| STT | Năm | Đơn vị hành chính | Số Thông báo | Tên Thông báo | Số Serial Giấy chứng nhận | Chi tiết | 
			| 1 | 2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 219/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BM 135899 | Chi tiết | 
			| 2 | 2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 214/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 191008 | Chi tiết | 
			| 3 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 333/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 306555 | Chi tiết | 
			| 4 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 935814 | Chi tiết | 
			| 5 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BM 797770 | Chi tiết | 
			| 6 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281552 | Chi tiết | 
			| 7 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281553 | Chi tiết | 
			| 8 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281554 | Chi tiết | 
			| 9 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281555 | Chi tiết | 
			| 10 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281556 | Chi tiết | 
			| 11 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281557 | Chi tiết | 
			| 12 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281558 | Chi tiết | 
			| 13 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281559 | Chi tiết | 
			| 14 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281560 | Chi tiết | 
			| 15 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 281561 | Chi tiết | 
			| 16 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 923710 | Chi tiết | 
			| 17 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 923711 | Chi tiết | 
			| 18 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 955941 | Chi tiết | 
			| 19 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 955370 | Chi tiết | 
			| 20 | 2022 | Tỉnh Long An | 2235;2236;2237;2229;2230;2232;2258/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AO 065034 | Chi tiết | 
			| 21 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 752538 | Chi tiết | 
			| 22 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 551094 | Chi tiết | 
			| 23 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 891021 | Chi tiết | 
			| 24 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 580730 | Chi tiết | 
			| 25 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CB 755610 | Chi tiết | 
			| 26 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 961843 | Chi tiết | 
			| 27 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CV 086481 | Chi tiết | 
			| 28 | 2022 | Tỉnh Long An | 2228;2233;2258;2262;2300;2303;2302;2334/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 368892 | Chi tiết | 
			| 29 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 9532-QĐ-CNNT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CĐ 622030 | Chi tiết | 
			| 30 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 209/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 105991 | Chi tiết | 
			| 31 | 2022 | Tỉnh Lai Châu | 138/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BL 020671 | Chi tiết | 
			| 32 | 2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310543 | Chi tiết | 
			| 33 | 2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310544 | Chi tiết | 
			| 34 | 2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DG 310545 | Chi tiết | 
			| 35 | 2022 | Thành phố Hà Nội | 497/TB-STNMT | Mất phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DE 385629 | Chi tiết | 
			| 36 | 2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 259/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | W 858705 | Chi tiết | 
			| 37 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536049 | Chi tiết | 
			| 38 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536050 | Chi tiết | 
			| 39 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536051 | Chi tiết | 
			| 40 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536052 | Chi tiết | 
			| 41 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536053 | Chi tiết | 
			| 42 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536054 | Chi tiết | 
			| 43 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536055 | Chi tiết | 
			| 44 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536056 | Chi tiết | 
			| 45 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536057 | Chi tiết | 
			| 46 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536058 | Chi tiết | 
			| 47 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536059 | Chi tiết | 
			| 48 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536060 | Chi tiết | 
			| 49 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536061 | Chi tiết | 
			| 50 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536062 | Chi tiết | 
			| 51 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536063 | Chi tiết | 
			| 52 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536064 | Chi tiết | 
			| 53 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536066 | Chi tiết | 
			| 54 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536067 | Chi tiết | 
			| 55 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536068 | Chi tiết | 
			| 56 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536069 | Chi tiết | 
			| 57 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536070 | Chi tiết | 
			| 58 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536071 | Chi tiết | 
			| 59 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536072 | Chi tiết | 
			| 60 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536073 | Chi tiết | 
			| 61 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536074 | Chi tiết | 
			| 62 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536075 | Chi tiết | 
			| 63 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536077 | Chi tiết | 
			| 64 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536078 | Chi tiết | 
			| 65 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536079 | Chi tiết | 
			| 66 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536080 | Chi tiết | 
			| 67 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536081 | Chi tiết | 
			| 68 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536082 | Chi tiết | 
			| 69 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536084 | Chi tiết | 
			| 70 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536264 | Chi tiết | 
			| 71 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536265 | Chi tiết | 
			| 72 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536266 | Chi tiết | 
			| 73 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536384 | Chi tiết | 
			| 74 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536386 | Chi tiết | 
			| 75 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536388 | Chi tiết | 
			| 76 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536389 | Chi tiết | 
			| 77 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 536392 | Chi tiết | 
			| 78 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597286 | Chi tiết | 
			| 79 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597287 | Chi tiết | 
			| 80 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597288 | Chi tiết | 
			| 81 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597289 | Chi tiết | 
			| 82 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597290 | Chi tiết | 
			| 83 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597292 | Chi tiết | 
			| 84 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597299 | Chi tiết | 
			| 85 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597301 | Chi tiết | 
			| 86 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597302 | Chi tiết | 
			| 87 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597303 | Chi tiết | 
			| 88 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597304 | Chi tiết | 
			| 89 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597305 | Chi tiết | 
			| 90 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597306 | Chi tiết | 
			| 91 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597307 | Chi tiết | 
			| 92 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597308 | Chi tiết | 
			| 93 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597309 | Chi tiết | 
			| 94 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597310 | Chi tiết | 
			| 95 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597311 | Chi tiết | 
			| 96 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597312 | Chi tiết | 
			| 97 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597313 | Chi tiết | 
			| 98 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597314 | Chi tiết | 
			| 99 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597315 | Chi tiết | 
			| 100 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597316 | Chi tiết | 
			| 101 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597356 | Chi tiết | 
			| 102 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597358 | Chi tiết | 
			| 103 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597361 | Chi tiết | 
			| 104 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597362 | Chi tiết | 
			| 105 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597364 | Chi tiết | 
			| 106 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597365 | Chi tiết | 
			| 107 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597540 | Chi tiết | 
			| 108 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597540 | Chi tiết | 
			| 109 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597541 | Chi tiết | 
			| 110 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597542 | Chi tiết | 
			| 111 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597543 | Chi tiết | 
			| 112 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597545 | Chi tiết | 
			| 113 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597546 | Chi tiết | 
			| 114 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597547 | Chi tiết | 
			| 115 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597548 | Chi tiết | 
			| 116 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597549 | Chi tiết | 
			| 117 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597550 | Chi tiết | 
			| 118 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597551 | Chi tiết | 
			| 119 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597554 | Chi tiết | 
			| 120 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597555 | Chi tiết | 
			| 121 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597557 | Chi tiết | 
			| 122 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597558 | Chi tiết | 
			| 123 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597559 | Chi tiết | 
