tiết |
995 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146873 | Chi tiết |
996 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146874 | Chi tiết |
997 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146876 | Chi tiết |
998 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146878 | Chi tiết |
999 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146879 | Chi tiết |
1000 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146885 | Chi tiết |