			| 124 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597560 | Chi tiết | 
			| 125 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597562 | Chi tiết | 
			| 126 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597563 | Chi tiết | 
			| 127 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597564 | Chi tiết | 
			| 128 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597565 | Chi tiết | 
			| 129 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597566 | Chi tiết | 
			| 130 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597567 | Chi tiết | 
			| 131 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597568 | Chi tiết | 
			| 132 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597569 | Chi tiết | 
			| 133 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597570 | Chi tiết | 
			| 134 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597571 | Chi tiết | 
			| 135 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597572 | Chi tiết | 
			| 136 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597573 | Chi tiết | 
			| 137 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597574 | Chi tiết | 
			| 138 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597576 | Chi tiết | 
			| 139 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597577 | Chi tiết | 
			| 140 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597578 | Chi tiết | 
			| 141 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597581 | Chi tiết | 
			| 142 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597597 | Chi tiết | 
			| 143 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597609 | Chi tiết | 
			| 144 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597610 | Chi tiết | 
			| 145 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597611 | Chi tiết | 
			| 146 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597613 | Chi tiết | 
			| 147 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597613 | Chi tiết | 
			| 148 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597614 | Chi tiết | 
			| 149 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597615 | Chi tiết | 
			| 150 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597616 | Chi tiết | 
			| 151 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597617 | Chi tiết | 
			| 152 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597618 | Chi tiết | 
			| 153 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597620 | Chi tiết | 
			| 154 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597621 | Chi tiết | 
			| 155 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597622 | Chi tiết | 
			| 156 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597623 | Chi tiết | 
			| 157 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597624 | Chi tiết | 
			| 158 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597625 | Chi tiết | 
			| 159 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597626 | Chi tiết | 
			| 160 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 597627 | Chi tiết | 
			| 161 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639182 | Chi tiết | 
			| 162 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639183 | Chi tiết | 
			| 163 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639184 | Chi tiết | 
			| 164 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639185 | Chi tiết | 
			| 165 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639186 | Chi tiết | 
			| 166 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639189 | Chi tiết | 
			| 167 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639190 | Chi tiết | 
			| 168 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639191 | Chi tiết | 
			| 169 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639192 | Chi tiết | 
			| 170 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639193 | Chi tiết | 
			| 171 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639463 | Chi tiết | 
			| 172 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639982 | Chi tiết | 
			| 173 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639983 | Chi tiết | 
			| 174 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639985 | Chi tiết | 
			| 175 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639986 | Chi tiết | 
			| 176 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639987 | Chi tiết | 
			| 177 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639988 | Chi tiết | 
			| 178 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639989 | Chi tiết | 
			| 179 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639990 | Chi tiết | 
			| 180 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639991 | Chi tiết | 
			| 181 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639992 | Chi tiết | 
			| 182 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639993 | Chi tiết | 
			| 183 | 2022 | Tỉnh Tây Ninh | 4681/TB-STNMT | Về việc không sử dụng Phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất bị thất lạc | DG 639995 | Chi tiết | 
			| 184 | 2022 | Tỉnh Đồng Nai | 1108/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 016887 | Chi tiết | 
			| 185 | 2022 | Tỉnh Lai Châu | 134/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 948222 | Chi tiết | 
			| 186 | 2022 | Tỉnh Tiền Giang | 597/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AK 804346 | Chi tiết | 
			| 187 | 2022 | Tỉnh Nghệ An | 780/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 228397 | Chi tiết | 
			| 188 | 2022 | Thành phố Hải Phòng | 263/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 704692 | Chi tiết | 
			| 189 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 202/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BA 830479 | Chi tiết | 
			| 190 | 2022 | Tỉnh Thanh Hóa | 434/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 221239 | Chi tiết | 
			| 191 | 2022 | Tỉnh Thanh Hóa | 430/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 590576 | Chi tiết | 
			| 192 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CM 537032 | Chi tiết | 
			| 193 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CM 691008 | Chi tiết | 
			| 194 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CK 799907 | Chi tiết | 
			| 195 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 372440 | Chi tiết | 
			| 196 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 706221 | Chi tiết | 
			| 197 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CD 013885 | Chi tiết | 
			| 198 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | C 784574 | Chi tiết | 
			| 199 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 230336 | Chi tiết | 
			| 200 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 744267 | Chi tiết | 
			| 201 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 555;554;557;553;556;563;562;564;567;566/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DE 732620 | Chi tiết | 
			| 202 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 702295 | Chi tiết | 
			| 203 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 451984 | Chi tiết | 
			| 204 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 944103 | Chi tiết | 
			| 205 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CQ 824265 | Chi tiết | 
			| 206 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 752538 | Chi tiết | 
			| 207 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 551094 | Chi tiết | 
			| 208 | 2022 | Tỉnh Long An | 2128;2129;2136;2180;2228;2233;2258/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 891021 | Chi tiết | 
			| 209 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 431/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 919992 | Chi tiết | 
			| 210 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 426/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AG 857991 | Chi tiết | 
			| 211 | 2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 254/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BĐ 156517 | Chi tiết | 
			| 212 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 543/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BQ 029145 | Chi tiết | 
			| 213 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 536/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 287191 | Chi tiết | 
			| 214 | 2022 | Tỉnh Hà Giang | 197/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BV 245007 | Chi tiết | 
			| 215 | 2022 | Tỉnh Hà Giang | 196/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 437588 | Chi tiết | 
			| 216 | 2022 | Tỉnh Bình Định | 410/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DA 596599 | Chi tiết | 
			| 217 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 513/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CX 131063 | Chi tiết | 
			| 218 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 512/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 494634 | Chi tiết | 
			| 219 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 408/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | A 719648 | Chi tiết | 
			| 220 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 406/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | R 329868 | Chi tiết | 
			| 221 | 2022 | Tỉnh Đồng Nai | 1015/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 639070 | Chi tiết | 
			| 222 | 2022 | Tỉnh Lai Châu | 93/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 073333 | Chi tiết | 
			| 223 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Đ 054116 | Chi tiết | 
			| 224 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 313964 | Chi tiết | 
			| 225 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 047986 | Chi tiết | 
			| 226 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 159260 | Chi tiết | 
			| 227 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AA 058429 | Chi tiết | 
			| 228 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 040605 | Chi tiết | 
			| 229 | 2022 | Tỉnh Long An | 2021;2038;2045;2046;2053;2078;2098/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CC 749911 | Chi tiết | 
			| 230 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 132562 | Chi tiết | 
			| 231 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BD 290352 | Chi tiết | 
			| 232 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 470475 | Chi tiết | 
			| 233 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Q 030534 | Chi tiết | 
			| 234 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CO 422177 | Chi tiết | 
			| 235 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | B 057008 | Chi tiết | 
			| 236 | 2022 | Tỉnh Long An | 2020;2022;2023;2040;2044;2048;2057/QĐ-STNMT | Hủy trang GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 778657 | Chi tiết | 
			| 237 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 222/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AN 753590 | Chi tiết | 
			| 238 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 376/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Y 505252 | Chi tiết | 
			| 239 | 2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 159/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 641160 | Chi tiết | 
			| 240 | 2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 221/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 176639 | Chi tiết | 
			| 241 | 2022 | Tỉnh Đắk Lắk | 221/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 176638 | Chi tiết | 
			| 242 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 169/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BV 892218 | Chi tiết | 
			| 243 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 996435 | Chi tiết | 
			| 244 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 996436 | Chi tiết | 
			| 245 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BN 370385 | Chi tiết | 
			| 246 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AO 737798 | Chi tiết | 
			| 247 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 641078 | Chi tiết | 
			| 248 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 449129 | Chi tiết | 
			| 249 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 016211 | Chi tiết | 
			| 250 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | A 702216 | Chi tiết | 
			| 251 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496901 | Chi tiết | 
			| 252 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496902 | Chi tiết | 
			| 253 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496904 | Chi tiết | 
			| 254 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496905 | Chi tiết | 
			| 255 | 2022 | Tỉnh Long An | 1813;1928;1941;1942;1938;1996;2001/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BY 496906 | Chi tiết | 
			| 256 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | W 028654 | Chi tiết | 
			| 257 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AG 915230 | Chi tiết | 
			| 258 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981338 | Chi tiết | 
			| 259 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981339 | Chi tiết | 
			| 260 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AL 981343 | Chi tiết | 
			| 261 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AA 091592 | Chi tiết | 
			| 262 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 909482 | Chi tiết | 
			| 263 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AI 516653 | Chi tiết | 
			| 264 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BC 183839 | Chi tiết | 
			| 265 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 626758 | Chi tiết | 
			| 266 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AB 824458 | Chi tiết | 
			| 267 | 2022 | Tỉnh Long An | 1925;1926;1927;1950;1951;1940;1939;1994;1995/QĐ-ST | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 508231 | Chi tiết | 
			| 268 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CV 976653 | Chi tiết | 
			| 269 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BK 207102 | Chi tiết | 
			| 270 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 796535 | Chi tiết | 
			| 271 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | R 943363 | Chi tiết | 
			| 272 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Q149590 | Chi tiết | 
			| 273 | 2022 | Tỉnh Bình Phước | 176;179;173;168;187;191/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DC 794750 | Chi tiết | 
			| 274 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441318 | Chi tiết | 
			| 275 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441319 | Chi tiết | 
			| 276 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441320 | Chi tiết | 
			| 277 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441321 | Chi tiết | 
			| 278 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441322 | Chi tiết | 
			| 279 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441323 | Chi tiết | 
			| 280 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441324 | Chi tiết | 
			| 281 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441325 | Chi tiết | 
			| 282 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441326 | Chi tiết | 
			| 283 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441327 | Chi tiết | 
			| 284 | 2022 | Tỉnh Cao Bằng | 172/QĐ-STNMT | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 441328 | Chi tiết | 
			| 285 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 219/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 639863 | Chi tiết | 
			| 286 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 220/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 263568 | Chi tiết | 
			| 287 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | DB 471382 | Chi tiết | 
			| 288 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 030972 | Chi tiết | 
			| 289 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 036782 | Chi tiết | 
			| 290 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 752002 | Chi tiết | 
			| 291 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AB 069417 | Chi tiết | 
			| 292 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AĐ 493011 | Chi tiết | 
			| 293 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BG 047668 | Chi tiết | 
			| 294 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 355709 | Chi tiết | 
			| 295 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CC 795660 | Chi tiết | 
			| 296 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CE 355708 | Chi tiết | 
			| 297 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BB 981595 | Chi tiết | 
			| 298 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AP 155938 | Chi tiết | 
			| 299 | 2022 | Tỉnh Bình Thuận | 1059/VPĐKĐĐ-ĐKCG | Danh sách hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BL 718651 | Chi tiết | 
			| 300 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BB 701109 | Chi tiết | 
			| 301 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BE 963121 | Chi tiết | 
			| 302 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BN 193793 | Chi tiết | 
			| 303 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BP 949216 | Chi tiết | 
			| 304 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 196187 | Chi tiết | 
			| 305 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 196188 | Chi tiết | 
			| 306 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CR 547402 | Chi tiết | 
			| 307 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 456;417;464;463;479;478;480;503/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BA 245466 | Chi tiết | 
			| 308 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BU 598641 | Chi tiết | 
			| 309 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CA 424169 | Chi tiết | 
			| 310 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 984712 | Chi tiết | 
			| 311 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614850 | Chi tiết | 
			| 312 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614136 | Chi tiết | 
			| 313 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237126 | Chi tiết | 
			| 314 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237125 | Chi tiết | 
			| 315 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 614136 | Chi tiết | 
			| 316 | 2022 | Tỉnh Khánh Hòa | 441;442;432;440;446;444;445;446;448/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 237124 | Chi tiết | 
			| 317 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | K 878369 | Chi tiết | 
			| 318 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | M 507807 | Chi tiết | 
			| 319 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | T 534948 | Chi tiết | 
			| 320 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 778043 | Chi tiết | 
			| 321 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | L 511838 | Chi tiết | 
			| 322 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | T 258402 | Chi tiết | 
			| 323 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AM 586390 | Chi tiết | 
			| 324 | 2022 | Tỉnh Long An | 1680;1708;1709;1706;1727;1728;1734;1735/QĐ-STNMT | Hủy trang bổ sung GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | AC 484881 | Chi tiết | 
			| 325 | 2022 | Tỉnh Lai Châu | 87/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 108520 | Chi tiết | 
			| 326 | 2022 | Tỉnh Lạng Sơn | 152/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 718137 | Chi tiết | 
			| 327 | 2022 | Tỉnh Cà Mau | 345/QĐ-STNMT | Hủy GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | C 000622 | Chi tiết | 
			| 328 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884703 | Chi tiết | 
			| 329 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884813 | Chi tiết | 
			| 330 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884802 | Chi tiết | 
			| 331 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 884804 | Chi tiết | 
			| 332 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 885000 | Chi tiết | 
			| 333 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 753803 | Chi tiết | 
			| 334 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BX 753807 | Chi tiết | 
			| 335 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 674980 | Chi tiết | 
			| 336 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 645465 | Chi tiết | 
			| 337 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 702410 | Chi tiết | 
			| 338 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 702412 | Chi tiết | 
			| 339 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146903 | Chi tiết | 
			| 340 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146904 | Chi tiết | 
			| 341 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146905 | Chi tiết | 
			| 342 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146906 | Chi tiết | 
			| 343 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146907 | Chi tiết | 
			| 344 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146908 | Chi tiết | 
			| 345 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146909 | Chi tiết | 
			| 346 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146910 | Chi tiết | 
			| 347 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146911 | Chi tiết | 
			| 348 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146912 | Chi tiết | 
			| 349 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146913 | Chi tiết | 
			| 350 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146915 | Chi tiết | 
			| 351 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146927 | Chi tiết | 
			| 352 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146934 | Chi tiết | 
			| 353 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146937 | Chi tiết | 
			| 354 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146941 | Chi tiết | 
			| 355 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146951 | Chi tiết | 
			| 356 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146952 | Chi tiết | 
			| 357 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146953 | Chi tiết | 
			| 358 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146954 | Chi tiết | 
			| 359 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146962 | Chi tiết | 
			| 360 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146969 | Chi tiết | 
			| 361 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146975 | Chi tiết | 
			| 362 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146976 | Chi tiết | 
			| 363 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146977 | Chi tiết | 
			| 364 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265648 | Chi tiết | 
			| 365 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265650 | Chi tiết | 
			| 366 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 26565 1 | Chi tiết | 
			| 367 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265655 | Chi tiết | 
			| 368 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265683 | Chi tiết | 
			| 369 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265699 | Chi tiết | 
			| 370 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265700 | Chi tiết | 
			| 371 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087302 | Chi tiết | 
			| 372 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087304 | Chi tiết | 
			| 373 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087305 | Chi tiết | 
			| 374 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087307 | Chi tiết | 
			| 375 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087309 | Chi tiết | 
			| 376 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087 310 | Chi tiết | 
			| 377 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087311 | Chi tiết | 
			| 378 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087314 | Chi tiết | 
			| 379 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087316 | Chi tiết | 
			| 380 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087317 | Chi tiết | 
			| 381 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087318 | Chi tiết | 
			| 382 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087319 | Chi tiết | 
			| 383 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087320 | Chi tiết | 
			| 384 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087321 | Chi tiết | 
			| 385 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087322 | Chi tiết | 
			| 386 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087323 | Chi tiết | 
			| 387 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087324 | Chi tiết | 
			| 388 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087325 | Chi tiết | 
			| 389 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087326 | Chi tiết | 
			| 390 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UN 087329 | Chi tiết | 
			| 391 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 087400 | Chi tiết | 
			| 392 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405894 | Chi tiết | 
			| 393 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405897 | Chi tiết | 
			| 394 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405879 | Chi tiết | 
			| 395 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405874 | Chi tiết | 
			| 396 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405884 | Chi tiết | 
			| 397 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405873 | Chi tiết | 
			| 398 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405866 | Chi tiết | 
			| 399 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405853 | Chi tiết | 
			| 400 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405956 | Chi tiết | 
			| 401 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405967 | Chi tiết | 
			| 402 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405968 | Chi tiết | 
			| 403 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405969 | Chi tiết | 
			| 404 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439056 | Chi tiết | 
			| 405 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439058 | Chi tiết | 
			| 406 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UL 439061 | Chi tiết | 
			| 407 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439094 | Chi tiết | 
			| 408 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439401 | Chi tiết | 
			| 409 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439404 | Chi tiết | 
			| 410 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439405 | Chi tiết | 
			| 411 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439406 | Chi tiết | 
			| 412 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439409 | Chi tiết | 
			| 413 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439410 | Chi tiết | 
			| 414 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439411 | Chi tiết | 
			| 415 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439413 | Chi tiết | 
			| 416 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439416 | Chi tiết | 
			| 417 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439417 | Chi tiết | 
			| 418 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439419 | Chi tiết | 
			| 419 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439422 | Chi tiết | 
			| 420 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439423 | Chi tiết | 
			| 421 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439426 | Chi tiết | 
			| 422 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439435 | Chi tiết | 
			| 423 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439442 | Chi tiết | 
			| 424 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439446 | Chi tiết | 
			| 425 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439450 | Chi tiết | 
			| 426 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439452 | Chi tiết | 
			| 427 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439453 | Chi tiết | 
			| 428 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439457 | Chi tiết | 
			| 429 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439458 | Chi tiết | 
			| 430 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439459 | Chi tiết | 
			| 431 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439460 | Chi tiết | 
			| 432 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439461 | Chi tiết | 
			| 433 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439462 | Chi tiết | 
			| 434 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439469 | Chi tiết | 
			| 435 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439471 | Chi tiết | 
			| 436 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146979 | Chi tiết | 
			| 437 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146994 | Chi tiết | 
			| 438 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146995 | Chi tiết | 
			| 439 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286901 | Chi tiết | 
			| 440 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286902 | Chi tiết | 
			| 441 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286903 | Chi tiết | 
			| 442 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286904 | Chi tiết | 
			| 443 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286905 | Chi tiết | 
			| 444 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286906 | Chi tiết | 
			| 445 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286907 | Chi tiết | 
			| 446 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286919 | Chi tiết | 
			| 447 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286911 | Chi tiết | 
			| 448 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286912 | Chi tiết | 
			| 449 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 286910 | Chi tiết | 
			| 450 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288505 | Chi tiết | 
			| 451 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288511 | Chi tiết | 
			| 452 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288559 | Chi tiết | 
			| 453 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288568 | Chi tiết | 
			| 454 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288574 | Chi tiết | 
			| 455 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288579 | Chi tiết | 
			| 456 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288582 | Chi tiết | 
			| 457 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288584 | Chi tiết | 
			| 458 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288585 | Chi tiết | 
			| 459 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288586 | Chi tiết | 
			| 460 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288587 | Chi tiết | 
			| 461 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288589 | Chi tiết | 
			| 462 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288590 | Chi tiết | 
			| 463 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 288591 | Chi tiết | 
			| 464 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265006 | Chi tiết | 
			| 465 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265014 | Chi tiết | 
			| 466 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265016 | Chi tiết | 
			| 467 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265020 | Chi tiết | 
			| 468 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265024 | Chi tiết | 
			| 469 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265025 | Chi tiết | 
			| 470 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265026 | Chi tiết | 
			| 471 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265027 | Chi tiết | 
			| 472 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265029 | Chi tiết | 
			| 473 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265039 | Chi tiết | 
			| 474 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265040 | Chi tiết | 
			| 475 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265041 | Chi tiết | 
			| 476 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265042 | Chi tiết | 
			| 477 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265048 | Chi tiết | 
			| 478 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265049 | Chi tiết | 
			| 479 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265050 | Chi tiết | 
			| 480 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265060 | Chi tiết | 
			| 481 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1265069 | Chi tiết | 
			| 482 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265076 | Chi tiết | 
			| 483 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265080 | Chi tiết | 
			| 484 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 405855 | Chi tiết | 
			| 485 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405824 | Chi tiết | 
			| 486 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Cl. 405807 | Chi tiết | 
			| 487 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116475 | Chi tiết | 
			| 488 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116473 | Chi tiết | 
			| 489 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116472 | Chi tiết | 
			| 490 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116470 | Chi tiết | 
			| 491 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116469 | Chi tiết | 
			| 492 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116467 | Chi tiết | 
			| 493 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116462 | Chi tiết | 
			| 494 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116461 | Chi tiết | 
			| 495 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116460 | Chi tiết | 
			| 496 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL116459 | Chi tiết | 
			| 497 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116413 | Chi tiết | 
			| 498 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 11645 3 | Chi tiết | 
			| 499 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116452 | Chi tiết | 
			| 500 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116441 | Chi tiết | 
			| 501 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116405 | Chi tiết | 
			| 502 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116969 | Chi tiết | 
			| 503 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116957 | Chi tiết | 
			| 504 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116953 | Chi tiết | 
			| 505 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | UI. 116946 | Chi tiết | 
			| 506 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116922 | Chi tiết | 
			| 507 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116921 | Chi tiết | 
			| 508 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116906 | Chi tiết | 
			| 509 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116905 | Chi tiết | 
			| 510 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116904 | Chi tiết | 
			| 511 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 116901 | Chi tiết | 
			| 512 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148321 | Chi tiết | 
			| 513 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148322 | Chi tiết | 
			| 514 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148323 | Chi tiết | 
			| 515 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148324 | Chi tiết | 
			| 516 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148325 | Chi tiết | 
			| 517 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148326 | Chi tiết | 
			| 518 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148327 | Chi tiết | 
			| 519 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148328 | Chi tiết | 
			| 520 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148329 | Chi tiết | 
			| 521 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148330 | Chi tiết | 
			| 522 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148331 | Chi tiết | 
			| 523 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148374 | Chi tiết | 
			| 524 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 148399 | Chi tiết | 
			| 525 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405687 | Chi tiết | 
			| 526 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405886 | Chi tiết | 
			| 527 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405652 | Chi tiết | 
			| 528 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405646 | Chi tiết | 
			| 529 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405643 | Chi tiết | 
			| 530 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405622 | Chi tiết | 
			| 531 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405621 | Chi tiết | 
			| 532 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439482 | Chi tiết | 
			| 533 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439484 | Chi tiết | 
			| 534 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439487 | Chi tiết | 
			| 535 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439498 | Chi tiết | 
			| 536 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 439230 | Chi tiết | 
			| 537 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309103 | Chi tiết | 
			| 538 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309140 | Chi tiết | 
			| 539 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309141 | Chi tiết | 
			| 540 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309142 | Chi tiết | 
			| 541 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309143 | Chi tiết | 
			| 542 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309144 | Chi tiết | 
			| 543 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309145 | Chi tiết | 
			| 544 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309146 | Chi tiết | 
			| 545 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309147 | Chi tiết | 
			| 546 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309148 | Chi tiết | 
			| 547 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309149 | Chi tiết | 
			| 548 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309157 | Chi tiết | 
			| 549 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309163 | Chi tiết | 
			| 550 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309168 | Chi tiết | 
			| 551 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309178 | Chi tiết | 
			| 552 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309188 | Chi tiết | 
			| 553 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309189 | Chi tiết | 
			| 554 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 309200 | Chi tiết | 
			| 555 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269345 | Chi tiết | 
			| 556 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269346 | Chi tiết | 
			| 557 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269350 | Chi tiết | 
			| 558 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269364 | Chi tiết | 
			| 559 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269366 | Chi tiết | 
			| 560 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269368 | Chi tiết | 
			| 561 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269376 | Chi tiết | 
			| 562 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269383 | Chi tiết | 
			| 563 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CI 269386 | Chi tiết | 
			| 564 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581303 | Chi tiết | 
			| 565 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581305 | Chi tiết | 
			| 566 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581306 | Chi tiết | 
			| 567 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581308 | Chi tiết | 
			| 568 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581309 | Chi tiết | 
			| 569 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581318 | Chi tiết | 
			| 570 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581329 | Chi tiết | 
			| 571 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581330 | Chi tiết | 
			| 572 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581332 | Chi tiết | 
			| 573 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581344 | Chi tiết | 
			| 574 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581 349 | Chi tiết | 
			| 575 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581351 | Chi tiết | 
			| 576 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581352 | Chi tiết | 
			| 577 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581353 | Chi tiết | 
			| 578 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581354 | Chi tiết | 
			| 579 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581355 | Chi tiết | 
			| 580 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265081 | Chi tiết | 
			| 581 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265083 | Chi tiết | 
			| 582 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265095 | Chi tiết | 
			| 583 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265)00 | Chi tiết | 
			| 584 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265o05 | Chi tiết | 
			| 585 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265010 | Chi tiết | 
			| 586 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265013 | Chi tiết | 
			| 587 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265635 | Chi tiết | 
			| 588 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265636 | Chi tiết | 
			| 589 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265038 | Chi tiết | 
			| 590 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265639 | Chi tiết | 
			| 591 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265640 | Chi tiết | 
			| 592 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 265644 | Chi tiết | 
			| 593 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405615 | Chi tiết | 
			| 594 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405614 | Chi tiết | 
			| 595 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405723 | Chi tiết | 
			| 596 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405724 | Chi tiết | 
			| 597 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405725 | Chi tiết | 
			| 598 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405911 | Chi tiết | 
			| 599 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405913 | Chi tiết | 
			| 600 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405925 | Chi tiết | 
			| 601 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405929 | Chi tiết | 
			| 602 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405939 | Chi tiết | 
			| 603 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405940 | Chi tiết | 
			| 604 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405950 | Chi tiết | 
			| 605 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 405953 | Chi tiết | 
			| 606 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581356 | Chi tiết | 
			| 607 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581357 | Chi tiết | 
			| 608 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581358 | Chi tiết | 
			| 609 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581359 | Chi tiết | 
			| 610 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581360 | Chi tiết | 
			| 611 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581363 | Chi tiết | 
			| 612 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581367 | Chi tiết | 
			| 613 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581368 | Chi tiết | 
			| 614 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581386 | Chi tiết | 
			| 615 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581387 | Chi tiết | 
			| 616 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581389 | Chi tiết | 
			| 617 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 581390 | Chi tiết | 
			| 618 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523501 | Chi tiết | 
			| 619 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523503 | Chi tiết | 
			| 620 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523507 | Chi tiết | 
			| 621 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523512 | Chi tiết | 
			| 622 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523514 | Chi tiết | 
			| 623 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523532 | Chi tiết | 
			| 624 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523533 | Chi tiết | 
			| 625 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523534 | Chi tiết | 
			| 626 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 525535 | Chi tiết | 
			| 627 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523536 | Chi tiết | 
			| 628 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523537 | Chi tiết | 
			| 629 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523539 | Chi tiết | 
			| 630 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523543 | Chi tiết | 
			| 631 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523544 | Chi tiết | 
			| 632 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523547 | Chi tiết | 
			| 633 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523551 | Chi tiết | 
			| 634 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523552 | Chi tiết | 
			| 635 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523555 | Chi tiết | 
			| 636 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523562 | Chi tiết | 
			| 637 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523563 | Chi tiết | 
			| 638 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523564 | Chi tiết | 
			| 639 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523565 | Chi tiết | 
			| 640 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523566 | Chi tiết | 
			| 641 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523567 | Chi tiết | 
			| 642 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523573 | Chi tiết | 
			| 643 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523574 | Chi tiết | 
			| 644 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523576 | Chi tiết | 
			| 645 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523587 | Chi tiết | 
			| 646 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523601 | Chi tiết | 
			| 647 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523602 | Chi tiết | 
			| 648 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523612 | Chi tiết | 
			| 649 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523614 | Chi tiết | 
			| 650 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523618 | Chi tiết | 
			| 651 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523619 | Chi tiết | 
			| 652 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523624 | Chi tiết | 
			| 653 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523626 | Chi tiết | 
			| 654 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523628 | Chi tiết | 
			| 655 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523632 | Chi tiết | 
			| 656 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523639 | Chi tiết | 
			| 657 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523641 | Chi tiết | 
			| 658 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523642 | Chi tiết | 
			| 659 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523643 | Chi tiết | 
			| 660 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523644 | Chi tiết | 
			| 661 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523646 | Chi tiết | 
			| 662 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460920 | Chi tiết | 
			| 663 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460927 | Chi tiết | 
			| 664 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460928 | Chi tiết | 
			| 665 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460930 | Chi tiết | 
			| 666 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460940 | Chi tiết | 
			| 667 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460950 | Chi tiết | 
			| 668 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460962 | Chi tiết | 
			| 669 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BI 460986 | Chi tiết | 
			| 670 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460987 | Chi tiết | 
			| 671 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460988 | Chi tiết | 
			| 672 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460989 | Chi tiết | 
			| 673 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460994 | Chi tiết | 
			| 674 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | BT 460998 | Chi tiết | 
			| 675 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412365 | Chi tiết | 
			| 676 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412496 | Chi tiết | 
			| 677 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 412528 | Chi tiết | 
			| 678 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146402 | Chi tiết | 
			| 679 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146403 | Chi tiết | 
			| 680 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146404 | Chi tiết | 
			| 681 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 146405 | Chi tiết | 
			| 682 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146407 | Chi tiết | 
			| 683 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146408 | Chi tiết | 
			| 684 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146409 | Chi tiết | 
			| 685 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146410 | Chi tiết | 
			| 686 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 14641 1 | Chi tiết | 
			| 687 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146412 | Chi tiết | 
			| 688 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146413 | Chi tiết | 
			| 689 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146414 | Chi tiết | 
			| 690 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146415 | Chi tiết | 
			| 691 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146419 | Chi tiết | 
			| 692 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146421 | Chi tiết | 
			| 693 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146425 | Chi tiết | 
			| 694 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146427 | Chi tiết | 
			| 695 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146429 | Chi tiết | 
			| 696 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146433 | Chi tiết | 
			| 697 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146434 | Chi tiết | 
			| 698 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146435 | Chi tiết | 
			| 699 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146441 | Chi tiết | 
			| 700 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146444 | Chi tiết | 
			| 701 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146461 | Chi tiết | 
			| 702 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146467 | Chi tiết | 
			| 703 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146471 | Chi tiết | 
			| 704 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146472 | Chi tiết | 
			| 705 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 146473 | Chi tiết | 
			| 706 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115416 | Chi tiết | 
			| 707 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115417 | Chi tiết | 
			| 708 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115418 | Chi tiết | 
			| 709 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115419 | Chi tiết | 
			| 710 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115420 | Chi tiết | 
			| 711 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115421 | Chi tiết | 
			| 712 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115422 | Chi tiết | 
			| 713 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115423 | Chi tiết | 
			| 714 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115424 | Chi tiết | 
			| 715 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115425 | Chi tiết | 
			| 716 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115426 | Chi tiết | 
			| 717 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115427 | Chi tiết | 
			| 718 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115428 | Chi tiết | 
			| 719 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115429 | Chi tiết | 
			| 720 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115430 | Chi tiết | 
			| 721 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115431 | Chi tiết | 
			| 722 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115432 | Chi tiết | 
			| 723 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 1 15433 | Chi tiết | 
			| 724 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115434 | Chi tiết | 
			| 725 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115435 | Chi tiết | 
			| 726 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115437 | Chi tiết | 
			| 727 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115440 | Chi tiết | 
			| 728 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115441 | Chi tiết | 
			| 729 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115443 | Chi tiết | 
			| 730 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115445 | Chi tiết | 
			| 731 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115446 | Chi tiết | 
			| 732 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115447 | Chi tiết | 
			| 733 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115448 | Chi tiết | 
			| 734 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115449 | Chi tiết | 
			| 735 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115450 | Chi tiết | 
			| 736 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115451 | Chi tiết | 
			| 737 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115452 | Chi tiết | 
			| 738 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115456 | Chi tiết | 
			| 739 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115458 | Chi tiết | 
			| 740 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115459 | Chi tiết | 
			| 741 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115460 | Chi tiết | 
			| 742 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115463 | Chi tiết | 
			| 743 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115464 | Chi tiết | 
			| 744 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115465 | Chi tiết | 
			| 745 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 1115466 | Chi tiết | 
			| 746 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115475 | Chi tiết | 
			| 747 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115476 | Chi tiết | 
			| 748 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115477 | Chi tiết | 
			| 749 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115478 | Chi tiết | 
			| 750 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523647 | Chi tiết | 
			| 751 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523655 | Chi tiết | 
			| 752 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523661 | Chi tiết | 
			| 753 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523662 | Chi tiết | 
			| 754 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523668 | Chi tiết | 
			| 755 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523669 | Chi tiết | 
			| 756 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523670 | Chi tiết | 
			| 757 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523671 | Chi tiết | 
			| 758 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523672 | Chi tiết | 
			| 759 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523673 | Chi tiết | 
			| 760 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523674 | Chi tiết | 
			| 761 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523677 | Chi tiết | 
			| 762 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523679 | Chi tiết | 
			| 763 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523683 | Chi tiết | 
			| 764 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523688 | Chi tiết | 
			| 765 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523692 | Chi tiết | 
			| 766 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523696 | Chi tiết | 
			| 767 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523699 | Chi tiết | 
			| 768 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523705 | Chi tiết | 
			| 769 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523709 | Chi tiết | 
			| 770 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523712 | Chi tiết | 
			| 771 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523718 | Chi tiết | 
			| 772 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523719 | Chi tiết | 
			| 773 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523720 | Chi tiết | 
			| 774 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523724 | Chi tiết | 
			| 775 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523725 | Chi tiết | 
			| 776 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523726 | Chi tiết | 
			| 777 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523727 | Chi tiết | 
			| 778 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523728 | Chi tiết | 
			| 779 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523729 | Chi tiết | 
			| 780 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523734 | Chi tiết | 
			| 781 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523735 | Chi tiết | 
			| 782 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523736 | Chi tiết | 
			| 783 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523737 | Chi tiết | 
			| 784 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523742 | Chi tiết | 
			| 785 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523743 | Chi tiết | 
			| 786 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523744 | Chi tiết | 
			| 787 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523745 | Chi tiết | 
			| 788 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523746 | Chi tiết | 
			| 789 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523747 | Chi tiết | 
			| 790 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523748 | Chi tiết | 
			| 791 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523749 | Chi tiết | 
			| 792 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523750 | Chi tiết | 
			| 793 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523751 | Chi tiết | 
			| 794 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523754 | Chi tiết | 
			| 795 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523755 | Chi tiết | 
			| 796 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523757 | Chi tiết | 
			| 797 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523758 | Chi tiết | 
			| 798 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523759 | Chi tiết | 
			| 799 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523760 | Chi tiết | 
			| 800 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523761 | Chi tiết | 
			| 801 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 46485 | Chi tiết | 
			| 802 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146486 | Chi tiết | 
			| 803 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146487 | Chi tiết | 
			| 804 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146488 | Chi tiết | 
			| 805 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146491 | Chi tiết | 
			| 806 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146496 | Chi tiết | 
			| 807 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146498 | Chi tiết | 
			| 808 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146499 | Chi tiết | 
			| 809 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146500 | Chi tiết | 
			| 810 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146502 | Chi tiết | 
			| 811 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146507 | Chi tiết | 
			| 812 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146508 | Chi tiết | 
			| 813 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146510 | Chi tiết | 
			| 814 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146512 | Chi tiết | 
			| 815 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146513 | Chi tiết | 
			| 816 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146517 | Chi tiết | 
			| 817 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146518 | Chi tiết | 
			| 818 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146521 | Chi tiết | 
			| 819 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146529 | Chi tiết | 
			| 820 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146530 | Chi tiết | 
			| 821 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146531 | Chi tiết | 
			| 822 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146533 | Chi tiết | 
			| 823 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146547 | Chi tiết | 
			| 824 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146552 | Chi tiết | 
			| 825 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146553 | Chi tiết | 
			| 826 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146556 | Chi tiết | 
			| 827 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146559 | Chi tiết | 
			| 828 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146562 | Chi tiết | 
			| 829 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146563 | Chi tiết | 
			| 830 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146566 | Chi tiết | 
			| 831 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146567 | Chi tiết | 
			| 832 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146568 | Chi tiết | 
			| 833 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146573 | Chi tiết | 
			| 834 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146574 | Chi tiết | 
			| 835 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146578 | Chi tiết | 
			| 836 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146579 | Chi tiết | 
			| 837 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146580 | Chi tiết | 
			| 838 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146585 | Chi tiết | 
			| 839 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1461587 | Chi tiết | 
			| 840 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146589 | Chi tiết | 
			| 841 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146590 | Chi tiết | 
			| 842 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146591 | Chi tiết | 
			| 843 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146593 | Chi tiết | 
			| 844 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146598 | Chi tiết | 
			| 845 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146600 | Chi tiết | 
			| 846 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146602 | Chi tiết | 
			| 847 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146603 | Chi tiết | 
			| 848 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146606 | Chi tiết | 
			| 849 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146609 | Chi tiết | 
			| 850 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146610 | Chi tiết | 
			| 851 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 1466l3 | Chi tiết | 
			| 852 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115484 | Chi tiết | 
			| 853 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115485 | Chi tiết | 
			| 854 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115486 | Chi tiết | 
			| 855 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115492 | Chi tiết | 
			| 856 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115495 | Chi tiết | 
			| 857 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115499 | Chi tiết | 
			| 858 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115502 | Chi tiết | 
			| 859 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115506 | Chi tiết | 
			| 860 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115515 | Chi tiết | 
			| 861 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115517 | Chi tiết | 
			| 862 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115518 | Chi tiết | 
			| 863 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115521 | Chi tiết | 
			| 864 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115522 | Chi tiết | 
			| 865 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115523 | Chi tiết | 
			| 866 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115524 | Chi tiết | 
			| 867 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115526 | Chi tiết | 
			| 868 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115527 | Chi tiết | 
			| 869 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115528 | Chi tiết | 
			| 870 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115529 | Chi tiết | 
			| 871 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115530 | Chi tiết | 
			| 872 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115531 | Chi tiết | 
			| 873 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115535 | Chi tiết | 
			| 874 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115537 | Chi tiết | 
			| 875 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115549 | Chi tiết | 
			| 876 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115562 | Chi tiết | 
			| 877 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115567 | Chi tiết | 
			| 878 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115569 | Chi tiết | 
			| 879 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115570 | Chi tiết | 
			| 880 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115571 | Chi tiết | 
			| 881 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115579 | Chi tiết | 
			| 882 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115581 | Chi tiết | 
			| 883 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115582 | Chi tiết | 
			| 884 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115588 | Chi tiết | 
			| 885 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115589 | Chi tiết | 
			| 886 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115591 | Chi tiết | 
			| 887 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115592 | Chi tiết | 
			| 888 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115593 | Chi tiết | 
			| 889 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CN 115594 | Chi tiết | 
			| 890 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302505 | Chi tiết | 
			| 891 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302509 | Chi tiết | 
			| 892 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302510 | Chi tiết | 
			| 893 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302513 | Chi tiết | 
			| 894 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302519 | Chi tiết | 
			| 895 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302521 | Chi tiết | 
			| 896 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302525 | Chi tiết | 
			| 897 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302526 | Chi tiết | 
			| 898 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302527 | Chi tiết | 
			| 899 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302543 | Chi tiết | 
			| 900 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302544 | Chi tiết | 
			| 901 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302545 | Chi tiết | 
			| 902 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CS 302546 | Chi tiết | 
			| 903 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523763 | Chi tiết | 
			| 904 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523764 | Chi tiết | 
			| 905 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523766 | Chi tiết | 
			| 906 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523767 | Chi tiết | 
			| 907 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523768 | Chi tiết | 
			| 908 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523774 | Chi tiết | 
			| 909 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523780 | Chi tiết | 
			| 910 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523783 | Chi tiết | 
			| 911 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523784 | Chi tiết | 
			| 912 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523792 | Chi tiết | 
			| 913 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523793 | Chi tiết | 
			| 914 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523794 | Chi tiết | 
			| 915 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523810 | Chi tiết | 
			| 916 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523811 | Chi tiết | 
			| 917 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523812 | Chi tiết | 
			| 918 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523814 | Chi tiết | 
			| 919 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523815 | Chi tiết | 
			| 920 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523821 | Chi tiết | 
			| 921 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523826 | Chi tiết | 
			| 922 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523886 | Chi tiết | 
			| 923 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523890 | Chi tiết | 
			| 924 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523891 | Chi tiết | 
			| 925 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523893 | Chi tiết | 
			| 926 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523902 | Chi tiết | 
			| 927 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523904 | Chi tiết | 
			| 928 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523905 | Chi tiết | 
			| 929 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523912 | Chi tiết | 
			| 930 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523913 | Chi tiết | 
			| 931 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523915 | Chi tiết | 
			| 932 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 5239] 9 | Chi tiết | 
			| 933 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523920 | Chi tiết | 
			| 934 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523925 | Chi tiết | 
			| 935 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523921) | Chi tiết | 
			| 936 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY523927 | Chi tiết | 
			| 937 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523928 | Chi tiết | 
			| 938 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523929 | Chi tiết | 
			| 939 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523930 | Chi tiết | 
			| 940 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523933 | Chi tiết | 
			| 941 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523935 | Chi tiết | 
			| 942 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523936 | Chi tiết | 
			| 943 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523940 | Chi tiết | 
			| 944 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523941 | Chi tiết | 
			| 945 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523948 | Chi tiết | 
			| 946 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523949 | Chi tiết | 
			| 947 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523950 | Chi tiết | 
			| 948 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523954 | Chi tiết | 
			| 949 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523955 | Chi tiết | 
			| 950 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523956 | Chi tiết | 
			| 951 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523957 | Chi tiết | 
			| 952 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523958 | Chi tiết | 
			| 953 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CY 523961 | Chi tiết | 
			| 954 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CL 140614 | Chi tiết | 
			| 955 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 140615 | Chi tiết | 
			| 956 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146616 | Chi tiết | 
			| 957 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146618 | Chi tiết | 
			| 958 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146633 | Chi tiết | 
			| 959 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146637 | Chi tiết | 
			| 960 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146650 | Chi tiết | 
			| 961 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146660 | Chi tiết | 
			| 962 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146700 | Chi tiết | 
			| 963 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146706 | Chi tiết | 
			| 964 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146727 | Chi tiết | 
			| 965 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146732 | Chi tiết | 
			| 966 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146733 | Chi tiết | 
			| 967 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146737 | Chi tiết | 
			| 968 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146741 | Chi tiết | 
			| 969 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146755 | Chi tiết | 
			| 970 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146759 | Chi tiết | 
			| 971 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146794 | Chi tiết | 
			| 972 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146795 | Chi tiết | 
			| 973 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146799 | Chi tiết | 
			| 974 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146820 | Chi tiết | 
			| 975 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146829 | Chi tiết | 
			| 976 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146830 | Chi tiết | 
			| 977 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146834 | Chi tiết | 
			| 978 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146835 | Chi tiết | 
			| 979 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146836 | Chi tiết | 
			| 980 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Cl 146837 | Chi tiết | 
			| 981 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146838 | Chi tiết | 
			| 982 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146842 | Chi tiết | 
			| 983 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146843 | Chi tiết | 
			| 984 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 116844 | Chi tiết | 
			| 985 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 140845 | Chi tiết | 
			| 986 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146846 | Chi tiết | 
			| 987 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146847 | Chi tiết | 
			| 988 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146851 | Chi tiết | 
			| 989 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146856 | Chi tiết | 
			| 990 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146857 | Chi tiết | 
			| 991 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146860 | Chi tiết | 
			| 992 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146861 | Chi tiết | 
			| 993 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146866 | Chi tiết | 
			| 994 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146868 | Chi tiết | 
			| 995 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146873 | Chi tiết | 
			| 996 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146874 | Chi tiết | 
			| 997 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146876 | Chi tiết | 
			| 998 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146878 | Chi tiết | 
			| 999 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146879 | Chi tiết | 
			| 1000 | 2022 | Tỉnh Sơn La | 260/QĐ-STNMT | Hủy phôi GCNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | CU 146885 | Chi tiết |